Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/ELEC

Lịch sử thay đổi trong REN/ELEC tỷ giá

REN/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 REN = 107.94 ELEC
▲ 4.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -22.8% (139.81 ELEC — 107.94 ELEC)

Thay đổi trong REN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -1.18% (109.23 ELEC — 107.94 ELEC)

Thay đổi trong REN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 193.89% (36.727 ELEC — 107.94 ELEC)

Thay đổi trong REN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -11.02% (121.31 ELEC — 107.94 ELEC)

Ren/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

Ren/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 102.6 ELEC ▼ -4.94 %
20/05 103.7 ELEC ▲ 1.07 %
21/05 107.09 ELEC ▲ 3.27 %
22/05 111.7 ELEC ▲ 4.3 %
23/05 114.61 ELEC ▲ 2.61 %
24/05 112.35 ELEC ▼ -1.97 %
25/05 113.37 ELEC ▲ 0.9 %
26/05 108.99 ELEC ▼ -3.86 %
27/05 105.86 ELEC ▼ -2.87 %
28/05 102.34 ELEC ▼ -3.32 %
29/05 101.08 ELEC ▼ -1.23 %
30/05 101.86 ELEC ▲ 0.77 %
31/05 100.27 ELEC ▼ -1.57 %
01/06 95.2309 ELEC ▼ -5.02 %
02/06 96.0543 ELEC ▲ 0.86 %
03/06 97.7128 ELEC ▲ 1.73 %
04/06 102.55 ELEC ▲ 4.95 %
05/06 100.94 ELEC ▼ -1.57 %
06/06 98.9244 ELEC ▼ -1.99 %
07/06 93.8924 ELEC ▼ -5.09 %
08/06 91.9223 ELEC ▼ -2.1 %
09/06 92.5549 ELEC ▲ 0.69 %
10/06 92.8019 ELEC ▲ 0.27 %
11/06 94.9606 ELEC ▲ 2.33 %
12/06 95.5856 ELEC ▲ 0.66 %
13/06 92.4144 ELEC ▼ -3.32 %
14/06 88.7523 ELEC ▼ -3.96 %
15/06 87.6884 ELEC ▼ -1.2 %
16/06 84.5234 ELEC ▼ -3.61 %
17/06 89.3258 ELEC ▲ 5.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ren/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 126.61 ELEC ▲ 17.3 %
27/05 — 02/06 130.02 ELEC ▲ 2.69 %
03/06 — 09/06 134.36 ELEC ▲ 3.34 %
10/06 — 16/06 116.64 ELEC ▼ -13.19 %
17/06 — 23/06 103.83 ELEC ▼ -10.98 %
24/06 — 30/06 97.7606 ELEC ▼ -5.85 %
01/07 — 07/07 97.9794 ELEC ▲ 0.22 %
08/07 — 14/07 286.87 ELEC ▲ 192.79 %
15/07 — 21/07 307.72 ELEC ▲ 7.27 %
22/07 — 28/07 278.14 ELEC ▼ -9.61 %
29/07 — 04/08 305.62 ELEC ▲ 9.88 %
05/08 — 11/08 -41.37413732 ELEC ▼ -113.54 %

Ren/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 96.9851 ELEC ▼ -10.15 %
07/2024 129.14 ELEC ▲ 33.15 %
08/2024 201.8 ELEC ▲ 56.27 %
09/2024 160.73 ELEC ▼ -20.35 %
10/2024 274.6 ELEC ▲ 70.85 %
11/2024 348.47 ELEC ▲ 26.9 %
12/2024 501.18 ELEC ▲ 43.82 %
01/2025 19.6018 ELEC ▼ -96.09 %
02/2025 75.2901 ELEC ▲ 284.1 %
03/2025 99.7487 ELEC ▲ 32.49 %
04/2025 71.7077 ELEC ▼ -28.11 %
05/2025 68.7441 ELEC ▼ -4.13 %

Ren/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 108.03 ELEC
Tối đa 149.63 ELEC
Bình quân gia quyền 129.8 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 108.03 ELEC
Tối đa 151.44 ELEC
Bình quân gia quyền 134.6 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 36.727 ELEC
Tối đa 151.44 ELEC
Bình quân gia quyền 132.5 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến REN/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu