Tỷ giá hối đoái Ren chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/VEF

Lịch sử thay đổi trong REN/VEF tỷ giá

REN/VEF tỷ giá

05 08, 2024
1 REN = 230,878 VEF
▼ -1.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -40.89% (390,603 VEF — 230,878 VEF)

Thay đổi trong REN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.71% (222,624 VEF — 230,878 VEF)

Thay đổi trong REN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8.91% (211,986 VEF — 230,878 VEF)

Thay đổi trong REN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38569476.46% (0.6 VEF — 230,878 VEF)

Ren/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Ren/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 230,727 VEF ▼ -0.07 %
11/05 224,544 VEF ▼ -2.68 %
12/05 213,730 VEF ▼ -4.82 %
13/05 190,219 VEF ▼ -11 %
14/05 144,618 VEF ▼ -23.97 %
15/05 138,477 VEF ▼ -4.25 %
16/05 141,933 VEF ▲ 2.5 %
17/05 139,020 VEF ▼ -2.05 %
18/05 137,033 VEF ▼ -1.43 %
19/05 138,168 VEF ▲ 0.83 %
20/05 139,875 VEF ▲ 1.24 %
21/05 147,772 VEF ▲ 5.65 %
22/05 149,328 VEF ▲ 1.05 %
23/05 151,627 VEF ▲ 1.54 %
24/05 155,005 VEF ▲ 2.23 %
25/05 159,329 VEF ▲ 2.79 %
26/05 151,789 VEF ▼ -4.73 %
27/05 149,829 VEF ▼ -1.29 %
28/05 145,677 VEF ▼ -2.77 %
29/05 145,762 VEF ▲ 0.06 %
30/05 137,693 VEF ▼ -5.54 %
31/05 133,511 VEF ▼ -3.04 %
01/06 130,335 VEF ▼ -2.38 %
02/06 136,230 VEF ▲ 4.52 %
03/06 140,279 VEF ▲ 2.97 %
04/06 142,178 VEF ▲ 1.35 %
05/06 142,246 VEF ▲ 0.05 %
06/06 144,428 VEF ▲ 1.53 %
07/06 141,292 VEF ▼ -2.17 %
08/06 138,228 VEF ▼ -2.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ren/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 228,862 VEF ▼ -0.87 %
20/05 — 26/05 282,009 VEF ▲ 23.22 %
27/05 — 02/06 297,324 VEF ▲ 5.43 %
03/06 — 09/06 274,951 VEF ▼ -7.52 %
10/06 — 16/06 289,862 VEF ▲ 5.42 %
17/06 — 23/06 299,068 VEF ▲ 3.18 %
24/06 — 30/06 291,524 VEF ▼ -2.52 %
01/07 — 07/07 135,446 VEF ▼ -53.54 %
08/07 — 14/07 145,462 VEF ▲ 7.39 %
15/07 — 21/07 135,064 VEF ▼ -7.15 %
22/07 — 28/07 140,966 VEF ▲ 4.37 %
29/07 — 04/08 131,575 VEF ▼ -6.66 %

Ren/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 237,037 VEF ▲ 2.67 %
07/2024 235,082 VEF ▼ -0.82 %
08/2024 193,126 VEF ▼ -17.85 %
09/2024 206,460 VEF ▲ 6.9 %
10/2024 214,167 VEF ▲ 3.73 %
11/2024 282,403 VEF ▲ 31.86 %
12/2024 358,724 VEF ▲ 27.03 %
01/2025 260,521 VEF ▼ -27.38 %
02/2025 390,514 VEF ▲ 49.9 %
03/2025 460,988 VEF ▲ 18.05 %
04/2025 306,963 VEF ▼ -33.41 %
05/2025 323,159 VEF ▲ 5.28 %

Ren/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 200,638 VEF
Tối đa 393,948 VEF
Bình quân gia quyền 256,181 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 200,638 VEF
Tối đa 455,058 VEF
Bình quân gia quyền 308,792 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 148,495 VEF
Tối đa 455,058 VEF
Bình quân gia quyền 228,897 VEF

Chia sẻ một liên kết đến REN/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu