Tỷ giá hối đoái QTUM chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QTUM tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QTUM/TZS
Lịch sử thay đổi trong QTUM/TZS tỷ giá
QTUM/TZS tỷ giá
05 01, 2024
1 QTUM = 9,030 TZS
▼ -4.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QTUM/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QTUM chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QTUM/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QTUM/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QTUM/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QTUM/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -22.18% (11,603 TZS — 9,030 TZS)
Thay đổi trong QTUM/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 24.21% (7,270 TZS — 9,030 TZS)
Thay đổi trong QTUM/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 38.14% (6,537 TZS — 9,030 TZS)
Thay đổi trong QTUM/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce QTUM tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 162.67% (3,438 TZS — 9,030 TZS)
QTUM/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
QTUM/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 8,314 TZS | ▼ -7.93 % |
03/05 | 7,908 TZS | ▼ -4.88 % |
04/05 | 7,976 TZS | ▲ 0.86 % |
05/05 | 8,044 TZS | ▲ 0.85 % |
06/05 | 8,139 TZS | ▲ 1.18 % |
07/05 | 8,280 TZS | ▲ 1.73 % |
08/05 | 9,057 TZS | ▲ 9.38 % |
09/05 | 9,256 TZS | ▲ 2.19 % |
10/05 | 9,247 TZS | ▼ -0.1 % |
11/05 | 9,999 TZS | ▲ 8.13 % |
12/05 | 9,640 TZS | ▼ -3.59 % |
13/05 | 7,308 TZS | ▼ -24.19 % |
14/05 | 6,738 TZS | ▼ -7.8 % |
15/05 | 7,685 TZS | ▲ 14.05 % |
16/05 | 7,422 TZS | ▼ -3.42 % |
17/05 | 6,977 TZS | ▼ -5.99 % |
18/05 | 6,949 TZS | ▼ -0.4 % |
19/05 | 7,342 TZS | ▲ 5.64 % |
20/05 | 7,450 TZS | ▲ 1.48 % |
21/05 | 7,611 TZS | ▲ 2.17 % |
22/05 | 7,876 TZS | ▲ 3.47 % |
23/05 | 7,872 TZS | ▼ -0.05 % |
24/05 | 7,531 TZS | ▼ -4.32 % |
25/05 | 7,282 TZS | ▼ -3.31 % |
26/05 | 7,267 TZS | ▼ -0.21 % |
27/05 | 7,202 TZS | ▼ -0.89 % |
28/05 | 7,350 TZS | ▲ 2.05 % |
29/05 | 7,296 TZS | ▼ -0.74 % |
30/05 | 6,941 TZS | ▼ -4.86 % |
31/05 | 6,765 TZS | ▼ -2.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QTUM/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
QTUM/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 9,103 TZS | ▲ 0.81 % |
13/05 — 19/05 | 9,214 TZS | ▲ 1.22 % |
20/05 — 26/05 | 13,334 TZS | ▲ 44.71 % |
27/05 — 02/06 | 13,713 TZS | ▲ 2.84 % |
03/06 — 09/06 | 11,502 TZS | ▼ -16.13 % |
10/06 — 16/06 | 11,683 TZS | ▲ 1.57 % |
17/06 — 23/06 | 12,358 TZS | ▲ 5.78 % |
24/06 — 30/06 | 12,513 TZS | ▲ 1.25 % |
01/07 — 07/07 | 11,744 TZS | ▼ -6.15 % |
08/07 — 14/07 | 11,904 TZS | ▲ 1.37 % |
15/07 — 21/07 | 11,216 TZS | ▼ -5.78 % |
22/07 — 28/07 | 10,520 TZS | ▼ -6.2 % |
QTUM/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 8,778 TZS | ▼ -2.79 % |
06/2024 | 10,439 TZS | ▲ 18.92 % |
07/2024 | 9,591 TZS | ▼ -8.12 % |
08/2024 | 7,189 TZS | ▼ -25.04 % |
09/2024 | 7,840 TZS | ▲ 9.05 % |
10/2024 | 11,258 TZS | ▲ 43.6 % |
11/2024 | 10,053 TZS | ▼ -10.7 % |
12/2024 | 13,121 TZS | ▲ 30.52 % |
01/2025 | 10,837 TZS | ▼ -17.41 % |
02/2025 | 15,001 TZS | ▲ 38.42 % |
03/2025 | 19,182 TZS | ▲ 27.88 % |
04/2025 | 15,581 TZS | ▼ -18.78 % |
QTUM/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,861 TZS |
Tối đa | 14,450 TZS |
Bình quân gia quyền | 10,900 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,132 TZS |
Tối đa | 15,259 TZS |
Bình quân gia quyền | 10,375 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,720 TZS |
Tối đa | 15,259 TZS |
Bình quân gia quyền | 7,550 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến QTUM/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: