Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/UGX
Lịch sử thay đổi trong POWR/UGX tỷ giá
POWR/UGX tỷ giá
05 10, 2024
1 POWR = 1,187 UGX
▲ 0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -19.78% (1,480 UGX — 1,187 UGX)
Thay đổi trong POWR/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.17% (1,185 UGX — 1,187 UGX)
Thay đổi trong POWR/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 99.65% (594.66 UGX — 1,187 UGX)
Thay đổi trong POWR/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 456.29% (213.42 UGX — 1,187 UGX)
Power Ledger/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1,228 UGX | ▲ 3.44 % |
12/05 | 1,133 UGX | ▼ -7.78 % |
13/05 | 945.15 UGX | ▼ -16.55 % |
14/05 | 908.18 UGX | ▼ -3.91 % |
15/05 | 938.66 UGX | ▲ 3.36 % |
16/05 | 917.72 UGX | ▼ -2.23 % |
17/05 | 905.85 UGX | ▼ -1.29 % |
18/05 | 899.87 UGX | ▼ -0.66 % |
19/05 | 916.66 UGX | ▲ 1.86 % |
20/05 | 970.9 UGX | ▲ 5.92 % |
21/05 | 987.18 UGX | ▲ 1.68 % |
22/05 | 995.84 UGX | ▲ 0.88 % |
23/05 | 1,005 UGX | ▲ 0.88 % |
24/05 | 995.34 UGX | ▼ -0.92 % |
25/05 | 943.13 UGX | ▼ -5.25 % |
26/05 | 936.56 UGX | ▼ -0.7 % |
27/05 | 983.65 UGX | ▲ 5.03 % |
28/05 | 994.33 UGX | ▲ 1.09 % |
29/05 | 965.24 UGX | ▼ -2.93 % |
30/05 | 926.96 UGX | ▼ -3.97 % |
31/05 | 879.39 UGX | ▼ -5.13 % |
01/06 | 885.8 UGX | ▲ 0.73 % |
02/06 | 907.78 UGX | ▲ 2.48 % |
03/06 | 924.33 UGX | ▲ 1.82 % |
04/06 | 934.13 UGX | ▲ 1.06 % |
05/06 | 968.15 UGX | ▲ 3.64 % |
06/06 | 1,034 UGX | ▲ 6.76 % |
07/06 | 991.94 UGX | ▼ -4.03 % |
08/06 | 967.66 UGX | ▼ -2.45 % |
09/06 | 973.07 UGX | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,186 UGX | ▼ -0.1 % |
20/05 — 26/05 | 1,254 UGX | ▲ 5.69 % |
27/05 — 02/06 | 1,399 UGX | ▲ 11.62 % |
03/06 — 09/06 | 1,125 UGX | ▼ -19.59 % |
10/06 — 16/06 | 1,173 UGX | ▲ 4.27 % |
17/06 — 23/06 | 1,174 UGX | ▲ 0.09 % |
24/06 — 30/06 | 1,114 UGX | ▼ -5.14 % |
01/07 — 07/07 | 906.85 UGX | ▼ -18.58 % |
08/07 — 14/07 | 946 UGX | ▲ 4.32 % |
15/07 — 21/07 | 928.84 UGX | ▼ -1.81 % |
22/07 — 28/07 | 940.77 UGX | ▲ 1.28 % |
29/07 — 04/08 | 944.16 UGX | ▲ 0.36 % |
Power Ledger/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,217 UGX | ▲ 2.52 % |
07/2024 | 1,355 UGX | ▲ 11.33 % |
08/2024 | 1,033 UGX | ▼ -23.78 % |
09/2024 | 1,306 UGX | ▲ 26.43 % |
10/2024 | 1,870 UGX | ▲ 43.21 % |
11/2024 | 2,241 UGX | ▲ 19.83 % |
12/2024 | 2,909 UGX | ▲ 29.82 % |
01/2025 | 2,355 UGX | ▼ -19.04 % |
02/2025 | 2,817 UGX | ▲ 19.61 % |
03/2025 | 3,050 UGX | ▲ 8.28 % |
04/2025 | 1,791 UGX | ▼ -41.27 % |
05/2025 | 1,993 UGX | ▲ 11.27 % |
Power Ledger/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,011 UGX |
Tối đa | 1,605 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,172 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,011 UGX |
Tối đa | 1,968 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,375 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 441.76 UGX |
Tối đa | 4,054 UGX |
Bình quân gia quyền | 968.96 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: