Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/BIF

Lịch sử thay đổi trong POWR/BIF tỷ giá

POWR/BIF tỷ giá

06 27, 2024
1 POWR = 630.91 BIF
▲ 2.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -30.32% (905.41 BIF — 630.91 BIF)

Thay đổi trong POWR/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -47% (1,190 BIF — 630.91 BIF)

Thay đổi trong POWR/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 62.14% (389.12 BIF — 630.91 BIF)

Thay đổi trong POWR/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 485.45% (107.76 BIF — 630.91 BIF)

Power Ledger/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/06 630.57 BIF ▼ -0.05 %
29/06 629.46 BIF ▼ -0.18 %
30/06 609.37 BIF ▼ -3.19 %
01/07 603.02 BIF ▼ -1.04 %
02/07 599.22 BIF ▼ -0.63 %
03/07 593.6 BIF ▼ -0.94 %
04/07 583.74 BIF ▼ -1.66 %
05/07 597.5 BIF ▲ 2.36 %
06/07 602.32 BIF ▲ 0.81 %
07/07 573.87 BIF ▼ -4.72 %
08/07 537.97 BIF ▼ -6.26 %
09/07 534.8 BIF ▼ -0.59 %
10/07 537.69 BIF ▲ 0.54 %
11/07 507.89 BIF ▼ -5.54 %
12/07 502.43 BIF ▼ -1.07 %
13/07 497.66 BIF ▼ -0.95 %
14/07 484.15 BIF ▼ -2.71 %
15/07 479.77 BIF ▼ -0.91 %
16/07 481.55 BIF ▲ 0.37 %
17/07 451.53 BIF ▼ -6.23 %
18/07 396.78 BIF ▼ -12.13 %
19/07 396.79 BIF ▲ 0 %
20/07 401.86 BIF ▲ 1.28 %
21/07 399.01 BIF ▼ -0.71 %
22/07 398.1 BIF ▼ -0.23 %
23/07 399.9 BIF ▲ 0.45 %
24/07 389.23 BIF ▼ -2.67 %
25/07 402.74 BIF ▲ 3.47 %
26/07 409.24 BIF ▲ 1.61 %
27/07 403.49 BIF ▼ -1.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 658.17 BIF ▲ 4.32 %
08/07 — 14/07 678.62 BIF ▲ 3.11 %
15/07 — 21/07 659.95 BIF ▼ -2.75 %
22/07 — 28/07 678.97 BIF ▲ 2.88 %
29/07 — 04/08 698.75 BIF ▲ 2.91 %
05/08 — 11/08 684.67 BIF ▼ -2.02 %
12/08 — 18/08 676.32 BIF ▼ -1.22 %
19/08 — 25/08 640.69 BIF ▼ -5.27 %
26/08 — 01/09 597.93 BIF ▼ -6.67 %
02/09 — 08/09 526.76 BIF ▼ -11.9 %
09/09 — 15/09 464.67 BIF ▼ -11.79 %
16/09 — 22/09 490.03 BIF ▲ 5.46 %

Power Ledger/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 653.72 BIF ▲ 3.62 %
08/2024 480.2 BIF ▼ -26.54 %
09/2024 609.66 BIF ▲ 26.96 %
10/2024 977.37 BIF ▲ 60.31 %
11/2024 1,108 BIF ▲ 13.41 %
12/2024 1,631 BIF ▲ 47.15 %
01/2025 1,435 BIF ▼ -12.03 %
02/2025 1,702 BIF ▲ 18.6 %
03/2025 1,831 BIF ▲ 7.58 %
04/2025 1,361 BIF ▼ -25.66 %
05/2025 1,445 BIF ▲ 6.15 %
06/2025 1,020 BIF ▼ -29.42 %

Power Ledger/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 570.05 BIF
Tối đa 910.09 BIF
Bình quân gia quyền 735.2 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 570.05 BIF
Tối đa 1,207 BIF
Bình quân gia quyền 863.34 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 357.43 BIF
Tối đa 3,047 BIF
Bình quân gia quyền 777.13 BIF

Chia sẻ một liên kết đến POWR/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu