Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/XVG
Lịch sử thay đổi trong QAR/XVG tỷ giá
QAR/XVG tỷ giá
06 18, 2024
1 QAR = 67.9989 XVG
▲ 13.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 37.13% (49.5865 XVG — 67.9989 XVG)
Thay đổi trong QAR/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 42.17% (47.8288 XVG — 67.9989 XVG)
Thay đổi trong QAR/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -62.38% (180.73 XVG — 67.9989 XVG)
Thay đổi trong QAR/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 18, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -29.31% (96.1989 XVG — 67.9989 XVG)
riyal Qatar/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/06 | 65.7253 XVG | ▼ -3.34 % |
20/06 | 63.2116 XVG | ▼ -3.82 % |
21/06 | 64.8001 XVG | ▲ 2.51 % |
22/06 | 70.4144 XVG | ▲ 8.66 % |
23/06 | 70.2006 XVG | ▼ -0.3 % |
24/06 | 69.5196 XVG | ▼ -0.97 % |
25/06 | 69.8266 XVG | ▲ 0.44 % |
26/06 | 68.1191 XVG | ▼ -2.45 % |
27/06 | 63.8941 XVG | ▼ -6.2 % |
28/06 | 63.2843 XVG | ▼ -0.95 % |
29/06 | 65.706 XVG | ▲ 3.83 % |
30/06 | 64.9943 XVG | ▼ -1.08 % |
01/07 | 64.7617 XVG | ▼ -0.36 % |
02/07 | 64.7264 XVG | ▼ -0.05 % |
03/07 | 64.8598 XVG | ▲ 0.21 % |
04/07 | 65.5422 XVG | ▲ 1.05 % |
05/07 | 63.6311 XVG | ▼ -2.92 % |
06/07 | 64.5052 XVG | ▲ 1.37 % |
07/07 | 69.8559 XVG | ▲ 8.29 % |
08/07 | 70.4872 XVG | ▲ 0.9 % |
09/07 | 71.7287 XVG | ▲ 1.76 % |
10/07 | 72.0841 XVG | ▲ 0.5 % |
11/07 | 74.7319 XVG | ▲ 3.67 % |
12/07 | 75.4068 XVG | ▲ 0.9 % |
13/07 | 76.133 XVG | ▲ 0.96 % |
14/07 | 78.9072 XVG | ▲ 3.64 % |
15/07 | 79.3934 XVG | ▲ 0.62 % |
16/07 | 78.768 XVG | ▼ -0.79 % |
17/07 | 82.144 XVG | ▲ 4.29 % |
18/07 | 87.4878 XVG | ▲ 6.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 66.1387 XVG | ▼ -2.74 % |
01/07 — 07/07 | 106.98 XVG | ▲ 61.75 % |
08/07 — 14/07 | 105.6 XVG | ▼ -1.29 % |
15/07 — 21/07 | 124.13 XVG | ▲ 17.54 % |
22/07 — 28/07 | 117.74 XVG | ▼ -5.14 % |
29/07 — 04/08 | 108.86 XVG | ▼ -7.55 % |
05/08 — 11/08 | 109.28 XVG | ▲ 0.39 % |
12/08 — 18/08 | 110.85 XVG | ▲ 1.44 % |
19/08 — 25/08 | 105.86 XVG | ▼ -4.5 % |
26/08 — 01/09 | 112.81 XVG | ▲ 6.56 % |
02/09 — 08/09 | 126.83 XVG | ▲ 12.43 % |
09/09 — 15/09 | 133.9 XVG | ▲ 5.57 % |
riyal Qatar/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 67.2009 XVG | ▼ -1.17 % |
08/2024 | 91.344 XVG | ▲ 35.93 % |
09/2024 | 84.5289 XVG | ▼ -7.46 % |
10/2024 | 84.3588 XVG | ▼ -0.2 % |
11/2024 | 91.7776 XVG | ▲ 8.79 % |
12/2024 | 73.9601 XVG | ▼ -19.41 % |
01/2025 | 90.4674 XVG | ▲ 22.32 % |
02/2025 | 48.2682 XVG | ▼ -46.65 % |
03/2025 | 34.3542 XVG | ▼ -28.83 % |
04/2025 | 51.7959 XVG | ▲ 50.77 % |
05/2025 | 37.7519 XVG | ▼ -27.11 % |
06/2025 | 48.8815 XVG | ▲ 29.48 % |
riyal Qatar/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.6744 XVG |
Tối đa | 60.6844 XVG |
Bình quân gia quyền | 49.8602 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.8902 XVG |
Tối đa | 60.6844 XVG |
Bình quân gia quyền | 46.1679 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.8902 XVG |
Tối đa | 180.14 XVG |
Bình quân gia quyền | 67.0491 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: