1,000 guaraní Paraguay đến Metal

Giá cả 1,000 guaraní Paraguay đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 0.06732 MTL.

Bao nhiêu 1,000 PYG trong MTL?

05 21, 2024
1,000 PYG = 0.06732 MTL
▼ -2.32 %
1,000 MTL = 14,854,427 PYG
1 PYG = 0.00006732 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 PYG trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 guaraní Paraguay trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06845 MTL
Tối đa 0.08073 MTL
Bình quân gia quyền 0.07656567 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0519 MTL
Tối đa 0.08874 MTL
Bình quân gia quyền 0.07161408 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0519 MTL
Tối đa 0.13653 MTL
Bình quân gia quyền 0.09271404 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 PYG đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 1,000 guaraní Paraguay chống lại Metal thay đổi bởi -13.43% (0.07776 MTL — 0.06732 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 PYG đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 1,000 guaraní Paraguay chống lại Metal thay đổi bởi -20.35% (0.08452 MTL — 0.06732 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 PYG đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 1,000 guaraní Paraguay chống lại Metal thay đổi bởi -50.45% (0.13587 MTL — 0.06732 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 PYG đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 1,000 guaraní Paraguay chống lại Metal thay đổi bởi -88.99% (0.61156 MTL — 0.06732 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 PYG trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 guaraní Paraguay (PYG) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 guaraní Paraguay (PYG) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 guaraní Paraguay trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 guaraní Paraguay trong Metal trong 30 ngày tới*

23/05 0.06705475 MTL ▼ -0.39 %
24/05 0.06772814 MTL ▲ 1 %
25/05 0.06648136 MTL ▼ -1.84 %
26/05 0.06900531 MTL ▲ 3.8 %
27/05 0.06697244 MTL ▼ -2.95 %
28/05 0.06832478 MTL ▲ 2.02 %
29/05 0.06799102 MTL ▼ -0.49 %
30/05 0.06983662 MTL ▲ 2.71 %
31/05 0.07189415 MTL ▲ 2.95 %
01/06 0.07236029 MTL ▲ 0.65 %
02/06 0.071192 MTL ▼ -1.61 %
03/06 0.07007434 MTL ▼ -1.57 %
04/06 0.06869305 MTL ▼ -1.97 %
05/06 0.06850192 MTL ▼ -0.28 %
06/06 0.06840115 MTL ▼ -0.15 %
07/06 0.06853917 MTL ▲ 0.2 %
08/06 0.06653799 MTL ▼ -2.92 %
09/06 0.06411392 MTL ▼ -3.64 %
10/06 0.06215526 MTL ▼ -3.05 %
11/06 0.06318987 MTL ▲ 1.66 %
12/06 0.06480582 MTL ▲ 2.56 %
13/06 0.06696159 MTL ▲ 3.33 %
14/06 0.06708715 MTL ▲ 0.19 %
15/06 0.06386305 MTL ▼ -4.81 %
16/06 0.06230614 MTL ▼ -2.44 %
17/06 0.05973194 MTL ▼ -4.13 %
18/06 0.05920933 MTL ▼ -0.87 %
19/06 0.06245739 MTL ▲ 5.49 %
20/06 0.06199349 MTL ▼ -0.74 %
21/06 0.06013309 MTL ▼ -3 %

* — Giá ước tính của 1,000 guaraní Paraguay trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 guaraní Paraguay trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 guaraní Paraguay trong Metal trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.06817852 MTL ▲ 1.28 %
03/06 — 09/06 0.0753826 MTL ▲ 10.57 %
10/06 — 16/06 0.07115972 MTL ▼ -5.6 %
17/06 — 23/06 0.0715621 MTL ▲ 0.57 %
24/06 — 30/06 0.07498597 MTL ▲ 4.78 %
01/07 — 07/07 0.09391759 MTL ▲ 25.25 %
08/07 — 14/07 0.0837063 MTL ▼ -10.87 %
15/07 — 21/07 0.08738259 MTL ▲ 4.39 %
22/07 — 28/07 0.08516695 MTL ▼ -2.54 %
29/07 — 04/08 0.08364504 MTL ▼ -1.79 %
05/08 — 11/08 0.07770977 MTL ▼ -7.1 %
12/08 — 18/08 0.07442415 MTL ▼ -4.23 %

Giá ước tính của 1,000 guaraní Paraguay trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.06837239 MTL ▲ 1.56 %
07/2024 0.06320423 MTL ▼ -7.56 %
08/2024 0.07753437 MTL ▲ 22.67 %
09/2024 0.06315014 MTL ▼ -18.55 %
10/2024 0.05379111 MTL ▼ -14.82 %
11/2024 0.05157045 MTL ▼ -4.13 %
12/2024 0.05263771 MTL ▲ 2.07 %
01/2025 0.05958913 MTL ▲ 13.21 %
02/2025 0.04712663 MTL ▼ -20.91 %
03/2025 0.04034651 MTL ▼ -14.39 %
04/2025 0.05537421 MTL ▲ 37.25 %
05/2025 0.04273754 MTL ▼ -22.82 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 PYG trong MTL hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 guaraní Paraguay đến Metal Là - 0.06732 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PYG trong MTL Ngày mai 2024.05.23?

Ngày mai 1,000 guaraní Paraguay đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PYG trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 guaraní Paraguay đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PYG trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 guaraní Paraguay đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PYG trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 guaraní Paraguay đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu