Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/SNT
Lịch sử thay đổi trong QAR/SNT tỷ giá
QAR/SNT tỷ giá
06 06, 2024
1 QAR = 7.734934 SNT
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 6.48% (7.264236 SNT — 7.734934 SNT)
Thay đổi trong QAR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 41.31% (5.473761 SNT — 7.734934 SNT)
Thay đổi trong QAR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -36.49% (12.1798 SNT — 7.734934 SNT)
Thay đổi trong QAR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -51.56% (15.9679 SNT — 7.734934 SNT)
riyal Qatar/Status dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 7.967852 SNT | ▲ 3.01 % |
08/06 | 7.885307 SNT | ▼ -1.04 % |
09/06 | 7.904788 SNT | ▲ 0.25 % |
10/06 | 8.071647 SNT | ▲ 2.11 % |
11/06 | 8.100059 SNT | ▲ 0.35 % |
12/06 | 7.898077 SNT | ▼ -2.49 % |
13/06 | 8.338652 SNT | ▲ 5.58 % |
14/06 | 8.403158 SNT | ▲ 0.77 % |
15/06 | 8.230598 SNT | ▼ -2.05 % |
16/06 | 8.175178 SNT | ▼ -0.67 % |
17/06 | 8.127948 SNT | ▼ -0.58 % |
18/06 | 8.283358 SNT | ▲ 1.91 % |
19/06 | 8.16093 SNT | ▼ -1.48 % |
20/06 | 7.935279 SNT | ▼ -2.77 % |
21/06 | 7.994867 SNT | ▲ 0.75 % |
22/06 | 8.373229 SNT | ▲ 4.73 % |
23/06 | 8.441481 SNT | ▲ 0.82 % |
24/06 | 8.382615 SNT | ▼ -0.7 % |
25/06 | 8.273855 SNT | ▼ -1.3 % |
26/06 | 8.316933 SNT | ▲ 0.52 % |
27/06 | 8.30305 SNT | ▼ -0.17 % |
28/06 | 8.410091 SNT | ▲ 1.29 % |
29/06 | 8.50289 SNT | ▲ 1.1 % |
30/06 | 8.671212 SNT | ▲ 1.98 % |
01/07 | 8.725007 SNT | ▲ 0.62 % |
02/07 | 8.706089 SNT | ▼ -0.22 % |
03/07 | 8.756058 SNT | ▲ 0.57 % |
04/07 | 8.885635 SNT | ▲ 1.48 % |
05/07 | 8.73901 SNT | ▼ -1.65 % |
06/07 | 8.665834 SNT | ▼ -0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 7.565709 SNT | ▼ -2.19 % |
17/06 — 23/06 | 7.324595 SNT | ▼ -3.19 % |
24/06 — 30/06 | 7.417526 SNT | ▲ 1.27 % |
01/07 — 07/07 | 9.657226 SNT | ▲ 30.19 % |
08/07 — 14/07 | 9.009599 SNT | ▼ -6.71 % |
15/07 — 21/07 | 9.405544 SNT | ▲ 4.39 % |
22/07 — 28/07 | 9.160065 SNT | ▼ -2.61 % |
29/07 — 04/08 | 9.80736 SNT | ▲ 7.07 % |
05/08 — 11/08 | 10.0451 SNT | ▲ 2.42 % |
12/08 — 18/08 | 10.0814 SNT | ▲ 0.36 % |
19/08 — 25/08 | 10.492 SNT | ▲ 4.07 % |
26/08 — 01/09 | 10.4308 SNT | ▼ -0.58 % |
riyal Qatar/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.824031 SNT | ▲ 1.15 % |
08/2024 | 9.415899 SNT | ▲ 20.35 % |
09/2024 | 8.512975 SNT | ▼ -9.59 % |
10/2024 | 2.624229 SNT | ▼ -69.17 % |
11/2024 | 3.366066 SNT | ▲ 28.27 % |
12/2024 | 3.019945 SNT | ▼ -10.28 % |
01/2025 | 3.730909 SNT | ▲ 23.54 % |
02/2025 | 3.216833 SNT | ▼ -13.78 % |
03/2025 | 3.06223 SNT | ▼ -4.81 % |
04/2025 | 4.35593 SNT | ▲ 42.25 % |
05/2025 | 4.632983 SNT | ▲ 6.36 % |
06/2025 | 4.615415 SNT | ▼ -0.38 % |
riyal Qatar/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.208768 SNT |
Tối đa | 7.771419 SNT |
Bình quân gia quyền | 7.473823 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.111574 SNT |
Tối đa | 7.771419 SNT |
Bình quân gia quyền | 6.681721 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.852742 SNT |
Tối đa | 13.6995 SNT |
Bình quân gia quyền | 8.593997 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: