Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/TAU
Lịch sử thay đổi trong QAR/TAU tỷ giá
QAR/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 QAR = 54.0375 TAU
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.55% (48.8805 TAU — 54.0375 TAU)
Thay đổi trong QAR/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 188.43% (18.7349 TAU — 54.0375 TAU)
Thay đổi trong QAR/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 411.04% (10.5739 TAU — 54.0375 TAU)
Thay đổi trong QAR/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 136.84% (22.8158 TAU — 54.0375 TAU)
riyal Qatar/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 55.9788 TAU | ▲ 3.59 % |
21/05 | 51.6213 TAU | ▼ -7.78 % |
22/05 | 48.5471 TAU | ▼ -5.96 % |
23/05 | 50.4608 TAU | ▲ 3.94 % |
24/05 | 53.978 TAU | ▲ 6.97 % |
25/05 | 54.3495 TAU | ▲ 0.69 % |
26/05 | 54.0132 TAU | ▼ -0.62 % |
27/05 | 57.4734 TAU | ▲ 6.41 % |
28/05 | 59.4375 TAU | ▲ 3.42 % |
29/05 | 62.6699 TAU | ▲ 5.44 % |
30/05 | 66.353 TAU | ▲ 5.88 % |
31/05 | 62.8501 TAU | ▼ -5.28 % |
01/06 | 63.2037 TAU | ▲ 0.56 % |
02/06 | 62.3761 TAU | ▼ -1.31 % |
03/06 | 55.8366 TAU | ▼ -10.48 % |
04/06 | 49.2181 TAU | ▼ -11.85 % |
05/06 | 49.9883 TAU | ▲ 1.56 % |
06/06 | 49.9688 TAU | ▼ -0.04 % |
07/06 | 54.6852 TAU | ▲ 9.44 % |
08/06 | 59.0132 TAU | ▲ 7.91 % |
09/06 | 58.5072 TAU | ▼ -0.86 % |
10/06 | 59.5258 TAU | ▲ 1.74 % |
11/06 | 61.4174 TAU | ▲ 3.18 % |
12/06 | 63.4453 TAU | ▲ 3.3 % |
13/06 | 63.9291 TAU | ▲ 0.76 % |
14/06 | 66.3837 TAU | ▲ 3.84 % |
15/06 | 67.9328 TAU | ▲ 2.33 % |
16/06 | 65.7187 TAU | ▼ -3.26 % |
17/06 | 64.9424 TAU | ▼ -1.18 % |
18/06 | 64.6974 TAU | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 55.8729 TAU | ▲ 3.4 % |
27/05 — 02/06 | 62.1844 TAU | ▲ 11.3 % |
03/06 — 09/06 | 57.7148 TAU | ▼ -7.19 % |
10/06 — 16/06 | 71.3026 TAU | ▲ 23.54 % |
17/06 — 23/06 | 72.1941 TAU | ▲ 1.25 % |
24/06 — 30/06 | 96.8045 TAU | ▲ 34.09 % |
01/07 — 07/07 | 93.7794 TAU | ▼ -3.12 % |
08/07 — 14/07 | 82.6898 TAU | ▼ -11.83 % |
15/07 — 21/07 | 92.4454 TAU | ▲ 11.8 % |
22/07 — 28/07 | 76.4229 TAU | ▼ -17.33 % |
29/07 — 04/08 | 94.8718 TAU | ▲ 24.14 % |
05/08 — 11/08 | 99.9707 TAU | ▲ 5.37 % |
riyal Qatar/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.6865 TAU | ▼ -9.9 % |
07/2024 | 44.4676 TAU | ▼ -8.67 % |
08/2024 | 57.5453 TAU | ▲ 29.41 % |
09/2024 | 54.2102 TAU | ▼ -5.8 % |
10/2024 | 53.222 TAU | ▼ -1.82 % |
11/2024 | 75.5727 TAU | ▲ 42 % |
12/2024 | 61.3016 TAU | ▼ -18.88 % |
01/2025 | 50.8322 TAU | ▼ -17.08 % |
02/2025 | 133.15 TAU | ▲ 161.93 % |
03/2025 | 213.02 TAU | ▲ 59.99 % |
04/2025 | 155.98 TAU | ▼ -26.78 % |
05/2025 | 197.05 TAU | ▲ 26.33 % |
riyal Qatar/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.3148 TAU |
Tối đa | 57.7438 TAU |
Bình quân gia quyền | 50.8503 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.151 TAU |
Tối đa | 57.7438 TAU |
Bình quân gia quyền | 41.8708 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.064711 TAU |
Tối đa | 57.7438 TAU |
Bình quân gia quyền | 21.4542 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: