Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại peso Colombia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/COP

Lịch sử thay đổi trong POWR/COP tỷ giá

POWR/COP tỷ giá

05 08, 2024
1 POWR = 1,228 COP
▼ -6.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong peso Colombia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -16.72% (1,475 COP — 1,228 COP)

Thay đổi trong POWR/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 3.89% (1,182 COP — 1,228 COP)

Thay đổi trong POWR/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 66.46% (737.81 COP — 1,228 COP)

Thay đổi trong POWR/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 465.32% (217.25 COP — 1,228 COP)

Power Ledger/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 1,269 COP ▲ 3.31 %
10/05 1,250 COP ▼ -1.49 %
11/05 1,311 COP ▲ 4.86 %
12/05 1,227 COP ▼ -6.4 %
13/05 990.5 COP ▼ -19.26 %
14/05 946.26 COP ▼ -4.47 %
15/05 975.16 COP ▲ 3.05 %
16/05 955.24 COP ▼ -2.04 %
17/05 935.65 COP ▼ -2.05 %
18/05 934.87 COP ▼ -0.08 %
19/05 967.5 COP ▲ 3.49 %
20/05 1,004 COP ▲ 3.82 %
21/05 1,027 COP ▲ 2.24 %
22/05 1,034 COP ▲ 0.72 %
23/05 1,042 COP ▲ 0.72 %
24/05 1,034 COP ▼ -0.75 %
25/05 1,006 COP ▼ -2.74 %
26/05 995.33 COP ▼ -1.03 %
27/05 1,031 COP ▲ 3.56 %
28/05 1,056 COP ▲ 2.43 %
29/05 1,008 COP ▼ -4.54 %
30/05 948.94 COP ▼ -5.86 %
31/05 919.79 COP ▼ -3.07 %
01/06 930.08 COP ▲ 1.12 %
02/06 952.01 COP ▲ 2.36 %
03/06 963.45 COP ▲ 1.2 %
04/06 971.31 COP ▲ 0.82 %
05/06 1,026 COP ▲ 5.66 %
06/06 1,093 COP ▲ 6.49 %
07/06 1,088 COP ▼ -0.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1,230 COP ▲ 0.16 %
20/05 — 26/05 1,320 COP ▲ 7.32 %
27/05 — 02/06 1,558 COP ▲ 17.98 %
03/06 — 09/06 1,277 COP ▼ -18 %
10/06 — 16/06 1,350 COP ▲ 5.73 %
17/06 — 23/06 1,332 COP ▼ -1.39 %
24/06 — 30/06 1,273 COP ▼ -4.42 %
01/07 — 07/07 934.41 COP ▼ -26.59 %
08/07 — 14/07 981.1 COP ▲ 5 %
15/07 — 21/07 956 COP ▼ -2.56 %
22/07 — 28/07 970.62 COP ▲ 1.53 %
29/07 — 04/08 1,036 COP ▲ 6.76 %

Power Ledger/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,259 COP ▲ 2.52 %
07/2024 1,322 COP ▲ 4.97 %
08/2024 1,152 COP ▼ -12.88 %
09/2024 1,370 COP ▲ 18.98 %
10/2024 2,004 COP ▲ 46.24 %
11/2024 2,288 COP ▲ 14.17 %
12/2024 3,313 COP ▲ 44.82 %
01/2025 2,715 COP ▼ -18.06 %
02/2025 3,247 COP ▲ 19.6 %
03/2025 3,382 COP ▲ 4.17 %
04/2025 2,402 COP ▼ -28.98 %
05/2025 2,842 COP ▲ 18.3 %

Power Ledger/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,027 COP
Tối đa 1,602 COP
Bình quân gia quyền 1,219 COP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,027 COP
Tối đa 1,968 COP
Bình quân gia quyền 1,385 COP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 498.89 COP
Tối đa 4,203 COP
Bình quân gia quyền 1,018 COP

Chia sẻ một liên kết đến POWR/COP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu