Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/XVG
Lịch sử thay đổi trong REN/XVG tỷ giá
REN/XVG tỷ giá
05 18, 2024
1 REN = 10.2686 XVG
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -4.73% (10.778 XVG — 10.2686 XVG)
Thay đổi trong REN/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -40.18% (17.1652 XVG — 10.2686 XVG)
Thay đổi trong REN/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -73.81% (39.2035 XVG — 10.2686 XVG)
Thay đổi trong REN/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 17, 2018 — 05 18, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 920.41% (1.006325 XVG — 10.2686 XVG)
Ren/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 10.49 XVG | ▲ 2.16 % |
20/05 | 10.4799 XVG | ▼ -0.1 % |
21/05 | 10.3506 XVG | ▼ -1.23 % |
22/05 | 10.286 XVG | ▼ -0.62 % |
23/05 | 10.3779 XVG | ▲ 0.89 % |
24/05 | 10.8326 XVG | ▲ 4.38 % |
25/05 | 10.9917 XVG | ▲ 1.47 % |
26/05 | 11.099 XVG | ▲ 0.98 % |
27/05 | 11.2354 XVG | ▲ 1.23 % |
28/05 | 11.1937 XVG | ▼ -0.37 % |
29/05 | 11.2213 XVG | ▲ 0.25 % |
30/05 | 11.3577 XVG | ▲ 1.22 % |
31/05 | 11.4737 XVG | ▲ 1.02 % |
01/06 | 11.6443 XVG | ▲ 1.49 % |
02/06 | 11.4662 XVG | ▼ -1.53 % |
03/06 | 11.32 XVG | ▼ -1.28 % |
04/06 | 11.2436 XVG | ▼ -0.67 % |
05/06 | 11.0829 XVG | ▼ -1.43 % |
06/06 | 10.8955 XVG | ▼ -1.69 % |
07/06 | 11.0207 XVG | ▲ 1.15 % |
08/06 | 10.0428 XVG | ▼ -8.87 % |
09/06 | 9.463494 XVG | ▼ -5.77 % |
10/06 | 8.96643 XVG | ▼ -5.25 % |
11/06 | 8.386102 XVG | ▼ -6.47 % |
12/06 | 8.691356 XVG | ▲ 3.64 % |
13/06 | 8.979779 XVG | ▲ 3.32 % |
14/06 | 9.283045 XVG | ▲ 3.38 % |
15/06 | 9.253386 XVG | ▼ -0.32 % |
16/06 | 9.232118 XVG | ▼ -0.23 % |
17/06 | 9.365978 XVG | ▲ 1.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.87515 XVG | ▼ -3.83 % |
27/05 — 02/06 | 10.4336 XVG | ▲ 5.66 % |
03/06 — 09/06 | 10.6312 XVG | ▲ 1.89 % |
10/06 — 16/06 | 10.8676 XVG | ▲ 2.22 % |
17/06 — 23/06 | 7.979379 XVG | ▼ -26.58 % |
24/06 — 30/06 | 6.785113 XVG | ▼ -14.97 % |
01/07 — 07/07 | 6.178433 XVG | ▼ -8.94 % |
08/07 — 14/07 | 6.46111 XVG | ▲ 4.58 % |
15/07 — 21/07 | 7.175396 XVG | ▲ 11.06 % |
22/07 — 28/07 | 7.11436 XVG | ▼ -0.85 % |
29/07 — 04/08 | 6.090605 XVG | ▼ -14.39 % |
05/08 — 11/08 | 6.600088 XVG | ▲ 8.37 % |
Ren/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.5011 XVG | ▲ 21.74 % |
07/2024 | 4.822642 XVG | ▼ -61.42 % |
08/2024 | 5.411126 XVG | ▲ 12.2 % |
09/2024 | 5.350033 XVG | ▼ -1.13 % |
10/2024 | 5.352227 XVG | ▲ 0.04 % |
11/2024 | 6.867538 XVG | ▲ 28.31 % |
12/2024 | 7.14691 XVG | ▲ 4.07 % |
01/2025 | 6.887728 XVG | ▼ -3.63 % |
02/2025 | 5.174142 XVG | ▼ -24.88 % |
03/2025 | 4.813135 XVG | ▼ -6.98 % |
04/2025 | 4.441408 XVG | ▼ -7.72 % |
05/2025 | 3.838561 XVG | ▼ -13.57 % |
Ren/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.16875 XVG |
Tối đa | 12.1398 XVG |
Bình quân gia quyền | 10.9287 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.347143 XVG |
Tối đa | 20.5365 XVG |
Bình quân gia quyền | 12.8819 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.328082 XVG |
Tối đa | 47.8077 XVG |
Bình quân gia quyền | 16.9035 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến REN/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: