Tỷ giá hối đoái Ren chống lại SaluS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/SLS
Lịch sử thay đổi trong REN/SLS tỷ giá
REN/SLS tỷ giá
01 21, 2021
1 REN = 0.05252131 SLS
▼ -15.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/SaluS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong SaluS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/SLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/SLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/SaluS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/SLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Ren tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 153.78% (0.02069566 SLS — 0.05252131 SLS)
Thay đổi trong REN/SLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Ren tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 152.36% (0.02081178 SLS — 0.05252131 SLS)
Thay đổi trong REN/SLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Ren tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 320.08% (0.01250266 SLS — 0.05252131 SLS)
Thay đổi trong REN/SLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 320.08% (0.01250266 SLS — 0.05252131 SLS)
Ren/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/SaluS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.05071864 SLS | ▼ -3.43 % |
20/05 | 0.05179116 SLS | ▲ 2.11 % |
21/05 | 0.05083889 SLS | ▼ -1.84 % |
22/05 | 0.04849915 SLS | ▼ -4.6 % |
23/05 | 0.05055132 SLS | ▲ 4.23 % |
24/05 | 0.06077265 SLS | ▲ 20.22 % |
25/05 | 0.06402298 SLS | ▲ 5.35 % |
26/05 | 0.06319106 SLS | ▼ -1.3 % |
27/05 | 0.06243586 SLS | ▼ -1.2 % |
28/05 | 0.06792644 SLS | ▲ 8.79 % |
29/05 | 0.06437224 SLS | ▼ -5.23 % |
30/05 | 0.06348584 SLS | ▼ -1.38 % |
31/05 | 0.05347347 SLS | ▼ -15.77 % |
01/06 | 0.03766496 SLS | ▼ -29.56 % |
02/06 | 0.03597722 SLS | ▼ -4.48 % |
03/06 | 0.04655666 SLS | ▲ 29.41 % |
04/06 | 0.04911352 SLS | ▲ 5.49 % |
05/06 | 0.0609598 SLS | ▲ 24.12 % |
06/06 | 0.06488356 SLS | ▲ 6.44 % |
07/06 | 0.06122691 SLS | ▼ -5.64 % |
08/06 | 0.06250391 SLS | ▲ 2.09 % |
09/06 | 0.06670276 SLS | ▲ 6.72 % |
10/06 | 0.07859573 SLS | ▲ 17.83 % |
11/06 | 0.09796373 SLS | ▲ 24.64 % |
12/06 | 0.11012379 SLS | ▲ 12.41 % |
13/06 | 0.13371986 SLS | ▲ 21.43 % |
14/06 | 0.13990271 SLS | ▲ 4.62 % |
15/06 | 0.14313974 SLS | ▲ 2.31 % |
16/06 | 0.17241112 SLS | ▲ 20.45 % |
17/06 | 0.1782274 SLS | ▲ 3.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/SaluS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/SaluS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.06034226 SLS | ▲ 14.89 % |
27/05 — 02/06 | 0.13188633 SLS | ▲ 118.56 % |
03/06 — 09/06 | 0.16472866 SLS | ▲ 24.9 % |
10/06 — 16/06 | 0.19574395 SLS | ▲ 18.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.22955878 SLS | ▲ 17.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.27958683 SLS | ▲ 21.79 % |
01/07 — 07/07 | 0.22938357 SLS | ▼ -17.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.27823505 SLS | ▲ 21.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.19202986 SLS | ▼ -30.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.16871254 SLS | ▼ -12.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.19602476 SLS | ▲ 16.19 % |
05/08 — 11/08 | 0.16301013 SLS | ▼ -16.84 % |
Ren/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04974707 SLS | ▼ -5.28 % |
07/2024 | 0.05785081 SLS | ▲ 16.29 % |
08/2024 | 0.04810855 SLS | ▼ -16.84 % |
09/2024 | 0.0403193 SLS | ▼ -16.19 % |
10/2024 | 0.07091873 SLS | ▲ 75.89 % |
11/2024 | 0.07464368 SLS | ▲ 5.25 % |
12/2024 | 0.08062385 SLS | ▲ 8.01 % |
01/2025 | 0.11260361 SLS | ▲ 39.67 % |
02/2025 | 0.13196119 SLS | ▲ 17.19 % |
03/2025 | 0.29403334 SLS | ▲ 122.82 % |
Ren/SaluS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01418293 SLS |
Tối đa | 0.06023118 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.02787032 SLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01418293 SLS |
Tối đa | 0.06023118 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.02427314 SLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00851015 SLS |
Tối đa | 0.06023118 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.0176229 SLS |
Chia sẻ một liên kết đến REN/SLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: