Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/TEL
Lịch sử thay đổi trong QAR/TEL tỷ giá
QAR/TEL tỷ giá
05 10, 2024
1 QAR = 81.0153 TEL
▲ 2.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.43% (67.8357 TEL — 81.0153 TEL)
Thay đổi trong QAR/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -57.18% (189.19 TEL — 81.0153 TEL)
Thay đổi trong QAR/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -50.49% (163.64 TEL — 81.0153 TEL)
Thay đổi trong QAR/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -96.76% (2,499 TEL — 81.0153 TEL)
riyal Qatar/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 82.8103 TEL | ▲ 2.22 % |
12/05 | 88.025 TEL | ▲ 6.3 % |
13/05 | 98.4521 TEL | ▲ 11.85 % |
14/05 | 100.18 TEL | ▲ 1.76 % |
15/05 | 101.69 TEL | ▲ 1.5 % |
16/05 | 105.33 TEL | ▲ 3.58 % |
17/05 | 107.3 TEL | ▲ 1.87 % |
18/05 | 105.25 TEL | ▼ -1.91 % |
19/05 | 105.05 TEL | ▼ -0.18 % |
20/05 | 96.82 TEL | ▼ -7.84 % |
21/05 | 93.7073 TEL | ▼ -3.21 % |
22/05 | 96.1691 TEL | ▲ 2.63 % |
23/05 | 99.286 TEL | ▲ 3.24 % |
24/05 | 101.42 TEL | ▲ 2.15 % |
25/05 | 103.58 TEL | ▲ 2.13 % |
26/05 | 104.01 TEL | ▲ 0.42 % |
27/05 | 106.95 TEL | ▲ 2.83 % |
28/05 | 107.13 TEL | ▲ 0.17 % |
29/05 | 111 TEL | ▲ 3.61 % |
30/05 | 117.95 TEL | ▲ 6.27 % |
31/05 | 115.54 TEL | ▼ -2.04 % |
01/06 | 104.07 TEL | ▼ -9.93 % |
02/06 | 90.1696 TEL | ▼ -13.36 % |
03/06 | 83.8744 TEL | ▼ -6.98 % |
04/06 | 87.4677 TEL | ▲ 4.28 % |
05/06 | 86.9783 TEL | ▼ -0.56 % |
06/06 | 84.8521 TEL | ▼ -2.44 % |
07/06 | 89.1558 TEL | ▲ 5.07 % |
08/06 | 89.625 TEL | ▲ 0.53 % |
09/06 | 85.9206 TEL | ▼ -4.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 75.7657 TEL | ▼ -6.48 % |
20/05 — 26/05 | 57.7841 TEL | ▼ -23.73 % |
27/05 — 02/06 | 38.6053 TEL | ▼ -33.19 % |
03/06 — 09/06 | 43.04 TEL | ▲ 11.49 % |
10/06 — 16/06 | 39.2954 TEL | ▼ -8.7 % |
17/06 — 23/06 | 43.0896 TEL | ▲ 9.66 % |
24/06 — 30/06 | 44.6513 TEL | ▲ 3.62 % |
01/07 — 07/07 | 52.5411 TEL | ▲ 17.67 % |
08/07 — 14/07 | 51.6837 TEL | ▼ -1.63 % |
15/07 — 21/07 | 57.3782 TEL | ▲ 11.02 % |
22/07 — 28/07 | 43.5742 TEL | ▼ -24.06 % |
29/07 — 04/08 | 42.7394 TEL | ▼ -1.92 % |
riyal Qatar/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 80.841 TEL | ▼ -0.22 % |
07/2024 | 82.9925 TEL | ▲ 2.66 % |
08/2024 | 122.24 TEL | ▲ 47.29 % |
09/2024 | 119.72 TEL | ▼ -2.06 % |
10/2024 | 72.0735 TEL | ▼ -39.8 % |
11/2024 | 51.1714 TEL | ▼ -29 % |
12/2024 | 85.5817 TEL | ▲ 67.25 % |
01/2025 | 104.49 TEL | ▲ 22.1 % |
02/2025 | 65.1043 TEL | ▼ -37.7 % |
03/2025 | 26.4968 TEL | ▼ -59.3 % |
04/2025 | 43.7754 TEL | ▲ 65.21 % |
05/2025 | 31.8608 TEL | ▼ -27.22 % |
riyal Qatar/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 71.3906 TEL |
Tối đa | 98.9018 TEL |
Bình quân gia quyền | 86.1715 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54.396 TEL |
Tối đa | 201.75 TEL |
Bình quân gia quyền | 101.24 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 54.396 TEL |
Tối đa | 300.02 TEL |
Bình quân gia quyền | 173.49 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: