Tỷ giá hối đoái Request chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Request tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REQ/MTL

Lịch sử thay đổi trong REQ/MTL tỷ giá

REQ/MTL tỷ giá

06 07, 2024
1 REQ = 0.09659516 MTL
▲ 0.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Request/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Request chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REQ/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REQ/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Request/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REQ/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 35% (0.07155306 MTL — 0.09659516 MTL)

Thay đổi trong REQ/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 59.84% (0.06043157 MTL — 0.09659516 MTL)

Thay đổi trong REQ/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 38.2% (0.06989453 MTL — 0.09659516 MTL)

Thay đổi trong REQ/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Request tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 192.32% (0.03304378 MTL — 0.09659516 MTL)

Request/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Request/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.09364622 MTL ▼ -3.05 %
09/06 0.08907319 MTL ▼ -4.88 %
10/06 0.09055617 MTL ▲ 1.66 %
11/06 0.0925178 MTL ▲ 2.17 %
12/06 0.09274922 MTL ▲ 0.25 %
13/06 0.09144312 MTL ▼ -1.41 %
14/06 0.08851668 MTL ▼ -3.2 %
15/06 0.08955279 MTL ▲ 1.17 %
16/06 0.08791823 MTL ▼ -1.83 %
17/06 0.08832131 MTL ▲ 0.46 %
18/06 0.09288191 MTL ▲ 5.16 %
19/06 0.0942045 MTL ▲ 1.42 %
20/06 0.09357147 MTL ▼ -0.67 %
21/06 0.10489089 MTL ▲ 12.1 %
22/06 0.09544184 MTL ▼ -9.01 %
23/06 0.09580651 MTL ▲ 0.38 %
24/06 0.09642536 MTL ▲ 0.65 %
25/06 0.09813376 MTL ▲ 1.77 %
26/06 0.09879999 MTL ▲ 0.68 %
27/06 0.09844797 MTL ▼ -0.36 %
28/06 0.09808271 MTL ▼ -0.37 %
29/06 0.09525159 MTL ▼ -2.89 %
30/06 0.10044812 MTL ▲ 5.46 %
01/07 0.11074817 MTL ▲ 10.25 %
02/07 0.11076437 MTL ▲ 0.01 %
03/07 0.11444006 MTL ▲ 3.32 %
04/07 0.1182659 MTL ▲ 3.34 %
05/07 0.12008087 MTL ▲ 1.53 %
06/07 0.12568313 MTL ▲ 4.67 %
07/07 0.1301383 MTL ▲ 3.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Request/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Request/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.09566266 MTL ▼ -0.97 %
17/06 — 23/06 0.10837449 MTL ▲ 13.29 %
24/06 — 30/06 0.11448278 MTL ▲ 5.64 %
01/07 — 07/07 0.11779137 MTL ▲ 2.89 %
08/07 — 14/07 0.11133871 MTL ▼ -5.48 %
15/07 — 21/07 0.11332088 MTL ▲ 1.78 %
22/07 — 28/07 0.10852099 MTL ▼ -4.24 %
29/07 — 04/08 0.10034796 MTL ▼ -7.53 %
05/08 — 11/08 0.10101564 MTL ▲ 0.67 %
12/08 — 18/08 0.11100081 MTL ▲ 9.88 %
19/08 — 25/08 0.12601921 MTL ▲ 13.53 %
26/08 — 01/09 0.14267084 MTL ▲ 13.21 %

Request/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.09301609 MTL ▼ -3.71 %
08/2024 0.09586272 MTL ▲ 3.06 %
09/2024 0.08462545 MTL ▼ -11.72 %
10/2024 0.07849839 MTL ▼ -7.24 %
11/2024 0.08471176 MTL ▲ 7.92 %
12/2024 0.09800445 MTL ▲ 15.69 %
01/2025 0.0946494 MTL ▼ -3.42 %
02/2025 0.10230567 MTL ▲ 8.09 %
03/2025 0.12535442 MTL ▲ 22.53 %
04/2025 0.12045174 MTL ▼ -3.91 %
05/2025 0.13432464 MTL ▲ 11.52 %
06/2025 0.15892234 MTL ▲ 18.31 %

Request/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06543264 MTL
Tối đa 0.09659516 MTL
Bình quân gia quyền 0.07506051 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05981465 MTL
Tối đa 0.09659516 MTL
Bình quân gia quyền 0.07433234 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04096441 MTL
Tối đa 0.10484542 MTL
Bình quân gia quyền 0.06121131 MTL

Chia sẻ một liên kết đến REQ/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu