Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/ARN
Lịch sử thay đổi trong REN/ARN tỷ giá
REN/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 REN = 14.8388 ARN
▲ 4.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -26.62% (20.2223 ARN — 14.8388 ARN)
Thay đổi trong REN/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 1550.96% (0.89880287 ARN — 14.8388 ARN)
Thay đổi trong REN/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 2449.13% (0.58211304 ARN — 14.8388 ARN)
Thay đổi trong REN/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 2449.13% (0.58211304 ARN — 14.8388 ARN)
Ren/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 14.8055 ARN | ▼ -0.22 % |
09/05 | 14.3283 ARN | ▼ -3.22 % |
10/05 | 34.6818 ARN | ▲ 142.05 % |
11/05 | 12.6726 ARN | ▼ -63.46 % |
12/05 | 11.9797 ARN | ▼ -5.47 % |
13/05 | 11.9385 ARN | ▼ -0.34 % |
14/05 | 72.491 ARN | ▲ 507.2 % |
15/05 | 69.0799 ARN | ▼ -4.71 % |
16/05 | 71.771 ARN | ▲ 3.9 % |
17/05 | 74.3275 ARN | ▲ 3.56 % |
18/05 | 69.8352 ARN | ▼ -6.04 % |
19/05 | 75.9722 ARN | ▲ 8.79 % |
20/05 | 79.8481 ARN | ▲ 5.1 % |
21/05 | 76.3199 ARN | ▼ -4.42 % |
22/05 | 71.0907 ARN | ▼ -6.85 % |
23/05 | 61.9807 ARN | ▼ -12.81 % |
24/05 | 64.376 ARN | ▲ 3.86 % |
25/05 | 55.4833 ARN | ▼ -13.81 % |
26/05 | 48.0711 ARN | ▼ -13.36 % |
27/05 | 52.9219 ARN | ▲ 10.09 % |
28/05 | 58.9882 ARN | ▲ 11.46 % |
29/05 | 58.4589 ARN | ▼ -0.9 % |
30/05 | 35.4362 ARN | ▼ -39.38 % |
31/05 | 25.8457 ARN | ▼ -27.06 % |
01/06 | 30.6541 ARN | ▲ 18.6 % |
02/06 | 41.8718 ARN | ▲ 36.59 % |
03/06 | 42.0123 ARN | ▲ 0.34 % |
04/06 | 41.9783 ARN | ▼ -0.08 % |
05/06 | 40.3138 ARN | ▼ -3.97 % |
06/06 | 49.0931 ARN | ▲ 21.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 21.8547 ARN | ▲ 47.28 % |
20/05 — 26/05 | 52.6068 ARN | ▲ 140.71 % |
27/05 — 02/06 | 48.8098 ARN | ▼ -7.22 % |
03/06 — 09/06 | 79.0146 ARN | ▲ 61.88 % |
10/06 — 16/06 | 84.0282 ARN | ▲ 6.35 % |
17/06 — 23/06 | 110.06 ARN | ▲ 30.98 % |
24/06 — 30/06 | 173.1 ARN | ▲ 57.28 % |
01/07 — 07/07 | 516.54 ARN | ▲ 198.41 % |
08/07 — 14/07 | 528.68 ARN | ▲ 2.35 % |
15/07 — 21/07 | 404.94 ARN | ▼ -23.41 % |
22/07 — 28/07 | 318.96 ARN | ▼ -21.23 % |
29/07 — 04/08 | 373.23 ARN | ▲ 17.01 % |
Ren/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.0609 ARN | ▲ 14.97 % |
07/2024 | 20.5293 ARN | ▲ 20.33 % |
08/2024 | 24.8172 ARN | ▲ 20.89 % |
09/2024 | 53.0828 ARN | ▲ 113.9 % |
10/2024 | 356.89 ARN | ▲ 572.33 % |
11/2024 | 261.58 ARN | ▼ -26.71 % |
Ren/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.975678 ARN |
Tối đa | 21.24 ARN |
Bình quân gia quyền | 15.8527 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.76975742 ARN |
Tối đa | 21.24 ARN |
Bình quân gia quyền | 6.690627 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.51567202 ARN |
Tối đa | 21.24 ARN |
Bình quân gia quyền | 3.670226 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến REN/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: