Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/TNT
Lịch sử thay đổi trong QAR/TNT tỷ giá
QAR/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 QAR = 2,369 TNT
▲ 104051.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0% (2,369 TNT — 2,369 TNT)
Thay đổi trong QAR/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0% (2,369 TNT — 2,369 TNT)
Thay đổi trong QAR/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0% (2,369 TNT — 2,369 TNT)
Thay đổi trong QAR/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 38463.08% (6.143629 TNT — 2,369 TNT)
riyal Qatar/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2,322 TNT | ▼ -2.01 % |
21/05 | 2,100 TNT | ▼ -9.56 % |
22/05 | 2,165 TNT | ▲ 3.11 % |
23/05 | 1,135 TNT | ▼ -47.56 % |
24/05 | 1,072 TNT | ▼ -5.6 % |
25/05 | 1,139 TNT | ▲ 6.3 % |
26/05 | 1,097 TNT | ▼ -3.71 % |
27/05 | 1,014 TNT | ▼ -7.57 % |
28/05 | 969.95 TNT | ▼ -4.34 % |
29/05 | 893.5 TNT | ▼ -7.88 % |
30/05 | 999.79 TNT | ▲ 11.9 % |
31/05 | 1,205 TNT | ▲ 20.51 % |
01/06 | 1,409 TNT | ▲ 16.97 % |
02/06 | 661.81 TNT | ▼ -53.04 % |
03/06 | 1,093 TNT | ▲ 65.15 % |
04/06 | 903.27 TNT | ▼ -17.36 % |
05/06 | 614.17 TNT | ▼ -32.01 % |
06/06 | 638.37 TNT | ▲ 3.94 % |
07/06 | 586.54 TNT | ▼ -8.12 % |
08/06 | -77.36866162 TNT | ▼ -113.19 % |
09/06 | -75.67392896 TNT | ▼ -2.19 % |
10/06 | -73.30750778 TNT | ▼ -3.13 % |
11/06 | -73.36380901 TNT | ▲ 0.08 % |
12/06 | -71.13987413 TNT | ▼ -3.03 % |
13/06 | -71.03529172 TNT | ▼ -0.15 % |
14/06 | -73.33670213 TNT | ▲ 3.24 % |
15/06 | -74.51287853 TNT | ▲ 1.6 % |
16/06 | -75.22283582 TNT | ▲ 0.95 % |
17/06 | -88.19939946 TNT | ▲ 17.25 % |
18/06 | -102,916.19196915 TNT | ▲ 116585.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,114 TNT | ▼ -52.99 % |
27/05 — 02/06 | 1,065 TNT | ▼ -4.33 % |
03/06 — 09/06 | -190.612404 TNT | ▼ -117.89 % |
10/06 — 16/06 | -182.73908885 TNT | ▼ -4.13 % |
17/06 — 23/06 | -155,772.82495415 TNT | ▲ 85143.3 % |
24/06 — 30/06 | -166,730.47842955 TNT | ▲ 7.03 % |
01/07 — 07/07 | -296,477.98788145 TNT | ▲ 77.82 % |
08/07 — 14/07 | -315,916.67014992 TNT | ▲ 6.56 % |
15/07 — 21/07 | -219,741.98014226 TNT | ▼ -30.44 % |
22/07 — 28/07 | -193,747.87720696 TNT | ▼ -11.83 % |
29/07 — 04/08 | -316,393.38304106 TNT | ▲ 63.3 % |
05/08 — 11/08 | -247,589.29441245 TNT | ▼ -21.75 % |
riyal Qatar/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,327 TNT | ▼ -1.79 % |
07/2024 | 3,008 TNT | ▲ 29.29 % |
08/2024 | 3,401 TNT | ▲ 13.04 % |
09/2024 | 4,477 TNT | ▲ 31.64 % |
10/2024 | 8,448 TNT | ▲ 88.7 % |
11/2024 | 10,626 TNT | ▲ 25.79 % |
12/2024 | 14,914 TNT | ▲ 40.35 % |
01/2025 | 17,995 TNT | ▲ 20.66 % |
02/2025 | 21,006 TNT | ▲ 16.73 % |
03/2025 | 12,620 TNT | ▼ -39.92 % |
04/2025 | -3,727.28644893 TNT | ▼ -129.54 % |
05/2025 | -3,867,702.36480053 TNT | ▲ 103667.24 % |
riyal Qatar/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,369 TNT |
Tối đa | 2,369 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,369 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,369 TNT |
Tối đa | 2,369 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,369 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,369 TNT |
Tối đa | 2,369 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,369 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: