Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/NLG
Lịch sử thay đổi trong REN/NLG tỷ giá
REN/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 REN = 32.6008 NLG
▼ -2.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Ren tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -23.71% (42.735 NLG — 32.6008 NLG)
Thay đổi trong REN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Ren tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -38.16% (52.7141 NLG — 32.6008 NLG)
Thay đổi trong REN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Ren tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -27.51% (44.975 NLG — 32.6008 NLG)
Thay đổi trong REN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 560.37% (4.936752 NLG — 32.6008 NLG)
Ren/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 32.1966 NLG | ▼ -1.24 % |
12/05 | 32.179 NLG | ▼ -0.05 % |
13/05 | 27.9506 NLG | ▼ -13.14 % |
14/05 | 23.0636 NLG | ▼ -17.48 % |
15/05 | 23.42 NLG | ▲ 1.55 % |
16/05 | 23.5671 NLG | ▲ 0.63 % |
17/05 | 27.4988 NLG | ▲ 16.68 % |
18/05 | 33.024 NLG | ▲ 20.09 % |
19/05 | 33.0476 NLG | ▲ 0.07 % |
20/05 | 31.6885 NLG | ▼ -4.11 % |
21/05 | 32.1302 NLG | ▲ 1.39 % |
22/05 | 33.6771 NLG | ▲ 4.81 % |
23/05 | 33.3997 NLG | ▼ -0.82 % |
24/05 | 32.2238 NLG | ▼ -3.52 % |
25/05 | 31.2631 NLG | ▼ -2.98 % |
26/05 | 29.8984 NLG | ▼ -4.37 % |
27/05 | 27.078 NLG | ▼ -9.43 % |
28/05 | 26.667 NLG | ▼ -1.52 % |
29/05 | 25.7116 NLG | ▼ -3.58 % |
30/05 | 23.6031 NLG | ▼ -8.2 % |
31/05 | 23.7103 NLG | ▲ 0.45 % |
01/06 | 24.6787 NLG | ▲ 4.08 % |
02/06 | 24.1358 NLG | ▼ -2.2 % |
03/06 | 23.923 NLG | ▼ -0.88 % |
04/06 | 23.7177 NLG | ▼ -0.86 % |
05/06 | 22.6468 NLG | ▼ -4.52 % |
06/06 | 23.6026 NLG | ▲ 4.22 % |
07/06 | 24.1823 NLG | ▲ 2.46 % |
08/06 | 24.0119 NLG | ▼ -0.7 % |
09/06 | 24.0556 NLG | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 31.968 NLG | ▼ -1.94 % |
20/05 — 26/05 | 33.2128 NLG | ▲ 3.89 % |
27/05 — 02/06 | 23.5611 NLG | ▼ -29.06 % |
03/06 — 09/06 | 27.4907 NLG | ▲ 16.68 % |
10/06 — 16/06 | 33.4684 NLG | ▲ 21.74 % |
17/06 — 23/06 | 33.5122 NLG | ▲ 0.13 % |
24/06 — 30/06 | 32.1896 NLG | ▼ -3.95 % |
01/07 — 07/07 | 33.6161 NLG | ▲ 4.43 % |
08/07 — 14/07 | 32.4505 NLG | ▼ -3.47 % |
15/07 — 21/07 | 27.7735 NLG | ▼ -14.41 % |
22/07 — 28/07 | 26.6486 NLG | ▼ -4.05 % |
29/07 — 04/08 | 26.7088 NLG | ▲ 0.23 % |
Ren/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.8005 NLG | ▼ -2.45 % |
07/2024 | 37.2092 NLG | ▲ 17.01 % |
08/2024 | 35.4362 NLG | ▼ -4.77 % |
09/2024 | 68.3819 NLG | ▲ 92.97 % |
10/2024 | 53.5948 NLG | ▼ -21.62 % |
11/2024 | 41.3939 NLG | ▼ -22.77 % |
12/2024 | 39.7035 NLG | ▼ -4.08 % |
01/2025 | 35.5874 NLG | ▼ -10.37 % |
02/2025 | 37.8251 NLG | ▲ 6.29 % |
03/2025 | 29.7002 NLG | ▼ -21.48 % |
04/2025 | 39.7223 NLG | ▲ 33.74 % |
05/2025 | 28.7252 NLG | ▼ -27.68 % |
Ren/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.9487 NLG |
Tối đa | 48.7426 NLG |
Bình quân gia quyền | 37.3671 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.9487 NLG |
Tối đa | 53.75 NLG |
Bình quân gia quyền | 41.8087 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.6607 NLG |
Tối đa | 83.2772 NLG |
Bình quân gia quyền | 46.9344 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến REN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: