Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/LKK
Lịch sử thay đổi trong POWR/LKK tỷ giá
POWR/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 POWR = 12.1854 LKK
▲ 0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 47.71% (8.249467 LKK — 12.1854 LKK)
Thay đổi trong POWR/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 47.55% (8.258705 LKK — 12.1854 LKK)
Thay đổi trong POWR/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 120.43% (5.528081 LKK — 12.1854 LKK)
Thay đổi trong POWR/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 120.43% (5.528081 LKK — 12.1854 LKK)
Power Ledger/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 12.6403 LKK | ▲ 3.73 % |
20/05 | 12.1364 LKK | ▼ -3.99 % |
21/05 | 12.9442 LKK | ▲ 6.66 % |
22/05 | 13.4198 LKK | ▲ 3.67 % |
23/05 | 13.4018 LKK | ▼ -0.13 % |
24/05 | 14.0631 LKK | ▲ 4.93 % |
25/05 | 14.0446 LKK | ▼ -0.13 % |
26/05 | 12.5303 LKK | ▼ -10.78 % |
27/05 | 11.5147 LKK | ▼ -8.1 % |
28/05 | 12.2964 LKK | ▲ 6.79 % |
29/05 | 12.2786 LKK | ▼ -0.14 % |
30/05 | 12.3972 LKK | ▲ 0.97 % |
31/05 | 11.9606 LKK | ▼ -3.52 % |
01/06 | 11.2903 LKK | ▼ -5.6 % |
02/06 | 10.4984 LKK | ▼ -7.01 % |
03/06 | 9.432105 LKK | ▼ -10.16 % |
04/06 | 9.850493 LKK | ▲ 4.44 % |
05/06 | 10.2265 LKK | ▲ 3.82 % |
06/06 | 10.6508 LKK | ▲ 4.15 % |
07/06 | 11.1443 LKK | ▲ 4.63 % |
08/06 | 12.5083 LKK | ▲ 12.24 % |
09/06 | 12.8494 LKK | ▲ 2.73 % |
10/06 | 12.3311 LKK | ▼ -4.03 % |
11/06 | 12.3462 LKK | ▲ 0.12 % |
12/06 | 10.6507 LKK | ▼ -13.73 % |
13/06 | 13.801 LKK | ▲ 29.58 % |
14/06 | 15.0073 LKK | ▲ 8.74 % |
15/06 | 15.3653 LKK | ▲ 2.39 % |
16/06 | 14.8863 LKK | ▼ -3.12 % |
17/06 | 15.1312 LKK | ▲ 1.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.5843 LKK | ▲ 19.69 % |
27/05 — 02/06 | 15.0534 LKK | ▲ 3.22 % |
03/06 — 09/06 | 13.9657 LKK | ▼ -7.23 % |
10/06 — 16/06 | 11.3249 LKK | ▼ -18.91 % |
17/06 — 23/06 | 14.388 LKK | ▲ 27.05 % |
24/06 — 30/06 | 13.821 LKK | ▼ -3.94 % |
01/07 — 07/07 | 16.9196 LKK | ▲ 22.42 % |
08/07 — 14/07 | 17.1518 LKK | ▲ 1.37 % |
15/07 — 21/07 | 18.971 LKK | ▲ 10.61 % |
22/07 — 28/07 | 20.5487 LKK | ▲ 8.32 % |
29/07 — 04/08 | 20.7225 LKK | ▲ 0.85 % |
05/08 — 11/08 | 18.8735 LKK | ▼ -8.92 % |
Power Ledger/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.7628 LKK | ▲ 29.36 % |
07/2024 | 14.6586 LKK | ▼ -7.01 % |
08/2024 | 15.6585 LKK | ▲ 6.82 % |
09/2024 | 12.5131 LKK | ▼ -20.09 % |
10/2024 | 16.3703 LKK | ▲ 30.83 % |
11/2024 | 19.727 LKK | ▲ 20.5 % |
12/2024 | 19.8191 LKK | ▲ 0.47 % |
01/2025 | 13.9971 LKK | ▼ -29.38 % |
02/2025 | 19.6671 LKK | ▲ 40.51 % |
03/2025 | 17.7463 LKK | ▼ -9.77 % |
04/2025 | 25.994 LKK | ▲ 46.48 % |
05/2025 | 26.3315 LKK | ▲ 1.3 % |
Power Ledger/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.803339 LKK |
Tối đa | 12.3411 LKK |
Bình quân gia quyền | 10.2817 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.575605 LKK |
Tối đa | 12.3423 LKK |
Bình quân gia quyền | 9.4489 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.391696 LKK |
Tối đa | 12.3423 LKK |
Bình quân gia quyền | 8.252957 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: