Tỷ giá hối đoái Ren chống lại NEXO
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với NEXO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/NEXO
Lịch sử thay đổi trong REN/NEXO tỷ giá
REN/NEXO tỷ giá
05 18, 2024
1 REN = 0.04594133 NEXO
▲ 1.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/NEXO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong NEXO.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/NEXO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/NEXO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/NEXO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/NEXO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với NEXO tiền tệ thay đổi bởi -8% (0.04993784 NEXO — 0.04594133 NEXO)
Thay đổi trong REN/NEXO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với NEXO tiền tệ thay đổi bởi -20.68% (0.0579155 NEXO — 0.04594133 NEXO)
Thay đổi trong REN/NEXO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với NEXO tiền tệ thay đổi bởi -60.1% (0.11513762 NEXO — 0.04594133 NEXO)
Thay đổi trong REN/NEXO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 22, 2018 — 05 18, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với NEXO tiền tệ thay đổi bởi -91.52% (0.5415677 NEXO — 0.04594133 NEXO)
Ren/NEXO dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/NEXO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.04714665 NEXO | ▲ 2.62 % |
20/05 | 0.04758093 NEXO | ▲ 0.92 % |
21/05 | 0.04743131 NEXO | ▼ -0.31 % |
22/05 | 0.04808483 NEXO | ▲ 1.38 % |
23/05 | 0.04944528 NEXO | ▲ 2.83 % |
24/05 | 0.05072493 NEXO | ▲ 2.59 % |
25/05 | 0.05011915 NEXO | ▼ -1.19 % |
26/05 | 0.04935179 NEXO | ▼ -1.53 % |
27/05 | 0.04849098 NEXO | ▼ -1.74 % |
28/05 | 0.04765777 NEXO | ▼ -1.72 % |
29/05 | 0.04657978 NEXO | ▼ -2.26 % |
30/05 | 0.04592921 NEXO | ▼ -1.4 % |
31/05 | 0.0462843 NEXO | ▲ 0.77 % |
01/06 | 0.04693882 NEXO | ▲ 1.41 % |
02/06 | 0.04594745 NEXO | ▼ -2.11 % |
03/06 | 0.04561485 NEXO | ▼ -0.72 % |
04/06 | 0.04570476 NEXO | ▲ 0.2 % |
05/06 | 0.04630442 NEXO | ▲ 1.31 % |
06/06 | 0.04559865 NEXO | ▼ -1.52 % |
07/06 | 0.0455166 NEXO | ▼ -0.18 % |
08/06 | 0.04627559 NEXO | ▲ 1.67 % |
09/06 | 0.04640104 NEXO | ▲ 0.27 % |
10/06 | 0.04464818 NEXO | ▼ -3.78 % |
11/06 | 0.04295597 NEXO | ▼ -3.79 % |
12/06 | 0.0420243 NEXO | ▼ -2.17 % |
13/06 | 0.04254455 NEXO | ▲ 1.24 % |
14/06 | 0.04285858 NEXO | ▲ 0.74 % |
15/06 | 0.04341098 NEXO | ▲ 1.29 % |
16/06 | 0.04304873 NEXO | ▼ -0.83 % |
17/06 | 0.04326714 NEXO | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/NEXO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/NEXO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.04428092 NEXO | ▼ -3.61 % |
27/05 — 02/06 | 0.04686486 NEXO | ▲ 5.84 % |
03/06 — 09/06 | 0.04671528 NEXO | ▼ -0.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.05015881 NEXO | ▲ 7.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.05620942 NEXO | ▲ 12.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.05073244 NEXO | ▼ -9.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.0341236 NEXO | ▼ -32.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.0360457 NEXO | ▲ 5.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.03370005 NEXO | ▼ -6.51 % |
22/07 — 28/07 | 0.03328763 NEXO | ▼ -1.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.03125414 NEXO | ▼ -6.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.03246844 NEXO | ▲ 3.89 % |
Ren/NEXO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04765851 NEXO | ▲ 3.74 % |
07/2024 | 0.04262203 NEXO | ▼ -10.57 % |
08/2024 | 0.03746095 NEXO | ▼ -12.11 % |
09/2024 | 0.04028651 NEXO | ▲ 7.54 % |
10/2024 | 0.03508226 NEXO | ▼ -12.92 % |
11/2024 | 0.03568922 NEXO | ▲ 1.73 % |
12/2024 | 0.03854635 NEXO | ▲ 8.01 % |
01/2025 | 0.02819072 NEXO | ▼ -26.87 % |
02/2025 | 0.02760212 NEXO | ▼ -2.09 % |
03/2025 | 0.03564799 NEXO | ▲ 29.15 % |
04/2025 | 0.0200619 NEXO | ▼ -43.72 % |
05/2025 | 0.01917588 NEXO | ▼ -4.42 % |
Ren/NEXO thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04332787 NEXO |
Tối đa | 0.05456845 NEXO |
Bình quân gia quyền | 0.04847358 NEXO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0429359 NEXO |
Tối đa | 0.08186782 NEXO |
Bình quân gia quyền | 0.05968107 NEXO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0429359 NEXO |
Tối đa | 0.13386098 NEXO |
Bình quân gia quyền | 0.07796128 NEXO |
Chia sẻ một liên kết đến REN/NEXO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến NEXO (NEXO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến NEXO (NEXO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: