Tỷ giá hối đoái Ren chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/TZS

Lịch sử thay đổi trong REN/TZS tỷ giá

REN/TZS tỷ giá

05 26, 2024
1 REN = 182.31 TZS
▼ -4.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REN/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 10.74% (164.63 TZS — 182.31 TZS)

Thay đổi trong REN/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -8.03% (198.22 TZS — 182.31 TZS)

Thay đổi trong REN/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 3.98% (175.33 TZS — 182.31 TZS)

Thay đổi trong REN/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 43.93% (126.66 TZS — 182.31 TZS)

Ren/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Ren/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/05 178.29 TZS ▼ -2.21 %
29/05 178.48 TZS ▲ 0.11 %
30/05 170.69 TZS ▼ -4.37 %
31/05 162.83 TZS ▼ -4.6 %
01/06 160.66 TZS ▼ -1.33 %
02/06 167.68 TZS ▲ 4.37 %
03/06 171.96 TZS ▲ 2.55 %
04/06 175.2 TZS ▲ 1.88 %
05/06 175.4 TZS ▲ 0.11 %
06/06 177.27 TZS ▲ 1.07 %
07/06 171.01 TZS ▼ -3.53 %
08/06 168.31 TZS ▼ -1.58 %
09/06 170 TZS ▲ 1 %
10/06 170.16 TZS ▲ 0.1 %
11/06 160.5 TZS ▼ -5.68 %
12/06 153.35 TZS ▼ -4.45 %
13/06 150.05 TZS ▼ -2.15 %
14/06 150.3 TZS ▲ 0.17 %
15/06 155.39 TZS ▲ 3.39 %
16/06 160.91 TZS ▲ 3.55 %
17/06 163.27 TZS ▲ 1.46 %
18/06 164.85 TZS ▲ 0.97 %
19/06 162.51 TZS ▼ -1.42 %
20/06 168.32 TZS ▲ 3.58 %
21/06 179.23 TZS ▲ 6.48 %
22/06 181.19 TZS ▲ 1.09 %
23/06 171.17 TZS ▼ -5.53 %
24/06 179.74 TZS ▲ 5.01 %
25/06 210.18 TZS ▲ 16.93 %
26/06 206.86 TZS ▼ -1.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ren/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 186.01 TZS ▲ 2.03 %
10/06 — 16/06 171.94 TZS ▼ -7.57 %
17/06 — 23/06 185.86 TZS ▲ 8.09 %
24/06 — 30/06 195.32 TZS ▲ 5.09 %
01/07 — 07/07 189.8 TZS ▼ -2.83 %
08/07 — 14/07 110.33 TZS ▼ -41.87 %
15/07 — 21/07 118.15 TZS ▲ 7.08 %
22/07 — 28/07 109.6 TZS ▼ -7.24 %
29/07 — 04/08 112.66 TZS ▲ 2.79 %
05/08 — 11/08 98.78 TZS ▼ -12.31 %
12/08 — 18/08 111.25 TZS ▲ 12.62 %
19/08 — 25/08 133.67 TZS ▲ 20.15 %

Ren/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 187.03 TZS ▲ 2.59 %
07/2024 177.93 TZS ▼ -4.86 %
08/2024 139 TZS ▼ -21.88 %
09/2024 147.72 TZS ▲ 6.28 %
10/2024 147.58 TZS ▼ -0.09 %
11/2024 171.46 TZS ▲ 16.18 %
12/2024 202.3 TZS ▲ 17.99 %
01/2025 167.57 TZS ▼ -17.17 %
02/2025 298.08 TZS ▲ 77.88 %
03/2025 353.84 TZS ▲ 18.71 %
04/2025 227.35 TZS ▼ -35.75 %
05/2025 278.63 TZS ▲ 22.55 %

Ren/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 135.19 TZS
Tối đa 210.21 TZS
Bình quân gia quyền 158.85 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 133.91 TZS
Tối đa 294.73 TZS
Bình quân gia quyền 200.42 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 101.28 TZS
Tối đa 294.73 TZS
Bình quân gia quyền 157.67 TZS

Chia sẻ một liên kết đến REN/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu