Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/ETN

Lịch sử thay đổi trong POWR/ETN tỷ giá

POWR/ETN tỷ giá

06 05, 2024
1 POWR = 102.21 ETN
▼ -0.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 15.31% (88.6411 ETN — 102.21 ETN)

Thay đổi trong POWR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 35.92% (75.1962 ETN — 102.21 ETN)

Thay đổi trong POWR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 48.95% (68.6204 ETN — 102.21 ETN)

Thay đổi trong POWR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 271.59% (27.5061 ETN — 102.21 ETN)

Power Ledger/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 109.43 ETN ▲ 7.06 %
07/06 112.39 ETN ▲ 2.71 %
08/06 114.73 ETN ▲ 2.08 %
09/06 102.91 ETN ▼ -10.3 %
10/06 105.07 ETN ▲ 2.1 %
11/06 110.48 ETN ▲ 5.15 %
12/06 113.88 ETN ▲ 3.07 %
13/06 110.01 ETN ▼ -3.4 %
14/06 109.01 ETN ▼ -0.91 %
15/06 112.13 ETN ▲ 2.87 %
16/06 121.5 ETN ▲ 8.35 %
17/06 123 ETN ▲ 1.24 %
18/06 118.64 ETN ▼ -3.55 %
19/06 122.29 ETN ▲ 3.08 %
20/06 119.95 ETN ▼ -1.91 %
21/06 116.39 ETN ▼ -2.96 %
22/06 121.26 ETN ▲ 4.18 %
23/06 121.97 ETN ▲ 0.59 %
24/06 119.71 ETN ▼ -1.85 %
25/06 117.13 ETN ▼ -2.16 %
26/06 111.05 ETN ▼ -5.19 %
27/06 114.68 ETN ▲ 3.27 %
28/06 115.59 ETN ▲ 0.79 %
29/06 116.19 ETN ▲ 0.51 %
30/06 117.61 ETN ▲ 1.22 %
01/07 115.06 ETN ▼ -2.16 %
02/07 116.74 ETN ▲ 1.46 %
03/07 117.87 ETN ▲ 0.96 %
04/07 120.98 ETN ▲ 2.64 %
05/07 124.19 ETN ▲ 2.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 101.79 ETN ▼ -0.41 %
17/06 — 23/06 110.91 ETN ▲ 8.96 %
24/06 — 30/06 99.1207 ETN ▼ -10.63 %
01/07 — 07/07 102.53 ETN ▲ 3.44 %
08/07 — 14/07 120.47 ETN ▲ 17.51 %
15/07 — 21/07 146.26 ETN ▲ 21.4 %
22/07 — 28/07 150.94 ETN ▲ 3.2 %
29/07 — 04/08 179.18 ETN ▲ 18.71 %
05/08 — 11/08 186.07 ETN ▲ 3.84 %
12/08 — 18/08 173.17 ETN ▼ -6.93 %
19/08 — 25/08 184.07 ETN ▲ 6.29 %
26/08 — 01/09 190.58 ETN ▲ 3.54 %

Power Ledger/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 103.58 ETN ▲ 1.34 %
08/2024 93.3665 ETN ▼ -9.86 %
09/2024 92.6767 ETN ▼ -0.74 %
10/2024 189.71 ETN ▲ 104.7 %
11/2024 205.38 ETN ▲ 8.26 %
12/2024 159.2 ETN ▼ -22.48 %
01/2025 174.05 ETN ▲ 9.33 %
01/2025 145.86 ETN ▼ -16.2 %
03/2025 77.3071 ETN ▼ -47 %
04/2025 103.03 ETN ▲ 33.27 %
05/2025 116.74 ETN ▲ 13.31 %
05/2025 125.53 ETN ▲ 7.53 %

Power Ledger/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 87.433 ETN
Tối đa 102.83 ETN
Bình quân gia quyền 96.1693 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 53.2636 ETN
Tối đa 102.83 ETN
Bình quân gia quyền 76.3385 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 53.2636 ETN
Tối đa 297.33 ETN
Bình quân gia quyền 99.8508 ETN

Chia sẻ một liên kết đến POWR/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu