Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/WABI

Lịch sử thay đổi trong QAR/WABI tỷ giá

QAR/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 QAR = 228.67 WABI
▼ -0.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong QAR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.06% (195.34 WABI — 228.67 WABI)

Thay đổi trong QAR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10353.37% (2.18755 WABI — 228.67 WABI)

Thay đổi trong QAR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3196.61% (6.9366 WABI — 228.67 WABI)

Thay đổi trong QAR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6073.47% (3.704117 WABI — 228.67 WABI)

riyal Qatar/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

riyal Qatar/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 268.5 WABI ▲ 17.41 %
07/06 244.94 WABI ▼ -8.77 %
08/06 161.1 WABI ▼ -34.23 %
09/06 220.51 WABI ▲ 36.88 %
10/06 383.14 WABI ▲ 73.75 %
11/06 396.46 WABI ▲ 3.48 %
12/06 204.56 WABI ▼ -48.4 %
13/06 335.64 WABI ▲ 64.08 %
14/06 320.85 WABI ▼ -4.41 %
15/06 205.22 WABI ▼ -36.04 %
16/06 173.84 WABI ▼ -15.29 %
17/06 136.82 WABI ▼ -21.3 %
18/06 171.17 WABI ▲ 25.11 %
19/06 345.67 WABI ▲ 101.95 %
20/06 248.78 WABI ▼ -28.03 %
21/06 185.14 WABI ▼ -25.58 %
22/06 190.77 WABI ▲ 3.05 %
23/06 442.78 WABI ▲ 132.1 %
24/06 450.63 WABI ▲ 1.77 %
25/06 385.82 WABI ▼ -14.38 %
26/06 381.23 WABI ▼ -1.19 %
27/06 467.25 WABI ▲ 22.56 %
28/06 523.88 WABI ▲ 12.12 %
29/06 528.38 WABI ▲ 0.86 %
30/06 566.71 WABI ▲ 7.25 %
01/07 564.85 WABI ▼ -0.33 %
02/07 566.5 WABI ▲ 0.29 %
03/07 572.74 WABI ▲ 1.1 %
04/07 565.02 WABI ▼ -1.35 %
05/07 553.21 WABI ▼ -2.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riyal Qatar/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 228.65 WABI ▼ -0.01 %
17/06 — 23/06 253.88 WABI ▲ 11.03 %
24/06 — 30/06 275.68 WABI ▲ 8.59 %
01/07 — 07/07 892.52 WABI ▲ 223.75 %
08/07 — 14/07 2,001 WABI ▲ 124.14 %
15/07 — 21/07 2,882 WABI ▲ 44.05 %
22/07 — 28/07 7,140 WABI ▲ 147.76 %
29/07 — 04/08 22,907 WABI ▲ 220.85 %
05/08 — 11/08 12,392 WABI ▼ -45.9 %
12/08 — 18/08 17,701 WABI ▲ 42.85 %
19/08 — 25/08 26,207 WABI ▲ 48.05 %
26/08 — 01/09 25,794 WABI ▼ -1.57 %

riyal Qatar/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 216.45 WABI ▼ -5.35 %
08/2024 158.75 WABI ▼ -26.66 %
09/2024 126.82 WABI ▼ -20.12 %
10/2024 50.3656 WABI ▼ -60.28 %
11/2024 57.4346 WABI ▲ 14.04 %
12/2024 48.4652 WABI ▼ -15.62 %
01/2025 61.3408 WABI ▲ 26.57 %
01/2025 54.0433 WABI ▼ -11.9 %
03/2025 46.4142 WABI ▼ -14.12 %
04/2025 1,125 WABI ▲ 2323.41 %
05/2025 3,197 WABI ▲ 184.22 %
05/2025 4,811 WABI ▲ 50.48 %

riyal Qatar/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 92.628 WABI
Tối đa 228.76 WABI
Bình quân gia quyền 168.09 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.685247 WABI
Tối đa 228.76 WABI
Bình quân gia quyền 67.9036 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.451622 WABI
Tối đa 228.76 WABI
Bình quân gia quyền 19.7827 WABI

Chia sẻ một liên kết đến QAR/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu