Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/RYO
Lịch sử thay đổi trong QAR/RYO tỷ giá
QAR/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 QAR = 13.5045 RYO
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.84% (12.4082 RYO — 13.5045 RYO)
Thay đổi trong QAR/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.34% (27.1926 RYO — 13.5045 RYO)
Thay đổi trong QAR/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.38% (26.6803 RYO — 13.5045 RYO)
Thay đổi trong QAR/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.14% (35.6686 RYO — 13.5045 RYO)
riyal Qatar/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 13.4111 RYO | ▼ -0.69 % |
21/05 | 14.0164 RYO | ▲ 4.51 % |
22/05 | 14.4641 RYO | ▲ 3.19 % |
23/05 | 13.99 RYO | ▼ -3.28 % |
24/05 | 15.1282 RYO | ▲ 8.14 % |
25/05 | 15.3549 RYO | ▲ 1.5 % |
26/05 | 16.0694 RYO | ▲ 4.65 % |
27/05 | 18.4597 RYO | ▲ 14.88 % |
28/05 | 18.5848 RYO | ▲ 0.68 % |
29/05 | 17.0752 RYO | ▼ -8.12 % |
30/05 | 16.7205 RYO | ▼ -2.08 % |
31/05 | 16.3901 RYO | ▼ -1.98 % |
01/06 | 16.279 RYO | ▼ -0.68 % |
02/06 | 4.155196 RYO | ▼ -74.48 % |
03/06 | 4.477167 RYO | ▲ 7.75 % |
04/06 | 4.646395 RYO | ▲ 3.78 % |
05/06 | 3.560031 RYO | ▼ -23.38 % |
06/06 | 3.590005 RYO | ▲ 0.84 % |
07/06 | 5.253779 RYO | ▲ 46.34 % |
08/06 | 4.975728 RYO | ▼ -5.29 % |
09/06 | 4.995329 RYO | ▲ 0.39 % |
10/06 | 5.300193 RYO | ▲ 6.1 % |
11/06 | 4.709528 RYO | ▼ -11.14 % |
12/06 | 5.07999 RYO | ▲ 7.87 % |
13/06 | 5.181001 RYO | ▲ 1.99 % |
14/06 | 5.18536 RYO | ▲ 0.08 % |
15/06 | 5.51226 RYO | ▲ 6.3 % |
16/06 | 4.603526 RYO | ▼ -16.49 % |
17/06 | 4.758636 RYO | ▲ 3.37 % |
18/06 | 4.903112 RYO | ▲ 3.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.5439 RYO | ▲ 15.1 % |
27/05 — 02/06 | 12.631 RYO | ▼ -18.74 % |
03/06 — 09/06 | 12.3936 RYO | ▼ -1.88 % |
10/06 — 16/06 | 15.0477 RYO | ▲ 21.42 % |
17/06 — 23/06 | 15.0126 RYO | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 18.0869 RYO | ▲ 20.48 % |
01/07 — 07/07 | 3.100226 RYO | ▼ -82.86 % |
08/07 — 14/07 | 2.484488 RYO | ▼ -19.86 % |
15/07 — 21/07 | 3.373668 RYO | ▲ 35.79 % |
22/07 — 28/07 | 3.545682 RYO | ▲ 5.1 % |
29/07 — 04/08 | 3.111742 RYO | ▼ -12.24 % |
05/08 — 11/08 | 33.0661 RYO | ▲ 962.62 % |
riyal Qatar/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.2553 RYO | ▼ -1.85 % |
07/2024 | 13.9741 RYO | ▲ 5.42 % |
08/2024 | 11.8997 RYO | ▼ -14.84 % |
09/2024 | 15.8093 RYO | ▲ 32.86 % |
10/2024 | 4.661275 RYO | ▼ -70.52 % |
11/2024 | 4.299006 RYO | ▼ -7.77 % |
12/2024 | 32.0078 RYO | ▲ 644.54 % |
01/2025 | 30.7678 RYO | ▼ -3.87 % |
02/2025 | 35.5433 RYO | ▲ 15.52 % |
03/2025 | 15.9276 RYO | ▼ -55.19 % |
04/2025 | 12.2756 RYO | ▼ -22.93 % |
05/2025 | 15.9331 RYO | ▲ 29.8 % |
riyal Qatar/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2418 RYO |
Tối đa | 15.3637 RYO |
Bình quân gia quyền | 13.7818 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.2418 RYO |
Tối đa | 37.9346 RYO |
Bình quân gia quyền | 23.2011 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.2418 RYO |
Tối đa | 37.9346 RYO |
Bình quân gia quyền | 24.346 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: