Tỷ giá hối đoái QTUM chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QTUM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QTUM/VEF
Lịch sử thay đổi trong QTUM/VEF tỷ giá
QTUM/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 QTUM = 14,522,971 VEF
▼ -0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QTUM/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QTUM chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QTUM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QTUM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QTUM/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QTUM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -7.67% (15,729,541 VEF — 14,522,971 VEF)
Thay đổi trong QTUM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 12.07% (12,958,831 VEF — 14,522,971 VEF)
Thay đổi trong QTUM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 90.91% (7,607,204 VEF — 14,522,971 VEF)
Thay đổi trong QTUM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce QTUM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 89388657.92% (16.25 VEF — 14,522,971 VEF)
QTUM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
QTUM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 15,222,991 VEF | ▲ 4.82 % |
20/05 | 15,608,895 VEF | ▲ 2.54 % |
21/05 | 15,949,787 VEF | ▲ 2.18 % |
22/05 | 16,366,380 VEF | ▲ 2.61 % |
23/05 | 16,359,586 VEF | ▼ -0.04 % |
24/05 | 15,764,804 VEF | ▼ -3.64 % |
25/05 | 15,400,287 VEF | ▼ -2.31 % |
26/05 | 15,342,638 VEF | ▼ -0.37 % |
27/05 | 15,158,932 VEF | ▼ -1.2 % |
28/05 | 15,425,929 VEF | ▲ 1.76 % |
29/05 | 15,363,058 VEF | ▼ -0.41 % |
30/05 | 14,875,532 VEF | ▼ -3.17 % |
31/05 | 13,949,673 VEF | ▼ -6.22 % |
01/06 | 13,866,585 VEF | ▼ -0.6 % |
02/06 | 14,330,001 VEF | ▲ 3.34 % |
03/06 | 14,686,191 VEF | ▲ 2.49 % |
04/06 | 14,658,250 VEF | ▼ -0.19 % |
05/06 | 14,755,126 VEF | ▲ 0.66 % |
06/06 | 14,439,451 VEF | ▼ -2.14 % |
07/06 | 14,049,245 VEF | ▼ -2.7 % |
08/06 | 13,933,671 VEF | ▼ -0.82 % |
09/06 | 14,381,942 VEF | ▲ 3.22 % |
10/06 | 14,049,529 VEF | ▼ -2.31 % |
11/06 | 13,759,505 VEF | ▼ -2.06 % |
12/06 | 13,809,638 VEF | ▲ 0.36 % |
13/06 | 13,968,248 VEF | ▲ 1.15 % |
14/06 | 14,107,479 VEF | ▲ 1 % |
15/06 | 14,343,125 VEF | ▲ 1.67 % |
16/06 | 14,519,954 VEF | ▲ 1.23 % |
17/06 | 14,675,619 VEF | ▲ 1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QTUM/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
QTUM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17,461,279 VEF | ▲ 20.23 % |
27/05 — 02/06 | 18,264,217 VEF | ▲ 4.6 % |
03/06 — 09/06 | 16,147,444 VEF | ▼ -11.59 % |
10/06 — 16/06 | 16,373,787 VEF | ▲ 1.4 % |
17/06 — 23/06 | 17,125,389 VEF | ▲ 4.59 % |
24/06 — 30/06 | 17,391,183 VEF | ▲ 1.55 % |
01/07 — 07/07 | 15,472,000 VEF | ▼ -11.04 % |
08/07 — 14/07 | 15,597,865 VEF | ▲ 0.81 % |
15/07 — 21/07 | 14,282,677 VEF | ▼ -8.43 % |
22/07 — 28/07 | 13,519,750 VEF | ▼ -5.34 % |
29/07 — 04/08 | 12,816,165 VEF | ▼ -5.2 % |
05/08 — 11/08 | 13,826,929 VEF | ▲ 7.89 % |
QTUM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,041,932 VEF | ▲ 24.23 % |
07/2024 | 17,143,701 VEF | ▼ -4.98 % |
08/2024 | 14,818,900 VEF | ▼ -13.56 % |
09/2024 | 16,261,940 VEF | ▲ 9.74 % |
10/2024 | 24,140,051 VEF | ▲ 48.45 % |
11/2024 | 23,157,112 VEF | ▼ -4.07 % |
12/2024 | 29,529,065 VEF | ▲ 27.52 % |
01/2025 | 22,266,697 VEF | ▼ -24.59 % |
02/2025 | 32,092,723 VEF | ▲ 44.13 % |
03/2025 | 39,277,061 VEF | ▲ 22.39 % |
04/2025 | 28,456,966 VEF | ▼ -27.55 % |
05/2025 | 29,642,965 VEF | ▲ 4.17 % |
QTUM/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,139,589 VEF |
Tối đa | 16,904,937 VEF |
Bình quân gia quyền | 14,802,785 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,527,704 VEF |
Tối đa | 23,410,628 VEF |
Bình quân gia quyền | 16,285,081 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,837,941 VEF |
Tối đa | 23,410,628 VEF |
Bình quân gia quyền | 11,277,482 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến QTUM/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến QTUM/VEF số tiền trao đổi
- 1000 QTUM → 14,522,971,315 VEF
- 200 QTUM → 2,904,594,263 VEF
- 100 QTUM → 1,452,297,132 VEF
- 5000 QTUM → 72,614,856,575 VEF
- 50 QTUM → 726,148,566 VEF
- 10 QTUM → 145,229,713 VEF
- 5 QTUM → 72,614,857 VEF
- 500 QTUM → 7,261,485,658 VEF
- 2 QTUM → 29,045,943 VEF
- 1 QTUM → 14,522,971 VEF
- 2000 QTUM → 29,045,942,630 VEF