Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/TNB
Lịch sử thay đổi trong REN/TNB tỷ giá
REN/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 REN = 1,160 TNB
▲ 0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 431.76% (218.22 TNB — 1,160 TNB)
Thay đổi trong REN/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 385.29% (239.11 TNB — 1,160 TNB)
Thay đổi trong REN/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 4882% (23.292 TNB — 1,160 TNB)
Thay đổi trong REN/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2145.45% (51.6783 TNB — 1,160 TNB)
Ren/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1,145 TNB | ▼ -1.32 % |
12/05 | 1,194 TNB | ▲ 4.3 % |
13/05 | 1,140 TNB | ▼ -4.54 % |
14/05 | 1,046 TNB | ▼ -8.21 % |
15/05 | 1,028 TNB | ▼ -1.77 % |
16/05 | 1,022 TNB | ▼ -0.54 % |
17/05 | 1,005 TNB | ▼ -1.73 % |
18/05 | 1,004 TNB | ▼ -0.06 % |
19/05 | 1,019 TNB | ▲ 1.49 % |
20/05 | 1,742 TNB | ▲ 70.91 % |
21/05 | 3,408 TNB | ▲ 95.71 % |
22/05 | 6,472 TNB | ▲ 89.9 % |
23/05 | 6,506 TNB | ▲ 0.51 % |
24/05 | 6,529 TNB | ▲ 0.36 % |
25/05 | 6,573 TNB | ▲ 0.68 % |
26/05 | 6,373 TNB | ▼ -3.04 % |
27/05 | 5,988 TNB | ▼ -6.05 % |
28/05 | 5,849 TNB | ▼ -2.33 % |
29/05 | 5,930 TNB | ▲ 1.38 % |
30/05 | 5,804 TNB | ▼ -2.12 % |
31/05 | 5,218 TNB | ▼ -10.1 % |
01/06 | 4,871 TNB | ▼ -6.64 % |
02/06 | 4,886 TNB | ▲ 0.31 % |
03/06 | 5,178 TNB | ▲ 5.96 % |
04/06 | 5,252 TNB | ▲ 1.43 % |
05/06 | 5,217 TNB | ▼ -0.66 % |
06/06 | 5,116 TNB | ▼ -1.92 % |
07/06 | 5,313 TNB | ▲ 3.84 % |
08/06 | 5,292 TNB | ▼ -0.4 % |
09/06 | 5,203 TNB | ▼ -1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,155 TNB | ▼ -0.44 % |
20/05 — 26/05 | 1,070 TNB | ▼ -7.4 % |
27/05 — 02/06 | 1,098 TNB | ▲ 2.6 % |
03/06 — 09/06 | 1,144 TNB | ▲ 4.25 % |
10/06 — 16/06 | 1,131 TNB | ▼ -1.2 % |
17/06 — 23/06 | 1,160 TNB | ▲ 2.62 % |
24/06 — 30/06 | 1,172 TNB | ▲ 1.05 % |
01/07 — 07/07 | 1,547 TNB | ▲ 31.96 % |
08/07 — 14/07 | 6,530 TNB | ▲ 322.05 % |
15/07 — 21/07 | 6,152 TNB | ▼ -5.79 % |
22/07 — 28/07 | 5,251 TNB | ▼ -14.65 % |
29/07 — 04/08 | 5,199 TNB | ▼ -0.98 % |
Ren/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,152 TNB | ▼ -0.73 % |
07/2024 | 10,996 TNB | ▲ 854.56 % |
08/2024 | 10,649 TNB | ▼ -3.16 % |
09/2024 | 6,665 TNB | ▼ -37.41 % |
10/2024 | 8,655 TNB | ▲ 29.86 % |
11/2024 | 16,438 TNB | ▲ 89.92 % |
12/2024 | 17,345 TNB | ▲ 5.52 % |
01/2025 | 13,730 TNB | ▼ -20.84 % |
02/2025 | 12,117 TNB | ▼ -11.75 % |
03/2025 | 12,608 TNB | ▲ 4.06 % |
04/2025 | 48,245 TNB | ▲ 282.65 % |
05/2025 | 84,214 TNB | ▲ 74.55 % |
Ren/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 211 TNB |
Tối đa | 1,484 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,038 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 209.9 TNB |
Tối đa | 1,484 TNB |
Bình quân gia quyền | 556.42 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.304 TNB |
Tối đa | 1,484 TNB |
Bình quân gia quyền | 245.81 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến REN/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: