Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/MGA
Lịch sử thay đổi trong QAR/MGA tỷ giá
QAR/MGA tỷ giá
06 06, 2024
1 QAR = 1,226 MGA
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.65% (1,218 MGA — 1,226 MGA)
Thay đổi trong QAR/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -0.99% (1,239 MGA — 1,226 MGA)
Thay đổi trong QAR/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.85% (1,216 MGA — 1,226 MGA)
Thay đổi trong QAR/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 19.07% (1,030 MGA — 1,226 MGA)
riyal Qatar/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 1,230 MGA | ▲ 0.29 % |
08/06 | 1,230 MGA | ▲ 0.02 % |
09/06 | 1,225 MGA | ▼ -0.44 % |
10/06 | 1,225 MGA | ▲ 0.04 % |
11/06 | 1,226 MGA | ▲ 0.06 % |
12/06 | 1,226 MGA | ▲ 0 % |
13/06 | 1,227 MGA | ▲ 0.11 % |
14/06 | 1,240 MGA | ▲ 1.04 % |
15/06 | 1,231 MGA | ▼ -0.73 % |
16/06 | 1,235 MGA | ▲ 0.35 % |
17/06 | 1,232 MGA | ▼ -0.25 % |
18/06 | 1,227 MGA | ▼ -0.46 % |
19/06 | 1,235 MGA | ▲ 0.72 % |
20/06 | 1,236 MGA | ▲ 0.07 % |
21/06 | 1,236 MGA | ▼ -0.01 % |
22/06 | 1,236 MGA | ▼ -0.03 % |
23/06 | 1,236 MGA | ▲ 0.07 % |
24/06 | 1,234 MGA | ▼ -0.16 % |
25/06 | 1,234 MGA | ▼ -0.02 % |
26/06 | 1,236 MGA | ▲ 0.13 % |
27/06 | 1,240 MGA | ▲ 0.3 % |
28/06 | 1,240 MGA | ▲ 0.07 % |
29/06 | 1,240 MGA | ▼ -0.05 % |
30/06 | 1,240 MGA | ▼ -0.02 % |
01/07 | 1,238 MGA | ▼ -0.12 % |
02/07 | 1,238 MGA | ▼ -0 % |
03/07 | 1,242 MGA | ▲ 0.3 % |
04/07 | 1,242 MGA | ▲ 0.03 % |
05/07 | 1,244 MGA | ▲ 0.17 % |
06/07 | 1,243 MGA | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,227 MGA | ▲ 0.08 % |
17/06 — 23/06 | 1,217 MGA | ▼ -0.82 % |
24/06 — 30/06 | 1,218 MGA | ▲ 0.03 % |
01/07 — 07/07 | 1,221 MGA | ▲ 0.24 % |
08/07 — 14/07 | 1,227 MGA | ▲ 0.51 % |
15/07 — 21/07 | 1,235 MGA | ▲ 0.68 % |
22/07 — 28/07 | 1,227 MGA | ▼ -0.61 % |
29/07 — 04/08 | 1,228 MGA | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 1,229 MGA | ▲ 0.11 % |
12/08 — 18/08 | 1,229 MGA | ▼ -0.01 % |
19/08 — 25/08 | 1,234 MGA | ▲ 0.39 % |
26/08 — 01/09 | 1,235 MGA | ▲ 0.05 % |
riyal Qatar/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,231 MGA | ▲ 0.36 % |
08/2024 | 1,235 MGA | ▲ 0.31 % |
09/2024 | 1,243 MGA | ▲ 0.72 % |
10/2024 | 1,232 MGA | ▼ -0.95 % |
11/2024 | 1,229 MGA | ▼ -0.24 % |
12/2024 | 1,269 MGA | ▲ 3.33 % |
01/2025 | 1,240 MGA | ▼ -2.35 % |
02/2025 | 1,019 MGA | ▼ -17.83 % |
03/2025 | 1,417 MGA | ▲ 39.17 % |
04/2025 | 1,453 MGA | ▲ 2.47 % |
05/2025 | 1,446 MGA | ▼ -0.47 % |
06/2025 | 1,450 MGA | ▲ 0.31 % |
riyal Qatar/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,211 MGA |
Tối đa | 1,231 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,218 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,194 MGA |
Tối đa | 1,237 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,216 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,194 MGA |
Tối đa | 1,269 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,235 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: