Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại AdEx
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/ADX
Lịch sử thay đổi trong RON/ADX tỷ giá
RON/ADX tỷ giá
04 27, 2024
1 RON = 14.1008 ADX
▲ 0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/AdEx, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong AdEx.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/ADX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/ADX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/AdEx, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/ADX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -1.75% (14.3513 ADX — 14.1008 ADX)
Thay đổi trong RON/ADX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -6.74% (15.1192 ADX — 14.1008 ADX)
Thay đổi trong RON/ADX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 147.46% (5.698166 ADX — 14.1008 ADX)
Thay đổi trong RON/ADX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 264.46% (3.868934 ADX — 14.1008 ADX)
leu Romania/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/AdEx dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 13.7704 ADX | ▼ -2.34 % |
29/04 | 11.7119 ADX | ▼ -14.95 % |
30/04 | 11.497 ADX | ▼ -1.83 % |
01/05 | 11.7701 ADX | ▲ 2.38 % |
02/05 | 12.0761 ADX | ▲ 2.6 % |
03/05 | 11.8231 ADX | ▼ -2.09 % |
04/05 | 11.7735 ADX | ▼ -0.42 % |
05/05 | 11.7189 ADX | ▼ -0.46 % |
06/05 | 12.1838 ADX | ▲ 3.97 % |
07/05 | 12.0276 ADX | ▼ -1.28 % |
08/05 | 12.3656 ADX | ▲ 2.81 % |
09/05 | 12.7035 ADX | ▲ 2.73 % |
10/05 | 12.7371 ADX | ▲ 0.26 % |
11/05 | 13.2741 ADX | ▲ 4.22 % |
12/05 | 13.6733 ADX | ▲ 3.01 % |
13/05 | 13.8462 ADX | ▲ 1.26 % |
14/05 | 14.4661 ADX | ▲ 4.48 % |
15/05 | 15.2718 ADX | ▲ 5.57 % |
16/05 | 16.0688 ADX | ▲ 5.22 % |
17/05 | 15.7814 ADX | ▼ -1.79 % |
18/05 | 15.1889 ADX | ▼ -3.76 % |
19/05 | 15.0395 ADX | ▼ -0.98 % |
20/05 | 15.326 ADX | ▲ 1.91 % |
21/05 | 15.3468 ADX | ▲ 0.14 % |
22/05 | 15.5158 ADX | ▲ 1.1 % |
23/05 | 15.081 ADX | ▼ -2.8 % |
24/05 | 15.3312 ADX | ▲ 1.66 % |
25/05 | 15.426 ADX | ▲ 0.62 % |
26/05 | 14.6397 ADX | ▼ -5.1 % |
27/05 | 19.6966 ADX | ▲ 34.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/AdEx cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/AdEx dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 13.9541 ADX | ▼ -1.04 % |
06/05 — 12/05 | 9.81601 ADX | ▼ -29.65 % |
13/05 — 19/05 | 13.2089 ADX | ▲ 34.57 % |
20/05 — 26/05 | 11.7511 ADX | ▼ -11.04 % |
27/05 — 02/06 | 14.8608 ADX | ▲ 26.46 % |
03/06 — 09/06 | 14.4873 ADX | ▼ -2.51 % |
10/06 — 16/06 | 14.7998 ADX | ▲ 2.16 % |
17/06 — 23/06 | 12.1433 ADX | ▼ -17.95 % |
24/06 — 30/06 | 12.5011 ADX | ▲ 2.95 % |
01/07 — 07/07 | 14.3367 ADX | ▲ 14.68 % |
08/07 — 14/07 | 14.3837 ADX | ▲ 0.33 % |
15/07 — 21/07 | 18.0823 ADX | ▲ 25.71 % |
leu Romania/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 13.7963 ADX | ▼ -2.16 % |
06/2024 | 13.8156 ADX | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 11.6506 ADX | ▼ -15.67 % |
08/2024 | 9.615332 ADX | ▼ -17.47 % |
09/2024 | 7.990152 ADX | ▼ -16.9 % |
10/2024 | 8.072157 ADX | ▲ 1.03 % |
11/2024 | 17.5916 ADX | ▲ 117.93 % |
12/2024 | 25.4522 ADX | ▲ 44.68 % |
01/2025 | 39.6606 ADX | ▲ 55.82 % |
02/2025 | 26.2483 ADX | ▼ -33.82 % |
03/2025 | 25.3874 ADX | ▼ -3.28 % |
04/2025 | 43.0953 ADX | ▲ 69.75 % |
leu Romania/AdEx thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.68568232 ADX |
Tối đa | 15.7887 ADX |
Bình quân gia quyền | 10.6222 ADX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.68568232 ADX |
Tối đa | 20.2278 ADX |
Bình quân gia quyền | 11.2031 ADX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.68568232 ADX |
Tối đa | 20.2278 ADX |
Bình quân gia quyền | 6.424645 ADX |
Chia sẻ một liên kết đến RON/ADX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: