Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/FTC
Lịch sử thay đổi trong QAR/FTC tỷ giá
QAR/FTC tỷ giá
05 28, 2024
1 QAR = 50.9144 FTC
▲ 0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 9.66% (46.4289 FTC — 50.9144 FTC)
Thay đổi trong QAR/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -25.33% (68.186 FTC — 50.9144 FTC)
Thay đổi trong QAR/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 05 28, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -35.98% (79.5349 FTC — 50.9144 FTC)
Thay đổi trong QAR/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 22.38% (41.6032 FTC — 50.9144 FTC)
riyal Qatar/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 52.1444 FTC | ▲ 2.42 % |
30/05 | 53.947 FTC | ▲ 3.46 % |
31/05 | 55.2168 FTC | ▲ 2.35 % |
01/06 | 55.5943 FTC | ▲ 0.68 % |
02/06 | 55.5623 FTC | ▼ -0.06 % |
03/06 | 54.356 FTC | ▼ -2.17 % |
04/06 | 54.1491 FTC | ▼ -0.38 % |
05/06 | 53.9093 FTC | ▼ -0.44 % |
06/06 | 53.2875 FTC | ▼ -1.15 % |
07/06 | 53.4594 FTC | ▲ 0.32 % |
08/06 | 54.1408 FTC | ▲ 1.27 % |
09/06 | 54.0044 FTC | ▼ -0.25 % |
10/06 | 51.4536 FTC | ▼ -4.72 % |
11/06 | 51.4904 FTC | ▲ 0.07 % |
12/06 | 55.2186 FTC | ▲ 7.24 % |
13/06 | 58.3906 FTC | ▲ 5.74 % |
14/06 | 52.2476 FTC | ▼ -10.52 % |
15/06 | 50.6738 FTC | ▼ -3.01 % |
16/06 | 50.8261 FTC | ▲ 0.3 % |
17/06 | 50.9079 FTC | ▲ 0.16 % |
18/06 | 51.8916 FTC | ▲ 1.93 % |
19/06 | 50.8953 FTC | ▼ -1.92 % |
20/06 | 50.0481 FTC | ▼ -1.66 % |
21/06 | 50.4326 FTC | ▲ 0.77 % |
22/06 | 49.3519 FTC | ▼ -2.14 % |
23/06 | 50.4825 FTC | ▲ 2.29 % |
24/06 | 53.411 FTC | ▲ 5.8 % |
25/06 | 56.0215 FTC | ▲ 4.89 % |
26/06 | 56.936 FTC | ▲ 1.63 % |
27/06 | 57.501 FTC | ▲ 0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 53.1772 FTC | ▲ 4.44 % |
10/06 — 16/06 | 51.0798 FTC | ▼ -3.94 % |
17/06 — 23/06 | 55.1893 FTC | ▲ 8.05 % |
24/06 — 30/06 | 53.4375 FTC | ▼ -3.17 % |
01/07 — 07/07 | 55.871 FTC | ▲ 4.55 % |
08/07 — 14/07 | 56.2109 FTC | ▲ 0.61 % |
15/07 — 21/07 | 39.4455 FTC | ▼ -29.83 % |
22/07 — 28/07 | 40.6849 FTC | ▲ 3.14 % |
29/07 — 04/08 | 40.8615 FTC | ▲ 0.43 % |
05/08 — 11/08 | 36.7871 FTC | ▼ -9.97 % |
12/08 — 18/08 | 41.6683 FTC | ▲ 13.27 % |
19/08 — 25/08 | 42.1212 FTC | ▲ 1.09 % |
riyal Qatar/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.0537 FTC | ▼ -17.4 % |
07/2024 | 52.1725 FTC | ▲ 24.06 % |
08/2024 | 101.77 FTC | ▲ 95.07 % |
09/2024 | 111.09 FTC | ▲ 9.15 % |
10/2024 | 61.4166 FTC | ▼ -44.71 % |
11/2024 | 191.93 FTC | ▲ 212.51 % |
12/2024 | 173.34 FTC | ▼ -9.69 % |
01/2025 | 52.7556 FTC | ▼ -69.56 % |
02/2025 | 29.3266 FTC | ▼ -44.41 % |
03/2025 | 28.0241 FTC | ▼ -4.44 % |
04/2025 | 19.8539 FTC | ▼ -29.15 % |
05/2025 | 20.0356 FTC | ▲ 0.92 % |
riyal Qatar/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.2028 FTC |
Tối đa | 50.3267 FTC |
Bình quân gia quyền | 47.5186 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.2028 FTC |
Tối đa | 65.9479 FTC |
Bình quân gia quyền | 56.7196 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.2028 FTC |
Tối đa | 315.2 FTC |
Bình quân gia quyền | 118.55 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: