Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/VEF
Lịch sử thay đổi trong RKN/VEF tỷ giá
RKN/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 RKN = 207,609 VEF
▼ -53.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -46.58% (388,629 VEF — 207,609 VEF)
Thay đổi trong RKN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -68.97% (668,966 VEF — 207,609 VEF)
Thay đổi trong RKN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -60.93% (531,325 VEF — 207,609 VEF)
Thay đổi trong RKN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 26949133.49% (0.77 VEF — 207,609 VEF)
Rakon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 213,918 VEF | ▲ 3.04 % |
20/05 | 199,940 VEF | ▼ -6.53 % |
21/05 | 151,174 VEF | ▼ -24.39 % |
22/05 | 137,213 VEF | ▼ -9.24 % |
23/05 | 139,285 VEF | ▲ 1.51 % |
24/05 | 137,649 VEF | ▼ -1.17 % |
25/05 | 153,146 VEF | ▲ 11.26 % |
26/05 | 164,061 VEF | ▲ 7.13 % |
27/05 | 148,867 VEF | ▼ -9.26 % |
28/05 | 142,523 VEF | ▼ -4.26 % |
29/05 | 139,793 VEF | ▼ -1.92 % |
30/05 | 135,857 VEF | ▼ -2.82 % |
31/05 | 131,705 VEF | ▼ -3.06 % |
01/06 | 132,373 VEF | ▲ 0.51 % |
02/06 | 134,721 VEF | ▲ 1.77 % |
03/06 | 128,925 VEF | ▼ -4.3 % |
04/06 | 147,219 VEF | ▲ 14.19 % |
05/06 | 133,977 VEF | ▼ -8.99 % |
06/06 | 133,642 VEF | ▼ -0.25 % |
07/06 | 130,707 VEF | ▼ -2.2 % |
08/06 | 149,353 VEF | ▲ 14.27 % |
09/06 | 116,247 VEF | ▼ -22.17 % |
10/06 | 129,757 VEF | ▲ 11.62 % |
11/06 | 175,543 VEF | ▲ 35.29 % |
12/06 | 165,696 VEF | ▼ -5.61 % |
13/06 | 117,867 VEF | ▼ -28.87 % |
14/06 | 116,048 VEF | ▼ -1.54 % |
15/06 | 129,049 VEF | ▲ 11.2 % |
16/06 | 165,879 VEF | ▲ 28.54 % |
17/06 | 213,428 VEF | ▲ 28.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 206,450 VEF | ▼ -0.56 % |
27/05 — 02/06 | 237,492 VEF | ▲ 15.04 % |
03/06 — 09/06 | 209,863 VEF | ▼ -11.63 % |
10/06 — 16/06 | 507,926 VEF | ▲ 142.03 % |
17/06 — 23/06 | 210,748 VEF | ▼ -58.51 % |
24/06 — 30/06 | 177,199 VEF | ▼ -15.92 % |
01/07 — 07/07 | 111,147 VEF | ▼ -37.28 % |
08/07 — 14/07 | 107,826 VEF | ▼ -2.99 % |
15/07 — 21/07 | 108,008 VEF | ▲ 0.17 % |
22/07 — 28/07 | 99,544 VEF | ▼ -7.84 % |
29/07 — 04/08 | 118,704 VEF | ▲ 19.25 % |
05/08 — 11/08 | 175,290 VEF | ▲ 47.67 % |
Rakon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 214,118 VEF | ▲ 3.14 % |
07/2024 | 216,594 VEF | ▲ 1.16 % |
08/2024 | 196,459 VEF | ▼ -9.3 % |
09/2024 | 189,686 VEF | ▼ -3.45 % |
10/2024 | 198,032 VEF | ▲ 4.4 % |
11/2024 | 195,898 VEF | ▼ -1.08 % |
12/2024 | 190,750 VEF | ▼ -2.63 % |
01/2025 | 167,564 VEF | ▼ -12.16 % |
02/2025 | 167,263 VEF | ▼ -0.18 % |
03/2025 | 189,778 VEF | ▲ 13.46 % |
04/2025 | 78,708 VEF | ▼ -58.53 % |
05/2025 | 126,836 VEF | ▲ 61.15 % |
Rakon/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 134,575 VEF |
Tối đa | 452,609 VEF |
Bình quân gia quyền | 288,222 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 134,575 VEF |
Tối đa | 1,000,235 VEF |
Bình quân gia quyền | 415,980 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 128,137 VEF |
Tối đa | 1,000,235 VEF |
Bình quân gia quyền | 514,130 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: