Tỷ giá hối đoái Ren chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/TAAS
Lịch sử thay đổi trong REN/TAAS tỷ giá
REN/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 REN = 0.26138679 TAAS
▲ 16.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -54.94% (0.58013157 TAAS — 0.26138679 TAAS)
Thay đổi trong REN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 64.59% (0.15881249 TAAS — 0.26138679 TAAS)
Thay đổi trong REN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 96.88% (0.1327615 TAAS — 0.26138679 TAAS)
Thay đổi trong REN/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 96.88% (0.1327615 TAAS — 0.26138679 TAAS)
Ren/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 0.24111838 TAAS | ▼ -7.75 % |
29/05 | 0.29625729 TAAS | ▲ 22.87 % |
30/05 | 0.2951636 TAAS | ▼ -0.37 % |
31/05 | 0.23875913 TAAS | ▼ -19.11 % |
01/06 | 0.25994932 TAAS | ▲ 8.88 % |
02/06 | 0.34724993 TAAS | ▲ 33.58 % |
03/06 | 0.35885398 TAAS | ▲ 3.34 % |
04/06 | 0.30256122 TAAS | ▼ -15.69 % |
05/06 | 0.27349359 TAAS | ▼ -9.61 % |
06/06 | 0.31642488 TAAS | ▲ 15.7 % |
07/06 | 0.36697986 TAAS | ▲ 15.98 % |
08/06 | 0.36015645 TAAS | ▼ -1.86 % |
09/06 | 0.37475233 TAAS | ▲ 4.05 % |
10/06 | 0.36285286 TAAS | ▼ -3.18 % |
11/06 | 0.38368737 TAAS | ▲ 5.74 % |
12/06 | 0.19546738 TAAS | ▼ -49.06 % |
13/06 | 0.19926492 TAAS | ▲ 1.94 % |
14/06 | 0.21842552 TAAS | ▲ 9.62 % |
15/06 | 0.23936224 TAAS | ▲ 9.59 % |
16/06 | 0.2357416 TAAS | ▼ -1.51 % |
17/06 | 0.23379474 TAAS | ▼ -0.83 % |
18/06 | 0.24321299 TAAS | ▲ 4.03 % |
19/06 | 0.23568293 TAAS | ▼ -3.1 % |
20/06 | 0.23061938 TAAS | ▼ -2.15 % |
21/06 | 0.20136742 TAAS | ▼ -12.68 % |
22/06 | 0.16621198 TAAS | ▼ -17.46 % |
23/06 | 0.15348319 TAAS | ▼ -7.66 % |
24/06 | 0.14493895 TAAS | ▼ -5.57 % |
25/06 | 0.15374707 TAAS | ▲ 6.08 % |
26/06 | 0.14611849 TAAS | ▼ -4.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.27586805 TAAS | ▲ 5.54 % |
10/06 — 16/06 | 0.47482317 TAAS | ▲ 72.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.63754506 TAAS | ▲ 34.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.62497074 TAAS | ▼ -1.97 % |
01/07 — 07/07 | 0.25690083 TAAS | ▼ -58.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.36159526 TAAS | ▲ 40.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.35337435 TAAS | ▼ -2.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.44188215 TAAS | ▲ 25.05 % |
29/07 — 04/08 | 0.58016102 TAAS | ▲ 31.29 % |
05/08 — 11/08 | 0.39680858 TAAS | ▼ -31.6 % |
12/08 — 18/08 | 0.45919919 TAAS | ▲ 15.72 % |
19/08 — 25/08 | 0.27788619 TAAS | ▼ -39.48 % |
Ren/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.2356677 TAAS | ▼ -9.84 % |
07/2024 | 0.22130252 TAAS | ▼ -6.1 % |
08/2024 | 0.68773951 TAAS | ▲ 210.77 % |
09/2024 | 0.43856189 TAAS | ▼ -36.23 % |
10/2024 | 0.70970834 TAAS | ▲ 61.83 % |
11/2024 | 0.57293004 TAAS | ▼ -19.27 % |
Ren/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.23623961 TAAS |
Tối đa | 0.47258027 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.34294535 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14642205 TAAS |
Tối đa | 0.49864414 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.32422827 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08325564 TAAS |
Tối đa | 0.49864414 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.22737364 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến REN/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: