Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Polis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/POLIS
Lịch sử thay đổi trong REN/POLIS tỷ giá
REN/POLIS tỷ giá
05 10, 2024
1 REN = 3.289975 POLIS
▼ -39.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Polis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Polis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/POLIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/POLIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Polis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/POLIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 1198.48% (0.25337218 POLIS — 3.289975 POLIS)
Thay đổi trong REN/POLIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 2035.01% (0.15409626 POLIS — 3.289975 POLIS)
Thay đổi trong REN/POLIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 676.92% (0.42346171 POLIS — 3.289975 POLIS)
Thay đổi trong REN/POLIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 3131.84% (0.10179876 POLIS — 3.289975 POLIS)
Ren/Polis dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Polis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 3.175597 POLIS | ▼ -3.48 % |
12/05 | 2.923905 POLIS | ▼ -7.93 % |
13/05 | 2.595922 POLIS | ▼ -11.22 % |
14/05 | 35.1386 POLIS | ▲ 1253.61 % |
15/05 | 26.0216 POLIS | ▼ -25.95 % |
16/05 | 34.3485 POLIS | ▲ 32 % |
17/05 | 34.5503 POLIS | ▲ 0.59 % |
18/05 | 29.1336 POLIS | ▼ -15.68 % |
19/05 | 25.3247 POLIS | ▼ -13.07 % |
20/05 | 33.8882 POLIS | ▲ 33.81 % |
21/05 | 33.8779 POLIS | ▼ -0.03 % |
22/05 | 42.5121 POLIS | ▲ 25.49 % |
23/05 | 20.0344 POLIS | ▼ -52.87 % |
24/05 | 7.376437 POLIS | ▼ -63.18 % |
25/05 | 109.77 POLIS | ▲ 1388.18 % |
26/05 | 89.3987 POLIS | ▼ -18.56 % |
27/05 | 97.9284 POLIS | ▲ 9.54 % |
28/05 | 97.3281 POLIS | ▼ -0.61 % |
29/05 | 95.5938 POLIS | ▼ -1.78 % |
30/05 | 87.7722 POLIS | ▼ -8.18 % |
31/05 | 93.7612 POLIS | ▲ 6.82 % |
01/06 | 113.3 POLIS | ▲ 20.84 % |
02/06 | 106.82 POLIS | ▼ -5.72 % |
03/06 | 101.26 POLIS | ▼ -5.2 % |
04/06 | 56.2333 POLIS | ▼ -44.47 % |
05/06 | 101.23 POLIS | ▲ 80.01 % |
06/06 | 50.8861 POLIS | ▼ -49.73 % |
07/06 | 102.01 POLIS | ▲ 100.47 % |
08/06 | 102.74 POLIS | ▲ 0.71 % |
09/06 | 0.80801412 POLIS | ▼ -99.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Polis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Polis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.214723 POLIS | ▼ -2.29 % |
20/05 — 26/05 | 3.336712 POLIS | ▲ 3.79 % |
27/05 — 02/06 | 3.290089 POLIS | ▼ -1.4 % |
03/06 — 09/06 | 2.97877 POLIS | ▼ -9.46 % |
10/06 — 16/06 | 3.565347 POLIS | ▲ 19.69 % |
17/06 — 23/06 | 3.770539 POLIS | ▲ 5.76 % |
24/06 — 30/06 | 4.319743 POLIS | ▲ 14.57 % |
01/07 — 07/07 | 29.4184 POLIS | ▲ 581.02 % |
08/07 — 14/07 | 47.6886 POLIS | ▲ 62.1 % |
15/07 — 21/07 | 40.8096 POLIS | ▼ -14.42 % |
22/07 — 28/07 | 46.5077 POLIS | ▲ 13.96 % |
29/07 — 04/08 | -10.7731604 POLIS | ▼ -123.16 % |
Ren/Polis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.428007 POLIS | ▲ 4.2 % |
07/2024 | 4.308571 POLIS | ▲ 25.69 % |
08/2024 | 2.745102 POLIS | ▼ -36.29 % |
09/2024 | 2.549639 POLIS | ▼ -7.12 % |
10/2024 | 1.416235 POLIS | ▼ -44.45 % |
11/2024 | 0.59895708 POLIS | ▼ -57.71 % |
12/2024 | 0.90405843 POLIS | ▲ 50.94 % |
01/2025 | 0.91329937 POLIS | ▲ 1.02 % |
02/2025 | 0.91829141 POLIS | ▲ 0.55 % |
03/2025 | 1.240419 POLIS | ▲ 35.08 % |
04/2025 | 18.8154 POLIS | ▲ 1416.86 % |
05/2025 | 0.32291936 POLIS | ▼ -98.28 % |
Ren/Polis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18002361 POLIS |
Tối đa | 0.26866092 POLIS |
Bình quân gia quyền | 2.186867 POLIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1395789 POLIS |
Tối đa | 0.26866092 POLIS |
Bình quân gia quyền | 0.85582518 POLIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1003743 POLIS |
Tối đa | 0.65955054 POLIS |
Bình quân gia quyền | 0.4649139 POLIS |
Chia sẻ một liên kết đến REN/POLIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: