Tỷ giá hối đoái Radium chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/KHR
Lịch sử thay đổi trong RADS/KHR tỷ giá
RADS/KHR tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 8,376 KHR
▲ 165.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 266.13% (2,288 KHR — 8,376 KHR)
Thay đổi trong RADS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 332.28% (1,938 KHR — 8,376 KHR)
Thay đổi trong RADS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 459.55% (1,497 KHR — 8,376 KHR)
Thay đổi trong RADS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 459.55% (1,497 KHR — 8,376 KHR)
Radium/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 9,975 KHR | ▲ 19.09 % |
21/05 | 11,707 KHR | ▲ 17.36 % |
22/05 | 11,085 KHR | ▼ -5.31 % |
23/05 | 10,467 KHR | ▼ -5.58 % |
24/05 | 10,260 KHR | ▼ -1.98 % |
25/05 | 10,441 KHR | ▲ 1.76 % |
26/05 | 10,120 KHR | ▼ -3.07 % |
27/05 | 10,036 KHR | ▼ -0.83 % |
28/05 | 10,642 KHR | ▲ 6.04 % |
29/05 | 11,193 KHR | ▲ 5.18 % |
30/05 | 9,891 KHR | ▼ -11.63 % |
31/05 | 9,242 KHR | ▼ -6.56 % |
01/06 | 9,142 KHR | ▼ -1.08 % |
02/06 | 10,232 KHR | ▲ 11.92 % |
03/06 | 10,181 KHR | ▼ -0.5 % |
04/06 | 9,538 KHR | ▼ -6.32 % |
05/06 | 9,585 KHR | ▲ 0.5 % |
06/06 | 9,807 KHR | ▲ 2.31 % |
07/06 | 11,086 KHR | ▲ 13.05 % |
08/06 | 12,155 KHR | ▲ 9.64 % |
09/06 | 12,835 KHR | ▲ 5.59 % |
10/06 | 11,937 KHR | ▼ -6.99 % |
11/06 | 11,899 KHR | ▼ -0.32 % |
12/06 | 17,094 KHR | ▲ 43.66 % |
13/06 | 20,742 KHR | ▲ 21.34 % |
14/06 | 23,904 KHR | ▲ 15.24 % |
15/06 | 23,482 KHR | ▼ -1.77 % |
16/06 | 24,336 KHR | ▲ 3.64 % |
17/06 | 18,349 KHR | ▼ -24.6 % |
18/06 | 14,440 KHR | ▼ -21.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,773 KHR | ▲ 4.74 % |
27/05 — 02/06 | 8,478 KHR | ▼ -3.36 % |
03/06 — 09/06 | 8,873 KHR | ▲ 4.65 % |
10/06 — 16/06 | 8,953 KHR | ▲ 0.9 % |
17/06 — 23/06 | 8,443 KHR | ▼ -5.69 % |
24/06 — 30/06 | 9,746 KHR | ▲ 15.43 % |
01/07 — 07/07 | 11,343 KHR | ▲ 16.39 % |
08/07 — 14/07 | 10,923 KHR | ▼ -3.7 % |
15/07 — 21/07 | 11,070 KHR | ▲ 1.34 % |
22/07 — 28/07 | 13,144 KHR | ▲ 18.73 % |
29/07 — 04/08 | 22,531 KHR | ▲ 71.41 % |
05/08 — 11/08 | 12,814 KHR | ▼ -43.13 % |
Radium/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,787 KHR | ▲ 28.78 % |
07/2024 | 9,722 KHR | ▼ -9.87 % |
08/2024 | 10,750 KHR | ▲ 10.57 % |
09/2024 | 10,923 KHR | ▲ 1.61 % |
10/2024 | 12,968 KHR | ▲ 18.72 % |
11/2024 | 10,545 KHR | ▼ -18.68 % |
12/2024 | 9,753 KHR | ▼ -7.51 % |
01/2025 | 12,490 KHR | ▲ 28.07 % |
02/2025 | 18,532 KHR | ▲ 48.37 % |
Radium/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,850 KHR |
Tối đa | 8,453 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,077 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,638 KHR |
Tối đa | 8,453 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,259 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,366 KHR |
Tối đa | 8,453 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,133 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: