Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/IRR
Lịch sử thay đổi trong POWR/IRR tỷ giá
POWR/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 POWR = 13,444 IRR
▲ 2.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 14.25% (11,768 IRR — 13,444 IRR)
Thay đổi trong POWR/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -5.71% (14,258 IRR — 13,444 IRR)
Thay đổi trong POWR/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 95.61% (6,873 IRR — 13,444 IRR)
Thay đổi trong POWR/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 462.95% (2,388 IRR — 13,444 IRR)
Power Ledger/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 13,419 IRR | ▼ -0.18 % |
20/05 | 13,733 IRR | ▲ 2.34 % |
21/05 | 14,553 IRR | ▲ 5.98 % |
22/05 | 14,863 IRR | ▲ 2.12 % |
23/05 | 15,017 IRR | ▲ 1.04 % |
24/05 | 15,155 IRR | ▲ 0.92 % |
25/05 | 15,034 IRR | ▼ -0.8 % |
26/05 | 14,209 IRR | ▼ -5.49 % |
27/05 | 14,136 IRR | ▼ -0.51 % |
28/05 | 14,784 IRR | ▲ 4.59 % |
29/05 | 14,900 IRR | ▲ 0.79 % |
30/05 | 14,579 IRR | ▼ -2.15 % |
31/05 | 14,025 IRR | ▼ -3.81 % |
01/06 | 13,400 IRR | ▼ -4.45 % |
02/06 | 13,603 IRR | ▲ 1.51 % |
03/06 | 13,902 IRR | ▲ 2.2 % |
04/06 | 14,265 IRR | ▲ 2.61 % |
05/06 | 14,419 IRR | ▲ 1.08 % |
06/06 | 14,979 IRR | ▲ 3.88 % |
07/06 | 15,848 IRR | ▲ 5.8 % |
08/06 | 15,223 IRR | ▼ -3.94 % |
09/06 | 14,625 IRR | ▼ -3.93 % |
10/06 | 14,425 IRR | ▼ -1.37 % |
11/06 | 14,043 IRR | ▼ -2.65 % |
12/06 | 14,213 IRR | ▲ 1.21 % |
13/06 | 15,259 IRR | ▲ 7.37 % |
14/06 | 14,388 IRR | ▼ -5.71 % |
15/06 | 14,411 IRR | ▲ 0.16 % |
16/06 | 14,808 IRR | ▲ 2.75 % |
17/06 | 14,732 IRR | ▼ -0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13,340 IRR | ▼ -0.77 % |
27/05 — 02/06 | 15,614 IRR | ▲ 17.04 % |
03/06 — 09/06 | 13,634 IRR | ▼ -12.68 % |
10/06 — 16/06 | 14,230 IRR | ▲ 4.37 % |
17/06 — 23/06 | 14,310 IRR | ▲ 0.57 % |
24/06 — 30/06 | 13,814 IRR | ▼ -3.47 % |
01/07 — 07/07 | 10,788 IRR | ▼ -21.91 % |
08/07 — 14/07 | 11,182 IRR | ▲ 3.65 % |
15/07 — 21/07 | 10,835 IRR | ▼ -3.1 % |
22/07 — 28/07 | 11,095 IRR | ▲ 2.4 % |
29/07 — 04/08 | 11,333 IRR | ▲ 2.15 % |
05/08 — 11/08 | 10,865 IRR | ▼ -4.13 % |
Power Ledger/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,947 IRR | ▲ 3.75 % |
07/2024 | 16,106 IRR | ▲ 15.47 % |
08/2024 | 12,756 IRR | ▼ -20.8 % |
09/2024 | 14,803 IRR | ▲ 16.04 % |
10/2024 | 21,841 IRR | ▲ 47.55 % |
11/2024 | 24,997 IRR | ▲ 14.45 % |
12/2024 | 34,868 IRR | ▲ 39.49 % |
01/2025 | 29,283 IRR | ▼ -16.02 % |
02/2025 | 36,452 IRR | ▲ 24.48 % |
03/2025 | 39,371 IRR | ▲ 8.01 % |
04/2025 | 26,218 IRR | ▼ -33.41 % |
05/2025 | 28,514 IRR | ▲ 8.75 % |
Power Ledger/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,308 IRR |
Tối đa | 14,923 IRR |
Bình quân gia quyền | 12,847 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,192 IRR |
Tối đa | 21,192 IRR |
Bình quân gia quyền | 14,805 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,049 IRR |
Tối đa | 45,128 IRR |
Bình quân gia quyền | 10,874 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: