Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/AGI
Lịch sử thay đổi trong RON/AGI tỷ giá
RON/AGI tỷ giá
06 06, 2024
1 RON = 10.2133 AGI
▼ -0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 15.69% (8.82785 AGI — 10.2133 AGI)
Thay đổi trong RON/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 27.15% (8.032385 AGI — 10.2133 AGI)
Thay đổi trong RON/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 6.13% (9.623591 AGI — 10.2133 AGI)
Thay đổi trong RON/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -47.73% (19.54 AGI — 10.2133 AGI)
leu Romania/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 10.3572 AGI | ▲ 1.41 % |
08/06 | 10.505 AGI | ▲ 1.43 % |
09/06 | 10.2211 AGI | ▼ -2.7 % |
10/06 | 10.1475 AGI | ▼ -0.72 % |
11/06 | 10.2029 AGI | ▲ 0.55 % |
12/06 | 10.1293 AGI | ▼ -0.72 % |
13/06 | 10.4463 AGI | ▲ 3.13 % |
14/06 | 9.827962 AGI | ▼ -5.92 % |
15/06 | 9.568032 AGI | ▼ -2.64 % |
16/06 | 9.638192 AGI | ▲ 0.73 % |
17/06 | 9.577622 AGI | ▼ -0.63 % |
18/06 | 9.662534 AGI | ▲ 0.89 % |
19/06 | 10.0529 AGI | ▲ 4.04 % |
20/06 | 10.0986 AGI | ▲ 0.45 % |
21/06 | 10.2932 AGI | ▲ 1.93 % |
22/06 | 10.9592 AGI | ▲ 6.47 % |
23/06 | 11.5568 AGI | ▲ 5.45 % |
24/06 | 11.6491 AGI | ▲ 0.8 % |
25/06 | 11.5271 AGI | ▼ -1.05 % |
26/06 | 11.733 AGI | ▲ 1.79 % |
27/06 | 11.7619 AGI | ▲ 0.25 % |
28/06 | 11.8054 AGI | ▲ 0.37 % |
29/06 | 11.5764 AGI | ▼ -1.94 % |
30/06 | 11.2061 AGI | ▼ -3.2 % |
01/07 | 11.3679 AGI | ▲ 1.44 % |
02/07 | 11.8584 AGI | ▲ 4.31 % |
03/07 | 11.9423 AGI | ▲ 0.71 % |
04/07 | 11.7851 AGI | ▼ -1.32 % |
05/07 | 11.6694 AGI | ▼ -0.98 % |
06/07 | 15.9938 AGI | ▲ 37.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 10.1346 AGI | ▼ -0.77 % |
17/06 — 23/06 | 10.1883 AGI | ▲ 0.53 % |
24/06 — 30/06 | 12.1364 AGI | ▲ 19.12 % |
01/07 — 07/07 | 14.0509 AGI | ▲ 15.77 % |
08/07 — 14/07 | 12.8706 AGI | ▼ -8.4 % |
15/07 — 21/07 | 12.4096 AGI | ▼ -3.58 % |
22/07 — 28/07 | 9.474051 AGI | ▼ -23.66 % |
29/07 — 04/08 | 9.366272 AGI | ▼ -1.14 % |
05/08 — 11/08 | 9.298125 AGI | ▼ -0.73 % |
12/08 — 18/08 | 11.1437 AGI | ▲ 19.85 % |
19/08 — 25/08 | 11.3816 AGI | ▲ 2.14 % |
26/08 — 01/09 | 14.5641 AGI | ▲ 27.96 % |
leu Romania/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9.193657 AGI | ▼ -9.98 % |
08/2024 | 8.784213 AGI | ▼ -4.45 % |
09/2024 | 10.6284 AGI | ▲ 20.99 % |
10/2024 | 26.8287 AGI | ▲ 152.43 % |
11/2024 | 27.5208 AGI | ▲ 2.58 % |
12/2024 | 22.9944 AGI | ▼ -16.45 % |
01/2025 | 41.4206 AGI | ▲ 80.13 % |
02/2025 | 15.8844 AGI | ▼ -61.65 % |
03/2025 | 15.9608 AGI | ▲ 0.48 % |
04/2025 | 18.4443 AGI | ▲ 15.56 % |
05/2025 | 17.6807 AGI | ▼ -4.14 % |
06/2025 | 24.2791 AGI | ▲ 37.32 % |
leu Romania/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.63597479 AGI |
Tối đa | 10.4395 AGI |
Bình quân gia quyền | 7.259951 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37739275 AGI |
Tối đa | 13.3792 AGI |
Bình quân gia quyền | 7.462854 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.37739275 AGI |
Tối đa | 69.3635 AGI |
Bình quân gia quyền | 17.3116 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến RON/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: