Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/XAS
Lịch sử thay đổi trong RKN/XAS tỷ giá
RKN/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 RKN = 47.9947 XAS
▼ -9.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -54.19% (104.78 XAS — 47.9947 XAS)
Thay đổi trong RKN/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -74.89% (191.17 XAS — 47.9947 XAS)
Thay đổi trong RKN/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -67.01% (145.47 XAS — 47.9947 XAS)
Thay đổi trong RKN/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2789.7% (1.660885 XAS — 47.9947 XAS)
Rakon/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 48.4866 XAS | ▲ 1.02 % |
10/05 | 50.0931 XAS | ▲ 3.31 % |
11/05 | 47.3361 XAS | ▼ -5.5 % |
12/05 | 47.2728 XAS | ▼ -0.13 % |
13/05 | 39.3857 XAS | ▼ -16.68 % |
14/05 | 50.4412 XAS | ▲ 28.07 % |
15/05 | 47.3902 XAS | ▼ -6.05 % |
16/05 | 40.437 XAS | ▼ -14.67 % |
17/05 | 28.9205 XAS | ▼ -28.48 % |
18/05 | 26.3647 XAS | ▼ -8.84 % |
19/05 | 29.5342 XAS | ▲ 12.02 % |
20/05 | 33.2435 XAS | ▲ 12.56 % |
21/05 | 35.2348 XAS | ▲ 5.99 % |
22/05 | 41.7442 XAS | ▲ 18.47 % |
23/05 | 26.9993 XAS | ▼ -35.32 % |
24/05 | 26.7642 XAS | ▼ -0.87 % |
25/05 | 27.2461 XAS | ▲ 1.8 % |
26/05 | 27.2091 XAS | ▼ -0.14 % |
27/05 | 31.2221 XAS | ▲ 14.75 % |
28/05 | 37.7884 XAS | ▲ 21.03 % |
29/05 | 30.62 XAS | ▼ -18.97 % |
30/05 | 28.9047 XAS | ▼ -5.6 % |
31/05 | 28.3427 XAS | ▼ -1.94 % |
01/06 | 24.5866 XAS | ▼ -13.25 % |
02/06 | 28.5938 XAS | ▲ 16.3 % |
03/06 | 24.1836 XAS | ▼ -15.42 % |
04/06 | 26.9162 XAS | ▲ 11.3 % |
05/06 | 22.3385 XAS | ▼ -17.01 % |
06/06 | 25.9447 XAS | ▲ 16.14 % |
07/06 | 20.7356 XAS | ▼ -20.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 47.1742 XAS | ▼ -1.71 % |
20/05 — 26/05 | 49.805 XAS | ▲ 5.58 % |
27/05 — 02/06 | 32.1642 XAS | ▼ -35.42 % |
03/06 — 09/06 | 1,920 XAS | ▲ 5868.56 % |
10/06 — 16/06 | 669.88 XAS | ▼ -65.11 % |
17/06 — 23/06 | 496.33 XAS | ▼ -25.91 % |
24/06 — 30/06 | 267.12 XAS | ▼ -46.18 % |
01/07 — 07/07 | 70.5735 XAS | ▼ -73.58 % |
08/07 — 14/07 | 49.4414 XAS | ▼ -29.94 % |
15/07 — 21/07 | 16.8568 XAS | ▼ -65.91 % |
22/07 — 28/07 | 24.3425 XAS | ▲ 44.41 % |
29/07 — 04/08 | 3.463515 XAS | ▼ -85.77 % |
Rakon/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.1538 XAS | ▼ -64.26 % |
07/2024 | 18.641 XAS | ▲ 8.67 % |
08/2024 | 109.13 XAS | ▲ 485.42 % |
09/2024 | 3,778 XAS | ▲ 3362.22 % |
10/2024 | 3,776 XAS | ▼ -0.05 % |
11/2024 | 1,664 XAS | ▼ -55.92 % |
12/2024 | 4,262 XAS | ▲ 156.05 % |
01/2025 | 303.13 XAS | ▼ -92.89 % |
02/2025 | 1,071 XAS | ▲ 253.43 % |
03/2025 | 763.06 XAS | ▼ -28.78 % |
04/2025 | 432.47 XAS | ▼ -43.32 % |
05/2025 | 324.49 XAS | ▼ -24.97 % |
Rakon/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.3067 XAS |
Tối đa | 104.78 XAS |
Bình quân gia quyền | 70.4022 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.3067 XAS |
Tối đa | 199.13 XAS |
Bình quân gia quyền | 76.3821 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.3067 XAS |
Tối đa | 227.26 XAS |
Bình quân gia quyền | 89.7374 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: