Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/KHR

Lịch sử thay đổi trong POWR/KHR tỷ giá

POWR/KHR tỷ giá

05 18, 2024
1 POWR = 1,285 KHR
▼ -1.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 8.72% (1,182 KHR — 1,285 KHR)

Thay đổi trong POWR/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -9.16% (1,415 KHR — 1,285 KHR)

Thay đổi trong POWR/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 89.65% (677.73 KHR — 1,285 KHR)

Thay đổi trong POWR/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 457.49% (230.56 KHR — 1,285 KHR)

Power Ledger/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 1,327 KHR ▲ 3.26 %
20/05 1,392 KHR ▲ 4.9 %
21/05 1,426 KHR ▲ 2.41 %
22/05 1,443 KHR ▲ 1.17 %
23/05 1,457 KHR ▲ 1.01 %
24/05 1,434 KHR ▼ -1.6 %
25/05 1,391 KHR ▼ -2.96 %
26/05 1,380 KHR ▼ -0.85 %
27/05 1,430 KHR ▲ 3.68 %
28/05 1,447 KHR ▲ 1.16 %
29/05 1,417 KHR ▼ -2.06 %
30/05 1,372 KHR ▼ -3.19 %
31/05 1,320 KHR ▼ -3.82 %
01/06 1,335 KHR ▲ 1.18 %
02/06 1,364 KHR ▲ 2.14 %
03/06 1,391 KHR ▲ 1.98 %
04/06 1,410 KHR ▲ 1.41 %
05/06 1,471 KHR ▲ 4.32 %
06/06 1,564 KHR ▲ 6.3 %
07/06 1,517 KHR ▼ -3.02 %
08/06 1,464 KHR ▼ -3.48 %
09/06 1,437 KHR ▼ -1.81 %
10/06 1,401 KHR ▼ -2.53 %
11/06 1,416 KHR ▲ 1.08 %
12/06 1,532 KHR ▲ 8.18 %
13/06 1,428 KHR ▼ -6.77 %
14/06 1,431 KHR ▲ 0.18 %
15/06 1,456 KHR ▲ 1.74 %
16/06 1,477 KHR ▲ 1.47 %
17/06 1,491 KHR ▲ 0.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,280 KHR ▼ -0.44 %
27/05 — 02/06 1,494 KHR ▲ 16.72 %
03/06 — 09/06 1,305 KHR ▼ -12.64 %
10/06 — 16/06 1,358 KHR ▲ 4.1 %
17/06 — 23/06 1,363 KHR ▲ 0.37 %
24/06 — 30/06 1,313 KHR ▼ -3.69 %
01/07 — 07/07 1,027 KHR ▼ -21.78 %
08/07 — 14/07 1,070 KHR ▲ 4.18 %
15/07 — 21/07 1,036 KHR ▼ -3.15 %
22/07 — 28/07 1,063 KHR ▲ 2.55 %
29/07 — 04/08 1,087 KHR ▲ 2.27 %
05/08 — 11/08 1,073 KHR ▼ -1.23 %

Power Ledger/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,330 KHR ▲ 3.5 %
07/2024 1,536 KHR ▲ 15.44 %
08/2024 1,224 KHR ▼ -20.3 %
09/2024 1,413 KHR ▲ 15.46 %
10/2024 2,089 KHR ▲ 47.79 %
11/2024 2,379 KHR ▲ 13.9 %
12/2024 3,314 KHR ▲ 39.31 %
01/2025 2,783 KHR ▼ -16.03 %
02/2025 3,448 KHR ▲ 23.91 %
03/2025 3,693 KHR ▲ 7.11 %
04/2025 2,485 KHR ▼ -32.72 %
05/2025 2,758 KHR ▲ 10.98 %

Power Ledger/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,100 KHR
Tối đa 1,443 KHR
Bình quân gia quyền 1,246 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,076 KHR
Tối đa 2,043 KHR
Bình quân gia quyền 1,427 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 492.13 KHR
Tối đa 4,376 KHR
Bình quân gia quyền 1,059 KHR

Chia sẻ một liên kết đến POWR/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu