Tỷ giá hối đoái PayPie chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về PayPie tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PPP/ELEC
Lịch sử thay đổi trong PPP/ELEC tỷ giá
PPP/ELEC tỷ giá
11 23, 2020
1 PPP = 17.486 ELEC
▼ -2.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ PayPie/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 PayPie chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PPP/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PPP/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái PayPie/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PPP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các PayPie tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 22.27% (14.3009 ELEC — 17.486 ELEC)
Thay đổi trong PPP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các PayPie tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 42.41% (12.2786 ELEC — 17.486 ELEC)
Thay đổi trong PPP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các PayPie tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -36.46% (27.5197 ELEC — 17.486 ELEC)
Thay đổi trong PPP/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce PayPie tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -36.46% (27.5197 ELEC — 17.486 ELEC)
PayPie/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
PayPie/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 16.5017 ELEC | ▼ -5.63 % |
25/05 | 16.4777 ELEC | ▼ -0.15 % |
26/05 | 18.7872 ELEC | ▲ 14.02 % |
27/05 | 16.3668 ELEC | ▼ -12.88 % |
28/05 | 15.7177 ELEC | ▼ -3.97 % |
29/05 | 17.6825 ELEC | ▲ 12.5 % |
30/05 | 18.6351 ELEC | ▲ 5.39 % |
31/05 | 20.7835 ELEC | ▲ 11.53 % |
01/06 | 19.0564 ELEC | ▼ -8.31 % |
02/06 | 18.3274 ELEC | ▼ -3.83 % |
03/06 | 15.881 ELEC | ▼ -13.35 % |
04/06 | 15.9626 ELEC | ▲ 0.51 % |
05/06 | 17.5306 ELEC | ▲ 9.82 % |
06/06 | 16.1352 ELEC | ▼ -7.96 % |
07/06 | 16.5434 ELEC | ▲ 2.53 % |
08/06 | 17.3108 ELEC | ▲ 4.64 % |
09/06 | 16.6737 ELEC | ▼ -3.68 % |
10/06 | 15.1913 ELEC | ▼ -8.89 % |
11/06 | 15.8476 ELEC | ▲ 4.32 % |
12/06 | 19.771 ELEC | ▲ 24.76 % |
13/06 | 20.7494 ELEC | ▲ 4.95 % |
14/06 | 19.6365 ELEC | ▼ -5.36 % |
15/06 | 20.1541 ELEC | ▲ 2.64 % |
16/06 | 23.8925 ELEC | ▲ 18.55 % |
17/06 | 25.4026 ELEC | ▲ 6.32 % |
18/06 | 26.5869 ELEC | ▲ 4.66 % |
19/06 | 25.0415 ELEC | ▼ -5.81 % |
20/06 | 27.5997 ELEC | ▲ 10.22 % |
21/06 | 26.7063 ELEC | ▼ -3.24 % |
22/06 | 25.2154 ELEC | ▼ -5.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của PayPie/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
PayPie/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.5873 ELEC | ▼ -16.58 % |
03/06 — 09/06 | 11.2013 ELEC | ▼ -23.21 % |
10/06 — 16/06 | 12.6651 ELEC | ▲ 13.07 % |
17/06 — 23/06 | 22.0689 ELEC | ▲ 74.25 % |
24/06 — 30/06 | 23.2085 ELEC | ▲ 5.16 % |
01/07 — 07/07 | 20.2148 ELEC | ▼ -12.9 % |
08/07 — 14/07 | 17.1007 ELEC | ▼ -15.4 % |
15/07 — 21/07 | 19.9716 ELEC | ▲ 16.79 % |
22/07 — 28/07 | 22.9485 ELEC | ▲ 14.91 % |
29/07 — 04/08 | 19.6827 ELEC | ▼ -14.23 % |
05/08 — 11/08 | 22.4338 ELEC | ▲ 13.98 % |
12/08 — 18/08 | 26.0366 ELEC | ▲ 16.06 % |
PayPie/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.0339 ELEC | ▼ -8.3 % |
07/2024 | 17.8361 ELEC | ▲ 11.24 % |
08/2024 | 11.605 ELEC | ▼ -34.94 % |
09/2024 | 4.350238 ELEC | ▼ -62.51 % |
10/2024 | 7.523201 ELEC | ▲ 72.94 % |
11/2024 | 10.5983 ELEC | ▲ 40.88 % |
12/2024 | 10.7093 ELEC | ▲ 1.05 % |
01/2025 | 11.4717 ELEC | ▲ 7.12 % |
PayPie/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.4397 ELEC |
Tối đa | 18.0607 ELEC |
Bình quân gia quyền | 14.7279 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.535975 ELEC |
Tối đa | 19.4683 ELEC |
Bình quân gia quyền | 13.4288 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.430712 ELEC |
Tối đa | 80.2996 ELEC |
Bình quân gia quyền | 17.6903 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến PPP/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến PayPie (PPP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến PayPie (PPP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: