Tỷ giá hối đoái Radium chống lại guaraní Paraguay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/PYG
Lịch sử thay đổi trong RADS/PYG tỷ giá
RADS/PYG tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 14,090 PYG
▲ 162.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/guaraní Paraguay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong guaraní Paraguay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/PYG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/PYG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/guaraní Paraguay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/PYG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi 254.46% (3,975 PYG — 14,090 PYG)
Thay đổi trong RADS/PYG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi 325.18% (3,314 PYG — 14,090 PYG)
Thay đổi trong RADS/PYG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi 494.11% (2,372 PYG — 14,090 PYG)
Thay đổi trong RADS/PYG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi 494.11% (2,372 PYG — 14,090 PYG)
Radium/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 15,657 PYG | ▲ 11.12 % |
30/05 | 18,277 PYG | ▲ 16.74 % |
31/05 | 17,295 PYG | ▼ -5.37 % |
01/06 | 16,555 PYG | ▼ -4.28 % |
02/06 | 16,256 PYG | ▼ -1.8 % |
03/06 | 16,744 PYG | ▲ 3 % |
04/06 | 16,015 PYG | ▼ -4.36 % |
05/06 | 15,857 PYG | ▼ -0.99 % |
06/06 | 17,016 PYG | ▲ 7.31 % |
07/06 | 17,609 PYG | ▲ 3.49 % |
08/06 | 15,369 PYG | ▼ -12.72 % |
09/06 | 13,829 PYG | ▼ -10.02 % |
10/06 | 13,664 PYG | ▼ -1.19 % |
11/06 | 15,058 PYG | ▲ 10.2 % |
12/06 | 14,928 PYG | ▼ -0.86 % |
13/06 | 13,947 PYG | ▼ -6.57 % |
14/06 | 14,052 PYG | ▲ 0.75 % |
15/06 | 14,466 PYG | ▲ 2.95 % |
16/06 | 16,968 PYG | ▲ 17.29 % |
17/06 | 18,316 PYG | ▲ 7.95 % |
18/06 | 19,410 PYG | ▲ 5.97 % |
19/06 | 18,417 PYG | ▼ -5.12 % |
20/06 | 18,325 PYG | ▼ -0.5 % |
21/06 | 25,364 PYG | ▲ 38.42 % |
22/06 | 29,599 PYG | ▲ 16.7 % |
23/06 | 32,703 PYG | ▲ 10.48 % |
24/06 | 32,023 PYG | ▼ -2.08 % |
25/06 | 32,996 PYG | ▲ 3.04 % |
26/06 | 25,280 PYG | ▼ -23.38 % |
27/06 | 21,838 PYG | ▼ -13.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/guaraní Paraguay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 14,562 PYG | ▲ 3.35 % |
10/06 — 16/06 | 14,103 PYG | ▼ -3.15 % |
17/06 — 23/06 | 14,728 PYG | ▲ 4.44 % |
24/06 — 30/06 | 15,025 PYG | ▲ 2.02 % |
01/07 — 07/07 | 13,699 PYG | ▼ -8.83 % |
08/07 — 14/07 | 17,114 PYG | ▲ 24.93 % |
15/07 — 21/07 | 19,617 PYG | ▲ 14.63 % |
22/07 — 28/07 | 19,092 PYG | ▼ -2.68 % |
29/07 — 04/08 | 19,303 PYG | ▲ 1.11 % |
05/08 — 11/08 | 24,072 PYG | ▲ 24.71 % |
12/08 — 18/08 | 42,718 PYG | ▲ 77.46 % |
19/08 — 25/08 | 31,121 PYG | ▼ -27.15 % |
Radium/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,007 PYG | ▲ 34.9 % |
07/2024 | 16,902 PYG | ▼ -11.07 % |
08/2024 | 18,980 PYG | ▲ 12.3 % |
09/2024 | 20,026 PYG | ▲ 5.51 % |
10/2024 | 25,672 PYG | ▲ 28.19 % |
11/2024 | 19,697 PYG | ▼ -23.27 % |
12/2024 | 18,098 PYG | ▼ -8.11 % |
01/2025 | 25,297 PYG | ▲ 39.77 % |
02/2025 | 34,798 PYG | ▲ 37.56 % |
Radium/guaraní Paraguay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,209 PYG |
Tối đa | 14,219 PYG |
Bình quân gia quyền | 5,312 PYG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,836 PYG |
Tối đa | 14,219 PYG |
Bình quân gia quyền | 3,890 PYG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,170 PYG |
Tối đa | 14,219 PYG |
Bình quân gia quyền | 3,584 PYG |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/PYG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến guaraní Paraguay (PYG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến guaraní Paraguay (PYG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: