Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/CRW
Lịch sử thay đổi trong REN/CRW tỷ giá
REN/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 REN = 11.0583 CRW
▼ -18.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi -21.8% (14.1403 CRW — 11.0583 CRW)
Thay đổi trong REN/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi -6.91% (11.8795 CRW — 11.0583 CRW)
Thay đổi trong REN/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi -6.91% (11.8795 CRW — 11.0583 CRW)
Thay đổi trong REN/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 918.08% (1.086195 CRW — 11.0583 CRW)
Ren/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 11.7678 CRW | ▲ 6.42 % |
12/05 | 15.141 CRW | ▲ 28.66 % |
13/05 | 15.2119 CRW | ▲ 0.47 % |
14/05 | 15.6642 CRW | ▲ 2.97 % |
15/05 | 13.8975 CRW | ▼ -11.28 % |
16/05 | 13.3495 CRW | ▼ -3.94 % |
17/05 | 12.3764 CRW | ▼ -7.29 % |
18/05 | 12.111 CRW | ▼ -2.14 % |
19/05 | 11.6446 CRW | ▼ -3.85 % |
20/05 | 11.5207 CRW | ▼ -1.06 % |
21/05 | 10.6776 CRW | ▼ -7.32 % |
22/05 | 10.3445 CRW | ▼ -3.12 % |
23/05 | 9.840015 CRW | ▼ -4.88 % |
24/05 | 9.60328 CRW | ▼ -2.41 % |
25/05 | 8.147741 CRW | ▼ -15.16 % |
26/05 | 9.637149 CRW | ▲ 18.28 % |
27/05 | 9.748438 CRW | ▲ 1.15 % |
28/05 | 8.072627 CRW | ▼ -17.19 % |
29/05 | 7.543074 CRW | ▼ -6.56 % |
30/05 | 8.035537 CRW | ▲ 6.53 % |
31/05 | 9.647788 CRW | ▲ 20.06 % |
01/06 | 9.099528 CRW | ▼ -5.68 % |
02/06 | 8.628569 CRW | ▼ -5.18 % |
03/06 | 8.240132 CRW | ▼ -4.5 % |
04/06 | 7.181223 CRW | ▼ -12.85 % |
05/06 | 7.408741 CRW | ▲ 3.17 % |
06/06 | 7.644297 CRW | ▲ 3.18 % |
07/06 | 10.6948 CRW | ▲ 39.91 % |
08/06 | 11.3361 CRW | ▲ 6 % |
09/06 | 11.1462 CRW | ▼ -1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 11.3756 CRW | ▲ 2.87 % |
20/05 — 26/05 | 13.2703 CRW | ▲ 16.66 % |
27/05 — 02/06 | 15.1979 CRW | ▲ 14.53 % |
03/06 — 09/06 | 8.997754 CRW | ▼ -40.8 % |
10/06 — 16/06 | 7.201317 CRW | ▼ -19.97 % |
17/06 — 23/06 | 6.674003 CRW | ▼ -7.32 % |
24/06 — 30/06 | 9.565969 CRW | ▲ 43.33 % |
01/07 — 07/07 | 9.978837 CRW | ▲ 4.32 % |
08/07 — 14/07 | 9.693235 CRW | ▼ -2.86 % |
15/07 — 21/07 | 9.742921 CRW | ▲ 0.51 % |
22/07 — 28/07 | 12.8408 CRW | ▲ 31.8 % |
29/07 — 04/08 | 32.4018 CRW | ▲ 152.33 % |
Ren/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.9 CRW | ▼ -1.43 % |
07/2024 | 20.2236 CRW | ▲ 85.54 % |
08/2024 | 15.8953 CRW | ▼ -21.4 % |
09/2024 | 20.0219 CRW | ▲ 25.96 % |
10/2024 | 13.8361 CRW | ▼ -30.9 % |
11/2024 | 18.6819 CRW | ▲ 35.02 % |
12/2024 | 20.391 CRW | ▲ 9.15 % |
01/2025 | 27.9844 CRW | ▲ 37.24 % |
02/2025 | 55.6634 CRW | ▲ 98.91 % |
03/2025 | 54.4025 CRW | ▼ -2.27 % |
04/2025 | 45.192 CRW | ▼ -16.93 % |
05/2025 | 59.511 CRW | ▲ 31.68 % |
Ren/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.325393 CRW |
Tối đa | 20.2005 CRW |
Bình quân gia quyền | 13.7376 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.325393 CRW |
Tối đa | 20.2005 CRW |
Bình quân gia quyền | 13.6111 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.325393 CRW |
Tối đa | 20.2005 CRW |
Bình quân gia quyền | 13.6111 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến REN/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: