Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/FSN
Lịch sử thay đổi trong REN/FSN tỷ giá
REN/FSN tỷ giá
05 19, 2024
1 REN = 0.35150139 FSN
▼ -0.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -3.81% (0.36543302 FSN — 0.35150139 FSN)
Thay đổi trong REN/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -20.82% (0.44395059 FSN — 0.35150139 FSN)
Thay đổi trong REN/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 61.37% (0.21782149 FSN — 0.35150139 FSN)
Thay đổi trong REN/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -24.75% (0.46713291 FSN — 0.35150139 FSN)
Ren/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.37139689 FSN | ▲ 5.66 % |
21/05 | 0.37888855 FSN | ▲ 2.02 % |
22/05 | 0.38689056 FSN | ▲ 2.11 % |
23/05 | 0.40252886 FSN | ▲ 4.04 % |
24/05 | 0.41167255 FSN | ▲ 2.27 % |
25/05 | 0.39724069 FSN | ▼ -3.51 % |
26/05 | 0.40071259 FSN | ▲ 0.87 % |
27/05 | 0.39663474 FSN | ▼ -1.02 % |
28/05 | 0.40171678 FSN | ▲ 1.28 % |
29/05 | 0.38638132 FSN | ▼ -3.82 % |
30/05 | 0.37924703 FSN | ▼ -1.85 % |
31/05 | 0.39278101 FSN | ▲ 3.57 % |
01/06 | 0.40644943 FSN | ▲ 3.48 % |
02/06 | 0.38899693 FSN | ▼ -4.29 % |
03/06 | 0.38145019 FSN | ▼ -1.94 % |
04/06 | 0.37275945 FSN | ▼ -2.28 % |
05/06 | 0.36660094 FSN | ▼ -1.65 % |
06/06 | 0.36566187 FSN | ▼ -0.26 % |
07/06 | 0.36533411 FSN | ▼ -0.09 % |
08/06 | 0.36829744 FSN | ▲ 0.81 % |
09/06 | 0.36994281 FSN | ▲ 0.45 % |
10/06 | 0.35130412 FSN | ▼ -5.04 % |
11/06 | 0.34630212 FSN | ▼ -1.42 % |
12/06 | 0.3256851 FSN | ▼ -5.95 % |
13/06 | 0.33133711 FSN | ▲ 1.74 % |
14/06 | 0.34191204 FSN | ▲ 3.19 % |
15/06 | 0.35281978 FSN | ▲ 3.19 % |
16/06 | 0.35127468 FSN | ▼ -0.44 % |
17/06 | 0.33603094 FSN | ▼ -4.34 % |
18/06 | 0.33557649 FSN | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.35203614 FSN | ▲ 0.15 % |
27/05 — 02/06 | 0.362345 FSN | ▲ 2.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.33345973 FSN | ▼ -7.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.37864833 FSN | ▲ 13.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.46566376 FSN | ▲ 22.98 % |
24/06 — 30/06 | 0.45424788 FSN | ▼ -2.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.24354172 FSN | ▼ -46.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.28894036 FSN | ▲ 18.64 % |
15/07 — 21/07 | 0.28601196 FSN | ▼ -1.01 % |
22/07 — 28/07 | 0.27816603 FSN | ▼ -2.74 % |
29/07 — 04/08 | 0.25379115 FSN | ▼ -8.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.26631839 FSN | ▲ 4.94 % |
Ren/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.35705137 FSN | ▲ 1.58 % |
07/2024 | 0.35209955 FSN | ▼ -1.39 % |
08/2024 | 0.30458785 FSN | ▼ -13.49 % |
09/2024 | 0.32514094 FSN | ▲ 6.75 % |
10/2024 | 0.30387551 FSN | ▼ -6.54 % |
11/2024 | 0.35590166 FSN | ▲ 17.12 % |
12/2024 | 0.45325358 FSN | ▲ 27.35 % |
01/2025 | 0.41820224 FSN | ▼ -7.73 % |
02/2025 | 0.5322403 FSN | ▲ 27.27 % |
03/2025 | 0.73443378 FSN | ▲ 37.99 % |
04/2025 | 0.45206154 FSN | ▼ -38.45 % |
05/2025 | 0.40829091 FSN | ▼ -9.68 % |
Ren/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.33013906 FSN |
Tối đa | 0.41827611 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.3766355 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.31817721 FSN |
Tối đa | 0.58691064 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.39804653 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20211923 FSN |
Tối đa | 0.58691064 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.29565741 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến REN/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: