500 Ren đến bolívar Venezuela
Giá cả 500 Ren đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 08, 2024, Là 115,698,744 VEF.
Bao nhiêu 500 REN trong VEF?
05 08, 2024
500 REN = 115,698,744 VEF
▼ -1.74 %
500 VEF = 0.00216078 REN
1 REN = 231,397 VEF
Lịch sử thay đổi giá 500 REN trong VEF
Thống kê chi phí 500 Ren trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 100,319,135 VEF |
Tối đa | 196,974,059 VEF |
Bình quân gia quyền | 128,084,960 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 100,319,135 VEF |
Tối đa | 227,528,773 VEF |
Bình quân gia quyền | 154,394,066 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 74,247,747 VEF |
Tối đa | 227,528,773 VEF |
Bình quân gia quyền | 114,448,087 VEF |
Thay đổi chi phí 500 REN đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) giá bán 500 Ren chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -40.76% (195,301,712 VEF — 115,698,744 VEF)
Thay đổi chi phí 500 REN đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) giá của 500 Ren chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 3.94% (111,312,019 VEF — 115,698,744 VEF)
Thay đổi chi phí 500 REN đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) giá của 500 Ren chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 9.16% (105,993,059 VEF — 115,698,744 VEF)
Thay đổi chi phí 500 REN đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 08, 2024) giá của 500 Ren chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 38656241.74% (299.3 VEF — 115,698,744 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 REN trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Ren (REN) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Ren (REN) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 Ren trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 Ren trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
09/05 | 115,631,221 VEF | ▼ -0.06 % |
10/05 | 112,826,318 VEF | ▼ -2.43 % |
11/05 | 107,524,023 VEF | ▼ -4.7 % |
12/05 | 94,677,980 VEF | ▼ -11.95 % |
13/05 | 71,079,338 VEF | ▼ -24.93 % |
14/05 | 68,316,709 VEF | ▼ -3.89 % |
15/05 | 69,738,516 VEF | ▲ 2.08 % |
16/05 | 67,959,550 VEF | ▼ -2.55 % |
17/05 | 66,996,279 VEF | ▼ -1.42 % |
18/05 | 67,792,401 VEF | ▲ 1.19 % |
19/05 | 68,985,222 VEF | ▲ 1.76 % |
20/05 | 71,926,677 VEF | ▲ 4.26 % |
21/05 | 73,059,892 VEF | ▲ 1.58 % |
22/05 | 73,929,757 VEF | ▲ 1.19 % |
23/05 | 75,928,168 VEF | ▲ 2.7 % |
24/05 | 77,911,785 VEF | ▲ 2.61 % |
25/05 | 75,737,917 VEF | ▼ -2.79 % |
26/05 | 74,720,880 VEF | ▼ -1.34 % |
27/05 | 73,330,611 VEF | ▼ -1.86 % |
28/05 | 73,385,670 VEF | ▲ 0.08 % |
29/05 | 69,311,000 VEF | ▼ -5.55 % |
30/05 | 66,073,760 VEF | ▼ -4.67 % |
31/05 | 64,949,225 VEF | ▼ -1.7 % |
01/06 | 67,099,267 VEF | ▲ 3.31 % |
02/06 | 68,941,655 VEF | ▲ 2.75 % |
03/06 | 69,815,378 VEF | ▲ 1.27 % |
04/06 | 69,832,886 VEF | ▲ 0.03 % |
05/06 | 71,019,961 VEF | ▲ 1.7 % |
06/06 | 69,130,352 VEF | ▼ -2.66 % |
07/06 | 67,467,496 VEF | ▼ -2.41 % |
* — Giá ước tính của 500 Ren trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 Ren trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 Ren trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 114,328,684 VEF | ▼ -1.18 % |
20/05 — 26/05 | 133,698,992 VEF | ▲ 16.94 % |
27/05 — 02/06 | 143,449,966 VEF | ▲ 7.29 % |
03/06 — 09/06 | 133,067,226 VEF | ▼ -7.24 % |
10/06 — 16/06 | 145,904,725 VEF | ▲ 9.65 % |
17/06 — 23/06 | 152,249,555 VEF | ▲ 4.35 % |
24/06 — 30/06 | 149,412,785 VEF | ▼ -1.86 % |
01/07 — 07/07 | 70,200,670 VEF | ▼ -53.02 % |
08/07 — 14/07 | 73,819,721 VEF | ▲ 5.16 % |
15/07 — 21/07 | 67,654,501 VEF | ▼ -8.35 % |
22/07 — 28/07 | 70,912,962 VEF | ▲ 4.82 % |
29/07 — 04/08 | 67,129,041 VEF | ▼ -5.34 % |
Giá ước tính của 500 Ren trong bolívar Venezuela cho năm sau*
06/2024 | 119,354,029 VEF | ▲ 3.16 % |
07/2024 | 118,676,697 VEF | ▼ -0.57 % |
08/2024 | 105,604,563 VEF | ▼ -11.01 % |
09/2024 | 114,285,828 VEF | ▲ 8.22 % |
10/2024 | 117,251,461 VEF | ▲ 2.59 % |
11/2024 | 152,175,440 VEF | ▲ 29.79 % |
12/2024 | 202,130,069 VEF | ▲ 32.83 % |
01/2025 | 140,279,550 VEF | ▼ -30.6 % |
02/2025 | 218,589,774 VEF | ▲ 55.82 % |
03/2025 | 250,212,986 VEF | ▲ 14.47 % |
04/2025 | 134,617,914 VEF | ▼ -46.2 % |
05/2025 | 141,618,609 VEF | ▲ 5.2 % |
Phổ biến số lượng trao đổi REN/VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 500 REN trong VEF hôm nay, 05 08, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 Ren đến bolívar Venezuela Là - 115,698,744 VEF
Nó có giá bao nhiêu 500 REN trong VEF Ngày mai 2024.05.09?
Ngày mai 500 Ren đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 115,631,221 vef
Nó có giá bao nhiêu 500 REN trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Ren đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 REN trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Ren đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 REN trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Ren đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.