Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/DCN
Lịch sử thay đổi trong QAR/DCN tỷ giá
QAR/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 QAR = 177,153 DCN
▼ -9.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -3.06% (182,738 DCN — 177,153 DCN)
Thay đổi trong QAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -2.17% (181,081 DCN — 177,153 DCN)
Thay đổi trong QAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 27.09% (139,390 DCN — 177,153 DCN)
Thay đổi trong QAR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 187.35% (61,650 DCN — 177,153 DCN)
riyal Qatar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 182,782 DCN | ▲ 3.18 % |
20/05 | 185,438 DCN | ▲ 1.45 % |
21/05 | 174,415 DCN | ▼ -5.94 % |
22/05 | 184,875 DCN | ▲ 6 % |
23/05 | 185,383 DCN | ▲ 0.27 % |
24/05 | 203,384 DCN | ▲ 9.71 % |
25/05 | 209,796 DCN | ▲ 3.15 % |
26/05 | 137,819 DCN | ▼ -34.31 % |
27/05 | 156,634 DCN | ▲ 13.65 % |
28/05 | 156,945 DCN | ▲ 0.2 % |
29/05 | 151,761 DCN | ▼ -3.3 % |
30/05 | 162,773 DCN | ▲ 7.26 % |
31/05 | 163,265 DCN | ▲ 0.3 % |
01/06 | 154,904 DCN | ▼ -5.12 % |
02/06 | 150,677 DCN | ▼ -2.73 % |
03/06 | 157,341 DCN | ▲ 4.42 % |
04/06 | 167,406 DCN | ▲ 6.4 % |
05/06 | 170,419 DCN | ▲ 1.8 % |
06/06 | 164,964 DCN | ▼ -3.2 % |
07/06 | 170,541 DCN | ▲ 3.38 % |
08/06 | 175,868 DCN | ▲ 3.12 % |
09/06 | 174,214 DCN | ▼ -0.94 % |
10/06 | 168,514 DCN | ▼ -3.27 % |
11/06 | 150,434 DCN | ▼ -10.73 % |
12/06 | 152,441 DCN | ▲ 1.33 % |
13/06 | 153,909 DCN | ▲ 0.96 % |
14/06 | 169,590 DCN | ▲ 10.19 % |
15/06 | 175,262 DCN | ▲ 3.34 % |
16/06 | 153,984 DCN | ▼ -12.14 % |
17/06 | 145,946 DCN | ▼ -5.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 152,714 DCN | ▼ -13.8 % |
27/05 — 02/06 | 157,810 DCN | ▲ 3.34 % |
03/06 — 09/06 | 176,455 DCN | ▲ 11.81 % |
10/06 — 16/06 | 158,466 DCN | ▼ -10.19 % |
17/06 — 23/06 | 140,065 DCN | ▼ -11.61 % |
24/06 — 30/06 | 158,716 DCN | ▲ 13.32 % |
01/07 — 07/07 | 174,041 DCN | ▲ 9.66 % |
08/07 — 14/07 | 174,450 DCN | ▲ 0.24 % |
15/07 — 21/07 | 179,480 DCN | ▲ 2.88 % |
22/07 — 28/07 | 178,980 DCN | ▼ -0.28 % |
29/07 — 04/08 | 172,045 DCN | ▼ -3.87 % |
05/08 — 11/08 | 165,300 DCN | ▼ -3.92 % |
riyal Qatar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 189,772 DCN | ▲ 7.12 % |
07/2024 | 203,582 DCN | ▲ 7.28 % |
08/2024 | 247,332 DCN | ▲ 21.49 % |
09/2024 | 254,069 DCN | ▲ 2.72 % |
10/2024 | 209,339 DCN | ▼ -17.61 % |
11/2024 | 216,491 DCN | ▲ 3.42 % |
12/2024 | 164,402 DCN | ▼ -24.06 % |
01/2025 | 197,440 DCN | ▲ 20.1 % |
02/2025 | 182,250 DCN | ▼ -7.69 % |
03/2025 | 165,767 DCN | ▼ -9.04 % |
04/2025 | 203,593 DCN | ▲ 22.82 % |
05/2025 | 196,959 DCN | ▼ -3.26 % |
riyal Qatar/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 159,536 DCN |
Tối đa | 199,921 DCN |
Bình quân gia quyền | 186,289 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 140,940 DCN |
Tối đa | 214,578 DCN |
Bình quân gia quyền | 174,044 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75,616 DCN |
Tối đa | 295,154 DCN |
Bình quân gia quyền | 177,087 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: