Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/BNT

Lịch sử thay đổi trong POWR/BNT tỷ giá

POWR/BNT tỷ giá

05 10, 2024
1 POWR = 0.43793887 BNT
▼ -1.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -2.17% (0.44764084 BNT — 0.43793887 BNT)

Thay đổi trong POWR/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 9.22% (0.40095474 BNT — 0.43793887 BNT)

Thay đổi trong POWR/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 13.93% (0.38440633 BNT — 0.43793887 BNT)

Thay đổi trong POWR/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 40.18% (0.31242221 BNT — 0.43793887 BNT)

Power Ledger/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.44588166 BNT ▲ 1.81 %
12/05 0.43746347 BNT ▼ -1.89 %
13/05 0.36419177 BNT ▼ -16.75 %
14/05 0.37822055 BNT ▲ 3.85 %
15/05 0.41117265 BNT ▲ 8.71 %
16/05 0.40708211 BNT ▼ -0.99 %
17/05 0.40434224 BNT ▼ -0.67 %
18/05 0.40748071 BNT ▲ 0.78 %
19/05 0.40891861 BNT ▲ 0.35 %
20/05 0.42007091 BNT ▲ 2.73 %
21/05 0.42506969 BNT ▲ 1.19 %
22/05 0.42298089 BNT ▼ -0.49 %
23/05 0.42019096 BNT ▼ -0.66 %
24/05 0.4194238 BNT ▼ -0.18 %
25/05 0.41048811 BNT ▼ -2.13 %
26/05 0.41286824 BNT ▲ 0.58 %
27/05 0.43491353 BNT ▲ 5.34 %
28/05 0.43492587 BNT ▲ 0 %
29/05 0.4360393 BNT ▲ 0.26 %
30/05 0.4322632 BNT ▼ -0.87 %
31/05 0.4259288 BNT ▼ -1.47 %
01/06 0.42412225 BNT ▼ -0.42 %
02/06 0.42227981 BNT ▼ -0.43 %
03/06 0.42027574 BNT ▼ -0.47 %
04/06 0.42455798 BNT ▲ 1.02 %
05/06 0.43488967 BNT ▲ 2.43 %
06/06 0.47128891 BNT ▲ 8.37 %
07/06 0.45999979 BNT ▼ -2.4 %
08/06 0.44322761 BNT ▼ -3.65 %
09/06 0.44171992 BNT ▼ -0.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.42956715 BNT ▼ -1.91 %
20/05 — 26/05 0.41199971 BNT ▼ -4.09 %
27/05 — 02/06 0.44051124 BNT ▲ 6.92 %
03/06 — 09/06 0.43910125 BNT ▼ -0.32 %
10/06 — 16/06 0.45367417 BNT ▲ 3.32 %
17/06 — 23/06 0.43891082 BNT ▼ -3.25 %
24/06 — 30/06 0.41828502 BNT ▼ -4.7 %
01/07 — 07/07 0.41014597 BNT ▼ -1.95 %
08/07 — 14/07 0.41719731 BNT ▲ 1.72 %
15/07 — 21/07 0.42709405 BNT ▲ 2.37 %
22/07 — 28/07 0.42857987 BNT ▲ 0.35 %
29/07 — 04/08 0.43291928 BNT ▲ 1.01 %

Power Ledger/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.43934815 BNT ▲ 0.32 %
07/2024 0.5169501 BNT ▲ 17.66 %
08/2024 0.3251829 BNT ▼ -37.1 %
09/2024 0.4060928 BNT ▲ 24.88 %
10/2024 0.45847854 BNT ▲ 12.9 %
11/2024 0.35827287 BNT ▼ -21.86 %
12/2024 0.47197834 BNT ▲ 31.74 %
01/2025 0.41947971 BNT ▼ -11.12 %
02/2025 0.39642707 BNT ▼ -5.5 %
03/2025 0.43415046 BNT ▲ 9.52 %
04/2025 0.4114021 BNT ▼ -5.24 %
05/2025 0.42577037 BNT ▲ 3.49 %

Power Ledger/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.34916004 BNT
Tối đa 0.50098654 BNT
Bình quân gia quyền 0.4285403 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.34916004 BNT
Tối đa 0.51699373 BNT
Bình quân gia quyền 0.43931486 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21837713 BNT
Tối đa 1.434419 BNT
Bình quân gia quyền 0.40854495 BNT

Chia sẻ một liên kết đến POWR/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu