Tỷ giá hối đoái Peercoin chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Peercoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PPC/UZS

Lịch sử thay đổi trong PPC/UZS tỷ giá

PPC/UZS tỷ giá

05 18, 2024
1 PPC = 7,669 UZS
▲ 1.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Peercoin/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Peercoin chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PPC/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PPC/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Peercoin/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PPC/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Peercoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -2.21% (7,842 UZS — 7,669 UZS)

Thay đổi trong PPC/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Peercoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 63.67% (4,686 UZS — 7,669 UZS)

Thay đổi trong PPC/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Peercoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 48.77% (5,155 UZS — 7,669 UZS)

Thay đổi trong PPC/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Peercoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 328.71% (1,789 UZS — 7,669 UZS)

Peercoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Peercoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 7,670 UZS ▲ 0.01 %
20/05 7,586 UZS ▼ -1.1 %
21/05 7,711 UZS ▲ 1.66 %
22/05 7,726 UZS ▲ 0.19 %
23/05 7,620 UZS ▼ -1.37 %
24/05 7,580 UZS ▼ -0.53 %
25/05 7,612 UZS ▲ 0.42 %
26/05 7,278 UZS ▼ -4.38 %
27/05 7,165 UZS ▼ -1.56 %
28/05 7,387 UZS ▲ 3.1 %
29/05 7,472 UZS ▲ 1.16 %
30/05 7,508 UZS ▲ 0.48 %
31/05 7,646 UZS ▲ 1.83 %
01/06 7,672 UZS ▲ 0.34 %
02/06 7,720 UZS ▲ 0.62 %
03/06 8,023 UZS ▲ 3.92 %
04/06 8,302 UZS ▲ 3.48 %
05/06 8,180 UZS ▼ -1.47 %
06/06 8,375 UZS ▲ 2.39 %
07/06 8,111 UZS ▼ -3.15 %
08/06 8,456 UZS ▲ 4.26 %
09/06 8,195 UZS ▼ -3.09 %
10/06 8,474 UZS ▲ 3.41 %
11/06 8,947 UZS ▲ 5.58 %
12/06 8,138 UZS ▼ -9.04 %
13/06 8,501 UZS ▲ 4.46 %
14/06 8,371 UZS ▼ -1.53 %
15/06 8,059 UZS ▼ -3.73 %
16/06 7,660 UZS ▼ -4.95 %
17/06 7,470 UZS ▼ -2.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Peercoin/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Peercoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7,708 UZS ▲ 0.51 %
27/05 — 02/06 8,145 UZS ▲ 5.66 %
03/06 — 09/06 8,290 UZS ▲ 1.78 %
10/06 — 16/06 8,583 UZS ▲ 3.54 %
17/06 — 23/06 12,945 UZS ▲ 50.82 %
24/06 — 30/06 13,000 UZS ▲ 0.42 %
01/07 — 07/07 13,817 UZS ▲ 6.28 %
08/07 — 14/07 14,008 UZS ▲ 1.39 %
15/07 — 21/07 13,699 UZS ▼ -2.21 %
22/07 — 28/07 15,020 UZS ▲ 9.64 %
29/07 — 04/08 15,117 UZS ▲ 0.65 %
05/08 — 11/08 13,343 UZS ▼ -11.73 %

Peercoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7,790 UZS ▲ 1.58 %
07/2024 7,652 UZS ▼ -1.77 %
08/2024 7,086 UZS ▼ -7.4 %
09/2024 6,880 UZS ▼ -2.91 %
10/2024 7,980 UZS ▲ 15.99 %
11/2024 6,848 UZS ▼ -14.19 %
12/2024 8,500 UZS ▲ 24.13 %
01/2025 8,742 UZS ▲ 2.84 %
02/2025 9,656 UZS ▲ 10.46 %
03/2025 14,277 UZS ▲ 47.86 %
04/2025 15,751 UZS ▲ 10.32 %
05/2025 15,324 UZS ▼ -2.71 %

Peercoin/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7,210 UZS
Tối đa 11,080 UZS
Bình quân gia quyền 8,033 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,631 UZS
Tối đa 11,080 UZS
Bình quân gia quyền 6,555 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,225 UZS
Tối đa 11,080 UZS
Bình quân gia quyền 4,877 UZS

Chia sẻ một liên kết đến PPC/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Peercoin (PPC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Peercoin (PPC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu