Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Bảng Syria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/SYP
Lịch sử thay đổi trong POWR/SYP tỷ giá
POWR/SYP tỷ giá
05 18, 2024
1 POWR = 796.68 SYP
▼ -0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Bảng Syria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Bảng Syria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/SYP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/SYP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Bảng Syria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/SYP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 320.44% (189.49 SYP — 796.68 SYP)
Thay đổi trong POWR/SYP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi -82.35% (4,514 SYP — 796.68 SYP)
Thay đổi trong POWR/SYP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 92.34% (414.2 SYP — 796.68 SYP)
Thay đổi trong POWR/SYP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 2637.21% (29.11 SYP — 796.68 SYP)
Power Ledger/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 812.8 SYP | ▲ 2.02 % |
21/05 | 880.9 SYP | ▲ 8.38 % |
22/05 | 905.11 SYP | ▲ 2.75 % |
23/05 | 911.7 SYP | ▲ 0.73 % |
24/05 | 918.5 SYP | ▲ 0.75 % |
25/05 | 901.85 SYP | ▼ -1.81 % |
26/05 | 871.73 SYP | ▼ -3.34 % |
27/05 | 873.5 SYP | ▲ 0.2 % |
28/05 | 888.69 SYP | ▲ 1.74 % |
29/05 | 929 SYP | ▲ 4.54 % |
30/05 | 932.13 SYP | ▲ 0.34 % |
31/05 | 1,821 SYP | ▲ 95.33 % |
01/06 | 1,534 SYP | ▼ -15.77 % |
02/06 | 1,157 SYP | ▼ -24.54 % |
03/06 | 1,176 SYP | ▲ 1.63 % |
04/06 | 1,885 SYP | ▲ 60.28 % |
05/06 | 1,902 SYP | ▲ 0.87 % |
06/06 | 1,966 SYP | ▲ 3.4 % |
07/06 | 2,088 SYP | ▲ 6.17 % |
08/06 | 1,998 SYP | ▼ -4.27 % |
09/06 | 1,936 SYP | ▼ -3.14 % |
10/06 | 1,905 SYP | ▼ -1.59 % |
11/06 | 1,864 SYP | ▼ -2.14 % |
12/06 | 1,888 SYP | ▲ 1.25 % |
13/06 | 2,005 SYP | ▲ 6.24 % |
14/06 | 1,863 SYP | ▼ -7.08 % |
15/06 | 1,867 SYP | ▲ 0.19 % |
16/06 | 1,914 SYP | ▲ 2.55 % |
17/06 | 1,940 SYP | ▲ 1.34 % |
18/06 | 1,960 SYP | ▲ 1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Bảng Syria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 789.92 SYP | ▼ -0.85 % |
27/05 — 02/06 | 907.54 SYP | ▲ 14.89 % |
03/06 — 09/06 | 271.46 SYP | ▼ -70.09 % |
10/06 — 16/06 | 285.63 SYP | ▲ 5.22 % |
17/06 — 23/06 | 186.12 SYP | ▼ -34.84 % |
24/06 — 30/06 | 187.99 SYP | ▲ 1 % |
01/07 — 07/07 | 7.03 SYP | ▼ -96.26 % |
08/07 — 14/07 | 7.91 SYP | ▲ 12.64 % |
15/07 — 21/07 | 7.92 SYP | ▲ 0.08 % |
22/07 — 28/07 | 15.34 SYP | ▲ 93.61 % |
29/07 — 04/08 | 15.78 SYP | ▲ 2.87 % |
05/08 — 11/08 | 15.57 SYP | ▼ -1.32 % |
Power Ledger/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 815.41 SYP | ▲ 2.35 % |
07/2024 | 3,984 SYP | ▲ 388.54 % |
08/2024 | 2,913 SYP | ▼ -26.86 % |
09/2024 | 3,348 SYP | ▲ 14.92 % |
10/2024 | 4,575 SYP | ▲ 36.64 % |
11/2024 | 5,217 SYP | ▲ 14.03 % |
12/2024 | 6,835 SYP | ▲ 31.02 % |
01/2025 | 5,876 SYP | ▼ -14.03 % |
02/2025 | 7,228 SYP | ▲ 22.99 % |
03/2025 | 2,213 SYP | ▼ -69.38 % |
04/2025 | 503.05 SYP | ▼ -77.27 % |
05/2025 | 675.86 SYP | ▲ 34.35 % |
Power Ledger/Bảng Syria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 675.29 SYP |
Tối đa | 891.41 SYP |
Bình quân gia quyền | 585.17 SYP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 668.34 SYP |
Tối đa | 6,555 SYP |
Bình quân gia quyền | 2,195 SYP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 300.05 SYP |
Tối đa | 13,958 SYP |
Bình quân gia quyền | 2,472 SYP |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/SYP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: