Tỷ giá hối đoái guaraní Paraguay chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về guaraní Paraguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PYG/MTL

Lịch sử thay đổi trong PYG/MTL tỷ giá

PYG/MTL tỷ giá

05 15, 2024
1 PYG = 0.00007675 MTL
▲ 0.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ guaraní Paraguay/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 guaraní Paraguay chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PYG/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PYG/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái guaraní Paraguay/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PYG/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các guaraní Paraguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.52% (0.00008979 MTL — 0.00007675 MTL)

Thay đổi trong PYG/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các guaraní Paraguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.39% (0.0000876 MTL — 0.00007675 MTL)

Thay đổi trong PYG/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các guaraní Paraguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.11% (0.00013732 MTL — 0.00007675 MTL)

Thay đổi trong PYG/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce guaraní Paraguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.45% (0.00061156 MTL — 0.00007675 MTL)

guaraní Paraguay/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

guaraní Paraguay/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.00008244 MTL ▲ 7.41 %
17/05 0.00008297 MTL ▲ 0.65 %
18/05 0.00008263 MTL ▼ -0.42 %
19/05 0.00007797 MTL ▼ -5.63 %
20/05 0.00007471 MTL ▼ -4.18 %
21/05 0.0000738 MTL ▼ -1.22 %
22/05 0.00007331 MTL ▼ -0.67 %
23/05 0.00007396 MTL ▲ 0.9 %
24/05 0.00007218 MTL ▼ -2.42 %
25/05 0.0000742 MTL ▲ 2.8 %
26/05 0.00007107 MTL ▼ -4.21 %
27/05 0.00007304 MTL ▲ 2.76 %
28/05 0.00007258 MTL ▼ -0.62 %
29/05 0.00007619 MTL ▲ 4.98 %
30/05 0.00007818 MTL ▲ 2.61 %
31/05 0.00007884 MTL ▲ 0.84 %
01/06 0.0000779 MTL ▼ -1.2 %
02/06 0.00007659 MTL ▼ -1.68 %
03/06 0.00007423 MTL ▼ -3.08 %
04/06 0.00007399 MTL ▼ -0.33 %
05/06 0.00007387 MTL ▼ -0.16 %
06/06 0.00007401 MTL ▲ 0.19 %
07/06 0.00007216 MTL ▼ -2.49 %
08/06 0.00006996 MTL ▼ -3.05 %
09/06 0.00006699 MTL ▼ -4.24 %
10/06 0.00006841 MTL ▲ 2.11 %
11/06 0.00006968 MTL ▲ 1.86 %
12/06 0.00007143 MTL ▲ 2.51 %
13/06 0.00007152 MTL ▲ 0.13 %
14/06 0.00006913 MTL ▼ -3.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của guaraní Paraguay/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

guaraní Paraguay/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.000073 MTL ▼ -4.89 %
27/05 — 02/06 0.00006019 MTL ▼ -17.54 %
03/06 — 09/06 0.00006887 MTL ▲ 14.42 %
10/06 — 16/06 0.00006228 MTL ▼ -9.57 %
17/06 — 23/06 0.00006259 MTL ▲ 0.49 %
24/06 — 30/06 0.00006429 MTL ▲ 2.72 %
01/07 — 07/07 0.00008415 MTL ▲ 30.89 %
08/07 — 14/07 0.00007874 MTL ▼ -6.43 %
15/07 — 21/07 0.00008092 MTL ▲ 2.76 %
22/07 — 28/07 0.00007934 MTL ▼ -1.95 %
29/07 — 04/08 0.00007799 MTL ▼ -1.71 %
05/08 — 11/08 0.00007573 MTL ▼ -2.89 %

guaraní Paraguay/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00007751 MTL ▲ 0.99 %
07/2024 0.00007196 MTL ▼ -7.16 %
08/2024 0.00009156 MTL ▲ 27.23 %
09/2024 0.00007982 MTL ▼ -12.82 %
10/2024 0.00006891 MTL ▼ -13.67 %
11/2024 0.00006733 MTL ▼ -2.29 %
12/2024 0.00006892 MTL ▲ 2.37 %
01/2025 0.00008002 MTL ▲ 16.1 %
02/2025 0.00005642 MTL ▼ -29.5 %
03/2025 0.00004857 MTL ▼ -13.91 %
04/2025 0.00006248 MTL ▲ 28.65 %
05/2025 0.00005601 MTL ▼ -10.36 %

guaraní Paraguay/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0000729 MTL
Tối đa 0.00008874 MTL
Bình quân gia quyền 0.00007973 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0000519 MTL
Tối đa 0.00008874 MTL
Bình quân gia quyền 0.00007257 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0000519 MTL
Tối đa 0.00013653 MTL
Bình quân gia quyền 0.0000938 MTL

Chia sẻ một liên kết đến PYG/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến guaraní Paraguay (PYG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến guaraní Paraguay (PYG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu