Tỷ giá hối đoái Ren chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/LAK
Lịch sử thay đổi trong REN/LAK tỷ giá
REN/LAK tỷ giá
05 17, 2024
1 REN = 1,281 LAK
▲ 3.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2.08% (1,255 LAK — 1,281 LAK)
Thay đổi trong REN/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -6.75% (1,374 LAK — 1,281 LAK)
Thay đổi trong REN/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -8.17% (1,395 LAK — 1,281 LAK)
Thay đổi trong REN/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 160.89% (491.11 LAK — 1,281 LAK)
Ren/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,291 LAK | ▲ 0.72 % |
20/05 | 1,315 LAK | ▲ 1.93 % |
21/05 | 1,395 LAK | ▲ 6.07 % |
22/05 | 1,417 LAK | ▲ 1.54 % |
23/05 | 1,443 LAK | ▲ 1.87 % |
24/05 | 1,476 LAK | ▲ 2.28 % |
25/05 | 1,499 LAK | ▲ 1.57 % |
26/05 | 1,430 LAK | ▼ -4.64 % |
27/05 | 1,412 LAK | ▼ -1.21 % |
28/05 | 1,385 LAK | ▼ -1.97 % |
29/05 | 1,385 LAK | ▲ 0.06 % |
30/05 | 1,335 LAK | ▼ -3.64 % |
31/05 | 1,285 LAK | ▼ -3.76 % |
01/06 | 1,262 LAK | ▼ -1.8 % |
02/06 | 1,307 LAK | ▲ 3.56 % |
03/06 | 1,333 LAK | ▲ 2.04 % |
04/06 | 1,357 LAK | ▲ 1.76 % |
05/06 | 1,359 LAK | ▲ 0.12 % |
06/06 | 1,377 LAK | ▲ 1.38 % |
07/06 | 1,346 LAK | ▼ -2.27 % |
08/06 | 1,313 LAK | ▼ -2.46 % |
09/06 | 1,330 LAK | ▲ 1.31 % |
10/06 | 1,330 LAK | ▼ -0.02 % |
11/06 | 1,266 LAK | ▼ -4.84 % |
12/06 | 1,211 LAK | ▼ -4.34 % |
13/06 | 1,183 LAK | ▼ -2.27 % |
14/06 | 1,184 LAK | ▲ 0.03 % |
15/06 | 1,209 LAK | ▲ 2.16 % |
16/06 | 1,254 LAK | ▲ 3.73 % |
17/06 | 1,257 LAK | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,293 LAK | ▲ 0.89 % |
27/05 — 02/06 | 1,362 LAK | ▲ 5.37 % |
03/06 — 09/06 | 1,297 LAK | ▼ -4.79 % |
10/06 — 16/06 | 1,425 LAK | ▲ 9.87 % |
17/06 — 23/06 | 1,513 LAK | ▲ 6.22 % |
24/06 — 30/06 | 1,464 LAK | ▼ -3.28 % |
01/07 — 07/07 | 897.17 LAK | ▼ -38.71 % |
08/07 — 14/07 | 947.28 LAK | ▲ 5.58 % |
15/07 — 21/07 | 863.99 LAK | ▼ -8.79 % |
22/07 — 28/07 | 890.29 LAK | ▲ 3.04 % |
29/07 — 04/08 | 806.47 LAK | ▼ -9.41 % |
05/08 — 11/08 | 872.55 LAK | ▲ 8.19 % |
Ren/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,314 LAK | ▲ 2.54 % |
07/2024 | 1,236 LAK | ▼ -5.93 % |
08/2024 | 991.45 LAK | ▼ -19.78 % |
09/2024 | 1,066 LAK | ▲ 7.55 % |
10/2024 | 1,086 LAK | ▲ 1.81 % |
11/2024 | 1,294 LAK | ▲ 19.23 % |
12/2024 | 1,582 LAK | ▲ 22.19 % |
01/2025 | 1,191 LAK | ▼ -24.7 % |
02/2025 | 2,086 LAK | ▲ 75.18 % |
03/2025 | 2,544 LAK | ▲ 21.95 % |
04/2025 | 1,264 LAK | ▼ -50.34 % |
05/2025 | 1,282 LAK | ▲ 1.45 % |
Ren/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,114 LAK |
Tối đa | 1,516 LAK |
Bình quân gia quyền | 1,297 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,104 LAK |
Tối đa | 2,410 LAK |
Bình quân gia quyền | 1,655 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 835.61 LAK |
Tối đa | 2,410 LAK |
Bình quân gia quyền | 1,273 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến REN/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: