Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/NPXS
Lịch sử thay đổi trong RADS/NPXS tỷ giá
RADS/NPXS tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 12,687 NPXS
▲ 211.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 312.09% (3,079 NPXS — 12,687 NPXS)
Thay đổi trong RADS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 285.58% (3,290 NPXS — 12,687 NPXS)
Thay đổi trong RADS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 287.79% (3,272 NPXS — 12,687 NPXS)
Thay đổi trong RADS/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 287.79% (3,272 NPXS — 12,687 NPXS)
Radium/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 14,127 NPXS | ▲ 11.35 % |
25/05 | 15,294 NPXS | ▲ 8.26 % |
26/05 | 14,485 NPXS | ▼ -5.29 % |
27/05 | 14,239 NPXS | ▼ -1.7 % |
28/05 | 13,962 NPXS | ▼ -1.94 % |
29/05 | 13,270 NPXS | ▼ -4.95 % |
30/05 | 12,689 NPXS | ▼ -4.38 % |
31/05 | 12,668 NPXS | ▼ -0.17 % |
01/06 | 13,200 NPXS | ▲ 4.2 % |
02/06 | 13,323 NPXS | ▲ 0.93 % |
03/06 | 12,831 NPXS | ▼ -3.69 % |
04/06 | 12,264 NPXS | ▼ -4.42 % |
05/06 | 11,882 NPXS | ▼ -3.11 % |
06/06 | 11,630 NPXS | ▼ -2.13 % |
07/06 | 11,642 NPXS | ▲ 0.11 % |
08/06 | 11,650 NPXS | ▲ 0.07 % |
09/06 | 11,720 NPXS | ▲ 0.6 % |
10/06 | 12,297 NPXS | ▲ 4.93 % |
11/06 | 13,521 NPXS | ▲ 9.95 % |
12/06 | 14,537 NPXS | ▲ 7.51 % |
13/06 | 15,255 NPXS | ▲ 4.94 % |
14/06 | 14,510 NPXS | ▼ -4.89 % |
15/06 | 14,557 NPXS | ▲ 0.33 % |
16/06 | 19,857 NPXS | ▲ 36.41 % |
17/06 | 24,781 NPXS | ▲ 24.8 % |
18/06 | 27,345 NPXS | ▲ 10.35 % |
19/06 | 26,550 NPXS | ▼ -2.91 % |
20/06 | 27,556 NPXS | ▲ 3.79 % |
21/06 | 24,463 NPXS | ▼ -11.22 % |
22/06 | 18,972 NPXS | ▼ -22.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12,979 NPXS | ▲ 2.3 % |
03/06 — 09/06 | 10,243 NPXS | ▼ -21.08 % |
10/06 — 16/06 | 12,179 NPXS | ▲ 18.9 % |
17/06 — 23/06 | 12,503 NPXS | ▲ 2.66 % |
24/06 — 30/06 | 11,926 NPXS | ▼ -4.61 % |
01/07 — 07/07 | 13,275 NPXS | ▲ 11.31 % |
08/07 — 14/07 | 14,504 NPXS | ▲ 9.26 % |
15/07 — 21/07 | 12,823 NPXS | ▼ -11.59 % |
22/07 — 28/07 | 11,834 NPXS | ▼ -7.71 % |
29/07 — 04/08 | 17,149 NPXS | ▲ 44.92 % |
05/08 — 11/08 | 31,053 NPXS | ▲ 81.08 % |
12/08 — 18/08 | 22,557 NPXS | ▼ -27.36 % |
Radium/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,101 NPXS | ▲ 19.03 % |
07/2024 | 10,279 NPXS | ▼ -31.93 % |
08/2024 | 10,108 NPXS | ▼ -1.66 % |
09/2024 | 8,066 NPXS | ▼ -20.2 % |
10/2024 | 13,577 NPXS | ▲ 68.32 % |
11/2024 | 11,309 NPXS | ▼ -16.71 % |
12/2024 | 9,463 NPXS | ▼ -16.32 % |
01/2025 | 9,497 NPXS | ▲ 0.36 % |
02/2025 | 14,335 NPXS | ▲ 50.94 % |
Radium/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,710 NPXS |
Tối đa | 10,967 NPXS |
Bình quân gia quyền | 3,963 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,401 NPXS |
Tối đa | 10,967 NPXS |
Bình quân gia quyền | 3,267 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,100 NPXS |
Tối đa | 10,967 NPXS |
Bình quân gia quyền | 3,215 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: