Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/JNT
Lịch sử thay đổi trong REN/JNT tỷ giá
REN/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 REN = 7.848677 JNT
▼ -3.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ren tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -64.25% (21.955 JNT — 7.848677 JNT)
Thay đổi trong REN/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ren tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -64.55% (22.1428 JNT — 7.848677 JNT)
Thay đổi trong REN/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ren tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 330.62% (1.822637 JNT — 7.848677 JNT)
Thay đổi trong REN/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 330.62% (1.822637 JNT — 7.848677 JNT)
Ren/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 7.484373 JNT | ▼ -4.64 % |
09/06 | 7.333372 JNT | ▼ -2.02 % |
10/06 | 7.638472 JNT | ▲ 4.16 % |
11/06 | 7.934892 JNT | ▲ 3.88 % |
12/06 | 8.434047 JNT | ▲ 6.29 % |
13/06 | 9.575451 JNT | ▲ 13.53 % |
14/06 | 10.5811 JNT | ▲ 10.5 % |
15/06 | 9.741648 JNT | ▼ -7.93 % |
16/06 | 10.3437 JNT | ▲ 6.18 % |
17/06 | 10.804 JNT | ▲ 4.45 % |
18/06 | 12.2876 JNT | ▲ 13.73 % |
19/06 | 10.512 JNT | ▼ -14.45 % |
20/06 | 10.6359 JNT | ▲ 1.18 % |
21/06 | 11.1358 JNT | ▲ 4.7 % |
22/06 | 10.5047 JNT | ▼ -5.67 % |
23/06 | 10.8007 JNT | ▲ 2.82 % |
24/06 | 9.573916 JNT | ▼ -11.36 % |
25/06 | 9.810365 JNT | ▲ 2.47 % |
26/06 | 11.814 JNT | ▲ 20.42 % |
27/06 | 13.6838 JNT | ▲ 15.83 % |
28/06 | 13.083 JNT | ▼ -4.39 % |
29/06 | 9.666679 JNT | ▼ -26.11 % |
30/06 | 7.646847 JNT | ▼ -20.89 % |
01/07 | 7.951142 JNT | ▲ 3.98 % |
02/07 | 4.047904 JNT | ▼ -49.09 % |
03/07 | 3.431153 JNT | ▼ -15.24 % |
04/07 | 3.173751 JNT | ▼ -7.5 % |
05/07 | 2.87023 JNT | ▼ -9.56 % |
06/07 | 3.016877 JNT | ▲ 5.11 % |
07/07 | 2.914514 JNT | ▼ -3.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.681319 JNT | ▼ -40.36 % |
17/06 — 23/06 | 4.780744 JNT | ▲ 2.12 % |
24/06 — 30/06 | 4.496197 JNT | ▼ -5.95 % |
01/07 — 07/07 | 5.801304 JNT | ▲ 29.03 % |
08/07 — 14/07 | 7.00215 JNT | ▲ 20.7 % |
15/07 — 21/07 | 5.785267 JNT | ▼ -17.38 % |
22/07 — 28/07 | 6.031771 JNT | ▲ 4.26 % |
29/07 — 04/08 | 2.746904 JNT | ▼ -54.46 % |
05/08 — 11/08 | 2.660632 JNT | ▼ -3.14 % |
12/08 — 18/08 | 2.551639 JNT | ▼ -4.1 % |
19/08 — 25/08 | 3.661847 JNT | ▲ 43.51 % |
26/08 — 01/09 | 3.114796 JNT | ▼ -14.94 % |
Ren/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.792373 JNT | ▼ -0.72 % |
08/2024 | 10.1722 JNT | ▲ 30.54 % |
09/2024 | 20.6278 JNT | ▲ 102.79 % |
10/2024 | 16.8193 JNT | ▼ -18.46 % |
11/2024 | 42.1772 JNT | ▲ 150.77 % |
12/2024 | 32.0854 JNT | ▼ -23.93 % |
01/2025 | 43.1766 JNT | ▲ 34.57 % |
02/2025 | 61.2367 JNT | ▲ 41.83 % |
03/2025 | 86.8319 JNT | ▲ 41.8 % |
04/2025 | 44.5418 JNT | ▼ -48.7 % |
05/2025 | 18.4767 JNT | ▼ -58.52 % |
06/2025 | 17.9855 JNT | ▼ -2.66 % |
Ren/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.246995 JNT |
Tối đa | 31.5754 JNT |
Bình quân gia quyền | 19.1054 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.246995 JNT |
Tối đa | 31.5754 JNT |
Bình quân gia quyền | 20.506 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.606287 JNT |
Tối đa | 31.5754 JNT |
Bình quân gia quyền | 12.3873 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến REN/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: