Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/LBC
Lịch sử thay đổi trong POWR/LBC tỷ giá
POWR/LBC tỷ giá
05 18, 2024
1 POWR = 90.3766 LBC
▼ -0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -7.8% (98.0257 LBC — 90.3766 LBC)
Thay đổi trong POWR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -1.8% (92.0348 LBC — 90.3766 LBC)
Thay đổi trong POWR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 435.25% (16.8848 LBC — 90.3766 LBC)
Thay đổi trong POWR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 1586.31% (5.359436 LBC — 90.3766 LBC)
Power Ledger/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 85.8466 LBC | ▼ -5.01 % |
20/05 | 87.4614 LBC | ▲ 1.88 % |
21/05 | 96.2987 LBC | ▲ 10.1 % |
22/05 | 97.7676 LBC | ▲ 1.53 % |
23/05 | 99.0919 LBC | ▲ 1.35 % |
24/05 | 97.9461 LBC | ▼ -1.16 % |
25/05 | 94.8361 LBC | ▼ -3.18 % |
26/05 | 93.843 LBC | ▼ -1.05 % |
27/05 | 93.8087 LBC | ▼ -0.04 % |
28/05 | 92.5395 LBC | ▼ -1.35 % |
29/05 | 90.1602 LBC | ▼ -2.57 % |
30/05 | 87.5789 LBC | ▼ -2.86 % |
31/05 | 88.4576 LBC | ▲ 1 % |
01/06 | 91.1948 LBC | ▲ 3.09 % |
02/06 | 93.4085 LBC | ▲ 2.43 % |
03/06 | 93.5462 LBC | ▲ 0.15 % |
04/06 | 97.4204 LBC | ▲ 4.14 % |
05/06 | 102.01 LBC | ▲ 4.71 % |
06/06 | 108.46 LBC | ▲ 6.33 % |
07/06 | 105.06 LBC | ▼ -3.13 % |
08/06 | 101.1 LBC | ▼ -3.77 % |
09/06 | 99.6839 LBC | ▼ -1.4 % |
10/06 | 96.301 LBC | ▼ -3.39 % |
11/06 | 97.6659 LBC | ▲ 1.42 % |
12/06 | 92.8937 LBC | ▼ -4.89 % |
13/06 | 83.4279 LBC | ▼ -10.19 % |
14/06 | 87.4304 LBC | ▲ 4.8 % |
15/06 | 87.6381 LBC | ▲ 0.24 % |
16/06 | 87.2509 LBC | ▼ -0.44 % |
17/06 | 86.9825 LBC | ▼ -0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 88.157 LBC | ▼ -2.46 % |
27/05 — 02/06 | 114.73 LBC | ▲ 30.14 % |
03/06 — 09/06 | 100.16 LBC | ▼ -12.7 % |
10/06 — 16/06 | 58.7311 LBC | ▼ -41.36 % |
17/06 — 23/06 | 65.6162 LBC | ▲ 11.72 % |
24/06 — 30/06 | 75.6192 LBC | ▲ 15.24 % |
01/07 — 07/07 | 107.19 LBC | ▲ 41.76 % |
08/07 — 14/07 | 115.8 LBC | ▲ 8.02 % |
15/07 — 21/07 | 102.2 LBC | ▼ -11.74 % |
22/07 — 28/07 | 114.7 LBC | ▲ 12.23 % |
29/07 — 04/08 | 108.65 LBC | ▼ -5.27 % |
05/08 — 11/08 | 102.74 LBC | ▼ -5.44 % |
Power Ledger/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86.3603 LBC | ▼ -4.44 % |
07/2024 | 109.78 LBC | ▲ 27.12 % |
08/2024 | 88.5104 LBC | ▼ -19.38 % |
09/2024 | 72.5605 LBC | ▼ -18.02 % |
10/2024 | 295.36 LBC | ▲ 307.06 % |
11/2024 | 788.09 LBC | ▲ 166.82 % |
12/2024 | 456.4 LBC | ▼ -42.09 % |
01/2025 | 432.38 LBC | ▼ -5.26 % |
02/2025 | 396.39 LBC | ▼ -8.32 % |
03/2025 | 322.67 LBC | ▼ -18.6 % |
04/2025 | 521.41 LBC | ▲ 61.59 % |
05/2025 | 527.63 LBC | ▲ 1.19 % |
Power Ledger/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 86.3499 LBC |
Tối đa | 114.97 LBC |
Bình quân gia quyền | 95.9263 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54.746 LBC |
Tối đa | 118.43 LBC |
Bình quân gia quyền | 83.9506 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.408313 LBC |
Tối đa | 179.71 LBC |
Bình quân gia quyền | 54.0157 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: